Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi học kì 1 lớp 3 môn Tiếng Anh năm học 2018 - 2019 số 10

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 có đáp án

Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kì 1 chương trình mới của bộ GD - ĐT có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi tiếng Anh học kì 1 lớp 3 mới nhất do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề thi học kì 1 lớp 3 môn tiếng Anh gồm nhiều dạng bài tập Tiếng Anh tiếng Anh lớp 3 chương trình mới khác nhau giúp học sinh lớp 3 ôn tập kiến thức Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm Unit 1 - 10 đã học hiệu quả và đạt điểm cao trong kì thi tiếng Anh 3 kì 1 sắp tới.

* Trên đây là Đề ôn tập kiểm tra tiếng Anh 3 năm 2019 - 2019, mời bạn đọc tham khảo thêm một số đề ôn thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 năm 2019 - 2020 khác như:

- Đề thi học kì 1 môn tiếng Anh lớp 3 năm 2019 - 2020

- Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe

- Đề thi học kì 1 môn tiếng Anh lớp 3 có file nghe

I. Reorder these letters:

Ví dụ: 0. elhol → Hello

1. oyTn T………..

2. plsel S………..

3. amen N………..

4. rfenid F………..

Key: 1. Tony 2. spell 3. name 4. friend

II. Read and complete:

how - Hi - meet - name’s - Hello

Peter: (0) Hello. My (1) ……………. Peter.

Quan: (2) ……………., Peter. My name’s Quan.

Peter: Nice to (3) ……………. you, Quan. (4) ……………. do you spell your name?

Quan: Q-U-A-N.

Key: 1. name’s 2. Hi 3. meet 4. How

III. Read and match

AB
0. Hello, Nga.a. My name is Lan.
1. Is that Tony?b. Yes, they are.
2. How old are you, Mary?c. Hi, Phong.
3. What’s your name?d. I’m five years old.
4. Are Minh and Nam your friends?e. No, it isn’t

Key: 0 - c; 1- e; 2 - d; 3 - a; 4 - b

IV. Put the words in order:

Ví dụ: 0. I / Hoa. / Hello / am

Hello, I am Hoa.

1. it / Mai. / No, / isn’t. / It’s

_____________________

2. Nice / Hello, / meet / to / you. / Mr. Loc.

_____________________

3. six / old, / years / I’m / too.

_____________________

4. friend, / is / Tony. / This / my

_____________________

Key: 1. No, it isn’t. It’s Mai.

2. Hello, Mr Loc. Nice to meet you.

3. I’m six years old, too.

4. This is my friend, Tony.

V. Choose the odd one out.

1. MondayThursdaySundaytoday
2. tomorrowyesterdaytodayFriday
3. VietnameseEnglishChineseEngland
4. MathslessonSciencePE
5. chalkstudentboardschoolbag
6. colourpinkorangeblack
7. ThisThatherThose

Key: 1 - today; 2 - Friday; 3 - England; 4 - lesson; 5 - student; 6 - colour; 7 - her

Trên đây là toàn bộ nội dung của Đề thi học kì 1 lớp 3 môn Tiếng Anh năm học 2018 - 2019 số 10. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 3 được cập nhật liên tục trên VnDoc như để học tốt Tiếng Anh lớp 3, bài tập Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit, đề thi học kì 1 lớp 3, đề thi học kì 2 lớp 3, ...

Chia sẻ, đánh giá bài viết
61
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 3

    Xem thêm