Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề khảo sát chất lượng môn Toán lớp 12 năm 2017 - 2018 Sở GD&ĐT Yên Bái

Trang 1/4 - Mã đề thi 001
Mã đề thi: 001
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA KHO SÁT CHẤT LƯỢNG HC SINH LỚP 12
NĂM HỌC 2017
-
2018
Bài thi: Toán
ĐỀ CHÍNH TH
C Th
i
g
ian làm bài:90
p
hút, khôn
g
k
th
i
g
ian
p
hát
đ
(Đề thi có 04 trang)
Họ, tên thí sinh:……………………………………………..
Số báo danh:………………………………………………...
Câu 1: Hàm s

cos 2 3 10Fx x x một nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số được cho các
phương án sau ?
A.
 
2
11
sin 2 3 10 .
22
f
xx x xC
B.

2sin 2 3 1.fx x
C.
 
2
11
sin 2 3 10 .
22
xx x xC
D.

2sin 2 3 1.fx x
Câu 2: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2
2
x
y
x
có phương trình là
A.
2.y
B.
1.y 
C.
2.x 
D.
1.x 
Câu 3: Tính môđun của số phức
23zi
.
A. 13z . B.
13z
. C. 3z  . D. 2z .
Câu 4: Biết
()d 10
b
a
fx x
g( )d 5
b
a
xx
. Tính tích phân
(3 ( ) 5 ( ))d
b
a
Ifxgxx
.
A.
5I
. B.
5I 
. C.
15I
. D.
10I
.
Câu 5: Cho



//a
a
d

. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
a
song song với
d
. B.
a
cắt
d
. C.
a
trùng
d
. D.
a
d
chéo nhau.
Câu 6: Đường cong ở hình bên đồ thị hàm số nào trong các hàm số sau?
A.
23
1
x
y
x
. B.
25
1
x
y
x

.
C.
23
1
x
y
x

. D.
23
1
x
y
x

.
Câu 7: Cho một hình đa diện. Khẳng định nào sau đây sai ?
A. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba cạnh. B. Mỗi mặt có ít nhất ba cạnh.
C. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt. D. Mỗi cạnh là cạnh chung của ít nhất ba mặt.
Câu 8: Mười hai đường thẳng phân biệt có nhiều nhất bao nhiêu giao điểm ?
A.
12.
B.
144.
C.
132.
D.
66.
Câu 9: Cho
4
3
5
4
12
, log log
23
bb
aa
. Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A.
1, 0 1ab
. B.
1, 1ab
. C. 01,01ab . D.
01,1ab
.
Câu 10: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng
P
phương trình 2230xy z . Điểm nào dưới
đây thuộc mặt phẳng
P
?
A.

2; 1; 3 .M 
B.

3; 1; 2 .Q
C.

2; 1; 1 .P 
D.

2; 1; 2 .N 
Câu 11: Tìm tập xác định
D
của hàm số

2
ylnx2 logx1
.
A.

1; .D  B.
2; .D  C.
\1;2.D  D.

1; 2 2; .D 
Câu 12: Trên tập số phức, biết phương trình

2
0,zazb ab một nghiệm
2zi
. Tính giá tr ca
.Tab
A. 4. B.
1.
C. 9. D. 1.
Trang 2/4 - Mã đề thi 001
Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz cho
0; 1;1A ,
2;1; 1B ,

1; 3; 2C . Tìm tọa độ điểm
D
đ t
giác
A
BCD là hình bình hành.
A.
1; 3; 4 .D B.

1;1; 4 .D C.
3;1;0 .D D.

1; 3; 2 .D 
Câu 14: Tìm toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số
32
235.yx x
A.
1; 4 .
B.

0;5 .
C.

