Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề khảo sát chất lượng đầu năm môn tiếng Anh lớp 4 số 2

Lớp: Lớp 4
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Đề thi
Loại: Tài liệu Lẻ
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Đề thi khảo sát chất lượng đầu năm môn tiếng Anh 4

Đề kiểm tra đầu năm lớp 4 môn tiếng Anh có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề KSCL đầu năm lớp 4 năm 2019 - 2020 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh gồm nhiều dạng bài tập tiếng Anh khác nhau giúp các em rèn luyện kỹ năng làm bài hiệu quả.

Exercise 1: Đọc đoạn văn rồi điền từ còn thiếu vào chỗ trống

Is / this / name / her / my /mother.

My name is Linda. This is 1…………………family. This is my 2…………….. Her name 3………………Mary 4. ……………………is my father. His name is Peter. This is my sister 5. ……………………name is Daisy.

Exercise 2: Sắp xếp thành từ đúng

1. Ookb

2. Kdes

3. Ywoell

4. Dre

5. npki

6. ulbe

7. ckbla

Exercise 3: Nối câu

1. Point to

a. Your hand
2. Raise b. The board
3. Look at c. Down
4. Sit d. Up
5. Stand e. The teacher

Exercise 4: Khoanh tròn câu trả lời đúng

1. ………….name is Lisa

A. my

B. up

C. she

2. Open ………..book.

A. my

B. your

C. am

3. How ……….you?

A. am

B. is

C. are

4. This ………a blue book.

A. is

B. are

C. am

Exercise 5: Khoanh tròn đáp án đúng

1. What’s your name?

A. my name Hoa

B. her name is Hoa

C. I am Hoa.

2. What is this?

A. His name is Hien

B. it is a ruler.

C. it is an ruler.

3. Is this a bag?

A. Yes, it is

B. yes, isn’t.

C. no, it is.

4. What color is this?

A. It’s a book.

B. it’s orange

C. it’s a red.

5. Who’s she?

A. She is my mother

B. he’s my father.

C. she is an sister.

6. How are you?

A. I’m Peter.

B. he’s my brother

C. I’m fine.

7. What are these?

A. These is pens

B. they are pens

C. this is a pen.

8. How many books do you have?

A. Eight books

B. two book

C. one books

9. This is a ………..book

A. Green

B. a green

C. an green

10. Do …………. make a mess.

A. Note

B. no

C. not

Exercise 6: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh

1. Is / mother / grand / this / my.

……………………………………………………………………………………

2. Is / a / and pink/ this / ruler / green

……………………………………………………………………………………

3. Too / meet / you / nice / to.

……………………………………………………………………………………

Đáp án có trong file tải: Đề thi chất lượng đầu năm lớp 4 môn tiếng Anh. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 4 khác như: Để học tốt Tiếng Anh lớp 4, Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit, Đề thi học kì 1 lớp 4, Đề thi học kỳ 2 lớp 4,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 4

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm