Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bộ đề thi thử THPT quốc gia môn Toán năm 2018 có đáp án (Số 6)

Trang 1/6 - Mã đề thi 132
S GIÁO DC & ĐÀO TO HI DNG
TRƯỜNG THPT THANH MIỆN
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA - LN 3
MÔN : TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trc nghim)
(Thí sinh không được s dng tài liu)
Mã đ thi 132
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Cho hàm số
()yfx có đồ thị nh hình v. Hàm số có mấy điểm cực trị?
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 2: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, Đng tròn giao tuyn của mặt cầu (S)

222
2460xyz xyz với mặt phẳng Oxy có bán kính là
A.
5r
B.
4r
C.
6r
D.
2r
Câu 3: Hằng ngày mực nớc của con kênh lên xuống theo thủy triều. Độ sâu
h
(mét) của mực nớc trong
kênh đc tính ti thi điểm
t
(gi) trong một ngày bi công thức
t
h3cos( )12
84


. Mc nc của
kênh cao nhất khi:
A.
14t (gi).
B.
15t (gi).
C.
16t (gi).
D.
13t (gi).
Câu 4: Cho hàm số
32
1
4517
3
yxxx
, hàm số có đo hàm bằng:
A.
'2
85 yxx. B.
'2
85 yxx. C.
'2
85yx x . D.
'2
85 yxx
Câu 5: Cho

1
0
2,
x
x e dx ae b a b
. Tính
22
Sa b
A.
1S
B.
10S
C.
5S
D.
0S
Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm
I1;2; 5
mặt phẳng
P:2x 2y z 8 0.
Vit phng trình mặt cầu có tâm I và tip xúc với mặt phẳng
P.
A.

222
x1 y2 z5 25
B.

222
x1 y2 z5 25
C.

222
x1 y2 z5 5
D.

222
x1 y2 z5 36
Câu 7: Số nghiệm của phng trình
2
31
3
log 4 log 2 3 0xx x
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 8: Tổng lập phng các nghiệm của phng trình
2213 0
xx
bằng
A.
22
B. 1 C. 7 D. 25
Câu 9: Trong không gian với hệ tọa đOxyz, cho ba điểm

A1;2;1,B3;4;2,C0;1;1.
Vect pháp
tuyn của mặt phẳng ABC là:
A.
n1;1;1
B.
n1;1; 1
C.

n1;1;0
D.

n1;1;1
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
Câu 10: Trong không gian với hệ to độ
Oxyz
, cho
;0;0Aa
,
0; ;0Bb
,
0;0;Cc
,
0abc
. Khi đó
phng trình mặt phẳng
A
BC
là:
A.
1
xyz
abc

. B.
1
x
yz
bac

. C.
1
xyz
acb

. D.
1
xyz
cba

.
Câu 11: Bất phng trình
 
2
11
22
1
log 3x 2 log 22 5x
2

có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. 1 B. Nhiều hn 2 và ít hn 10 nghiệm.
C. 2 D. Nhiều hn 10 nghiệm
Câu 12: Tính tích phân
2
1
dx
x1
A.
3
log
2
B.
5
2
C.
3
ln
2
D.
ln 6
Câu 13: Cho
x,y
là hai số thực dng và
m,n
là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai?
A.

m
nnm
xx
B.

mn
mn
x.y xy
C.
mn mn
x.x x
D.

n
nn
xy x .y
Câu 14: Bit
1
z
2
z là hai nghiệm của phng trình
2
2z 3z 3 0.
Khi đó giá trị của
22
12
zz
A. 9 B. 4 C.
9
4
D.
9
4
Câu 15: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC với

A2;4;1,B1;1;6,C0;2;3.
Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC.
A.
12
G;1;
33



B.
12
G;1;
33




C.
G1;3;2
D.
15 5
G;;
22 2




Câu 16: Gi
1
z số phức phần o âm của phng trình
2
z2z20.
Tìm số phức liên hp của

1
w12iz.
A.
w13i.
B.
w13i.
C.
w3i.
D.
w3i.
Câu 17: Tìm nguyên hàm
cosFx xdx
A.
cosFx x C
B.
cosFx x C
C.

sinFx x C
D.
sinFx x C
Câu 18: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ?
A.
3
yx 3x1 B.
3
yx3x1 C.
3
yx3x1 D.
3
yx 3x1
Câu 19: Nghiệm của bất phng trình
2
9x 17x 11 7 5x
11
22

 
 
 
A.
2
x
3
B.
2
x
3
C.
2
x
3
D.
2
x
3
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
Câu 20: Đồ thị hàm số
()yfx
có bng bin thiên nh sau:
x

1
1

y' 0 0
y
2


2
Điểm cực đi của hàm số là:
A.
1; 2
B.

1; 0
C.

1; 2
D.

1; 0
Câu 21: Hàm s
yfx
liên tc trên đon

;ab
thì din tích S ca hình gii hn bi đ th ca hàm
số
x
, trc hoành và hai đng thẳng
,
x
ax b
đc tính theo công thức:
A.

b
a
S
f
xdx
B.

b
a
S
f
xdx
C.

a
b
S
f
xdx
D.

a
b
S
f
xdx
Câu 22: Cho tích phân
e
2
1
I xln xdx.
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
e
e
22
1
1
I x ln x 2 x ln xdx.
B.
e
e
22
1
1
1
Ixlnx2xlnxdx.
2

C.
e
e
22
1
1
1
Ixlnx2xlnxdx.
2

D.
e
e
22
1
1
1
I x ln x x ln xdx.
2

Câu 23: Thể tích của khối lăng tr có diện tích đáy B và chiều cao h là:
A.
4
VBh
3
B.
VBh
C.
1
VBh
3
D.
1
VBh
2
Câu 24: Cho s phc
zabi
(a,b các số thực) thỏa mãn
z. z 2z i 0.
Tính giá trị của biểu thức
2
Tab.
A.
T432. B.
T322.
C.
T322.
D.
T423.
Câu 25: Tích của giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số

4
fx x
x

trên đon
1; 3
bằng
A. 6 B.
52
3
C. 20 D.
65
3
Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho đng thẳng
d
có phng trình tham số
2
3
15
x
t
yt
zt



.
Phng trình chính tắc của đng thẳng
d
là:
A.
21
.
135
xyz

B.
21.xyz 
C.
21
.
135
xyz

D.
21
.
13 5
xyz


Câu 27: Tổng 2 số phức
1i
3i
bằng:
A.
132i
B. 2i C.
13i
D.
13
Câu 28: Cho

22x axb
'
4x 1 4x 1 4x 1





. Tính
a
E
b
?
A.
E1
B.
E2
C.
E16
D.
E4
Câu 29: Cho hàm số y =
f
x
đồng bin trên tập số thực
, mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
12 1 2
,
x
xR
f
x
f
x
. B.
12 1 2
,
x
xR
f
x
f
x
.

Bộ đề thi thử THPT quốc gia môn Toán năm 2018

VnDoc xin giới thiệu tới thầy cô và các bạn học sinh Bộ đề thi thử THPT quốc gia môn Toán năm 2018 có đáp án (Số 6), qua bộ tài liệu các bạn học sinh sẽ chuẩn bị cho kỳ thi THPT môn Toán một cách tốt nhất.

----------------------------------

Trên đây VnDoc.com đã giới thiệu tới bạn đọc tài liệu: Bộ đề thi thử THPT quốc gia môn Toán năm 2018 có đáp án (Số 6). Để có kết quả cao hơn trong học tập, VnDoc xin giới thiệu tới các bạn học sinh tài liệu Thi thpt Quốc gia môn Toán, Thi thpt Quốc gia môn Hóa học, Thi thpt Quốc gia môn Vật Lý, Thi thpt Quốc gia môn Sinh họcVnDoc tổng hợp và đăng tải.

Đánh giá bài viết
1 63
Sắp xếp theo

    Thi THPT Quốc gia môn Toán

    Xem thêm