5;0 .
D.
4;1 .
Câu 15: Bất phương trình
11
22
log 3 1 log 7xx
có bao nhiêu nghiệm nguyên ?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 16: Cho hai số phức
12
12; 23.ziz i
Tìm số phức
12
2wz z
.
A.
38.wi
B.
5.wi
C.
38.wi
D.
3.wi
Câu 17: Đồ thị của hàm số nào sau đây cắt trục tung tại điểm có tung độ âm?
A.
4
.
1
x
y
x

B.
23
.
31
x
y
x
C.
41
.
2
x
y
x
D.
23
.
1
x
y
x

Câu 18: Cho t din
.
A
BCD
Gi
G
trọng tâm tam giác
A
BC
. Gọi I hình chiếu song song của
G
lên mặt
phẳng

BCD
theo phương chiếu
.
A
D
Chọn khẳng định đúng.
A. I là điểm bất kì trong tam giác
.BCD
B. I là trực tâm tam giác
.BCD
C.
I
là trọng tâm tam giác
.BCD
D.
I
là thỏa mãn

.
I
GBCD
Câu 19: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng
d
có pơng tnh
112
211
xyz

.c tơ nào
dưới đây là một véctơ chỉ phương của đường thẳng
d
?
A.

1; 1; 2u

. B.

2;1; 2u

. C.

1;1; 2u 

. D.

2; 1;1u

.
Câu 20: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số
2
2yx x
3 .yx
A.
125
2
. B.
125
.
3
C.
125
.
6
D.
125
.
8
Câu 21: Cho hàm số
1
.
1
x
y
x
Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ( ;1) (1; ) .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;1) và nghịch biến trên khoảng (1; ) .
C. Hàm số nghịch biến trên
\1
.
D. Hàm số nghịch biến trên
.
Câu 22: Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz cho 3 2OA i j k


và

;1;4Bmm . Tìm tất cả giá trị của tham
số
m
để độ dài đoạn
3.AB
A. 1.m B. 1m hoặc 4.m C. 1.m  D. 4.m
Câu 23: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
32
231yx x trên đoạn
1;1 .
A.

1;1
min 2.y

B.

1;1
min 4.y
C.

1;1
min 1.y

D.

1;1
min 0.y
Câu 24: Cho mt cu

S đường kính 10cm và mt phng
P
cách tâm mặt cầu một khoảng 4cm . Khẳng định
nào sau đây
sai ?
A.
P
cắt

S . B.
P
cắt
S theo một đường trònn kính 3.cm
C.
P
tiếp xúc với
S . D.
P

S có vô số điểm chung.
Câu 25: Cho hình nón đỉnh
,S
có trục
3SO a
. Thiết diện qua trục của hình nón tạo thành tam giác
SAB
đều. Gọi
x
q
S
diện tích xung quanh của hình nón và
V
là thể tích của khối nón tương ứng. Tính tỉ số
x
q
S
V
theo
.a
A.
23
xq
S
Va
. B.
3
xq
S
Va
. C.
43
xq
S
Va
. D.
33
xq
S
Va
.
Câu 26: Tìm hệ số của số hạng chứa
7
x
trong khai triển nhị thức Niu tơn
13
1
,x
x



(với
0x
).
A.
78.
B.
286.
C.
286.
D.
78.
Câu 27: Cho biết
1
11 1 1
1......
24 8 2
n
a
b
 
  
 
 
, trong đó
a
b
là phân số tối giản. Tính tổng
.Tab
A. 2T . B.
5.T
C. 4T . D.
3T
.
Trang 3/4 - Mã đề thi 001
Câu 28: Cho hàm s
32
311yx mx m x đồ thị
.C
Vi giá tr nào ca tham s
m
thì tiếp tuyến với đồ
thị
C
tại điểm có hoành độ bằng
1
đi qua

1; 3A ?
A.
7
9
m
. B.
7
9
m 
. C.
1
2
m 
. D.
1
2
m
.
Câu 29: Tính tổng tất cả T các nghiệm thuộc đoạn
0;200
của phương trình
cos2 3cos 4 0.xx
A. 10000 .T
B.
5100 .T
C.
10100 .T
D.
5151 .T
Câu 30: Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số
cos 1
cos
x
y
x
m
đồng biến trên khoảng
0; .
2



A.
1.m
B.
1.m
C.
1.m
D.
01.m
Câu 31: Trong không gian với hệ tọa độ ,Oxyz cho hai đưng thng
1
111
:
211
x
yz
d


;
2
121
:
112
x
yz
d


mặt phẳng

:230.Pxy z
Biết đường thẳng
nằm trên mặt phẳng
P
cắt cả
hai đường thẳng
12
,.dd
Viết phương trình đường thẳng
.
A.
231
:
131
x
yz

. B.
12
:
13 1
xyz

. C.
12
:
13 1
xyz

. D.
231
:
131
x
yz

.
Câu 32: Cho hình phẳng

H
giới hạn bởi các đường
2
, 0, 0, 4.yxy x x 
Đường thẳng

0 16yk k chia nh

H
thành hai phn có din tích
12
, SS
(hình vẽ). Tìm
k để
12
SS
.
A.
8k
. B.
3k
.
C.
5.k
D.
4k
.
Câu 33: Cho các số thực
,ab
thỏa mãn
01.ba
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức

4
2
3log log .
b
a
a
P
ab
b

A.
min 3.P
B.
min 4.P
C.
5
min .
2
P
D.
3
min .
2
P
Câu 34: Cho hình chóp
.,SABCD
đáy
A
BCD hình chữ nhật
, 2 ;
A
BaAD aSA
vuông góc với đáy, khoảng
cách từ
A
tới

SCD bằng
2
a
. Tính thể tích khối chóp theo
a
.
A.
3
25
.
15
a
B.
3
25
.
45
a
C.
3
415
.
15
a
D.
3
415
.
45
a
Câu 35: Trong không gian vi h ta đ ,Oxyz cho mt cu
222
():( 1) ( 2) ( 3) 9Sx y z
đường thẳng
622
:.
32 2
xyz

Phương trình mặt phẳng
P
đi qua

4;3; 4M , song song với đường thẳng tiếp xúc
với mặt cầu

S
A.
2 2 19 0.xy z
B.
22100.xy z
C.
2 2 18 0.xyz
D.
2210.xyz
Câu 36: Một người gửi 75 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 5,4%/năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi
ngân hằng thì cứ sau mỗi m số tiền lãi được nhập vào gốc để tính lãi cho năm tiếp theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu
năm người đó nhận được số tiền nhiều hơn 100 triệu đồng bao gồm cả gốc lãi ? Biết rằng suốt trong thời gian gửi
tiền, lãi suất không đổi và người đó không rút tiền ra.
A. 7 năm. B. 6 năm. C. 5 năm. D. 4 năm.
Câu 37: Cho hình hộp ch nhật
.
A
BCD A B C D

,
6, 2
A
BcmBCBB cm

. Điểm E trung điểm cnh
BC
. Gọi
F
là điểm thuộc đường thẳng
A
D sao cho
'CE
vuông góc với
'.BF
Tính khoảng cách
.
D
F
A.
1cm
. B.
2cm
. C.
3cm
. D.
6cm
.
Câu 38: Cho hàm số

yfx thỏa mãn
 
42
'.
f
xfxxx. Biết
02f . Tính
2
2.f
A.

2
313
2
15
f
. B.

2
332
2
15
f
. C.

2
324
2
15
f
. D.

2
323
2
15
f
.
Câu 39: m tất cả các giá trị của tham số
m
đ hàm s


2
ln 16 1 1 2yx mxm nghịch biến trên khoảng

;.
A.
;3.m B.
3;3 .m C.
3; .m D.

;3.m 

Đề khảo sát chất lượng môn Toán lớp 12

VnDoc xin giới thiệu tới bạn đọc tài liệu Đề khảo sát chất lượng môn Toán lớp 12 năm 2017 - 2018 Sở GD&ĐT Yên Bái, nội dung tài liệu gồm 50 câu hỏi trắc nghiệm khách quan, thời gian làm bài 90 phút, đề thi thử Toán có đáp án. Mời thầy cô và các bạn tham khảo.

---------------------------------------------

Trên đây VnDoc.com đã giới thiệu tới bạn đọc tài liệu: Đề khảo sát chất lượng môn Toán lớp 12 năm 2017 - 2018 Sở GD&ĐT Yên Bái. Để có kết quả cao hơn trong học tập, VnDoc xin giới thiệu tới các bạn học sinh tài liệu Thi thpt Quốc gia môn Toán, Thi thpt Quốc gia môn Hóa học, Thi thpt Quốc gia môn Vật Lý, Thi thpt Quốc gia môn Sinh họcVnDoc tổng hợp và đăng tải.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
2
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Toán 12

    Xem thêm