Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi thử THPT Quốc gia 2024 môn Vật lí bám sát đề minh họa - Đề 14

ĐỀ PHÁT TRIN T ĐỀ MINH HA
ĐỀ THI THAM KHO
S 14
K THI TT NGHIỆP THPT NĂM 2024
Môn thi: Vt Lí
Thi gian làm bài: 50 phút, không k thi gian phát đề
Câu 1: Mn xoay chi nh
giá tr hiu dng cn trong mch?
A. 5A B. C. 2,5A D.
Câu 2:  
A.  C. 
B.  D. elect
Câu 3: Ti mt, mt con lu hòa vi chu kì 1,2 s. Nu chiu i con lc
u hòa ca con lc lúc này
A. 0,6 s. B. 4,8 s. C. 2,4 s. D. 0,3 s.
Câu 4: 

A.  C. hóa phát quang
B. quang phát quang D. 
Câu 5: Muyn t trái sang phi trên mn t M và N trên
dây. Ti thm xét
A. u chuyng lên
B. u chuyng xung
C. M chuyng lên, N chuyng xung
D. M chuyng yên, N chuyng lên
Câu 6: 
A.  B. 
C.  D. 
Câu 7: Ánh sáng lân quang là ánh sáng phát quang
A. 
B. 
C. 
D. hích.
Câu 8: 
A. B. C. D.
Câu 9: n xoay chiu mt pha p cp cc, s vòng quay ca rôto là 2n (vòng/phút) t tn s
nh
A. B. C. D.
Câu 10: Mn tho thc hin cuc gn thoi phát ra
A. bc x gamma. B. tia t ngoi. C. -ghen. D. sóng vô tuyn.
Câu 11: T , mt con l u hòa vi
c 0,1 rad. v c 0,05 rad vt nh ca con lc có t
A. . B. . C. . D. .
Câu 12n có biu thc: trong mi chiu bao nhiêu ln?
A. 100 ln B. 50 ln C. 110 ln D. 90 ln
Câu 13.: Mt vt nh ng v . Ti thu
 ca vt và chuyc chi
Giá tr ca
A. . B. . C. . D. .
Câu 14:  


A.  B.  C.  D. 
Câu 15: Công th ln lc tn gim q
1
, q
2
t cách
nhau mt khong r trong chân không, vi k = 9.10
9
N.m
2
/C
2
là hng s Coulomb?
A. B. C. D.
Câu 16: 
 
A. 4 cm. B. 2 cm.
C. -4 cm. D. -2 cm.
Câu 17:  

A. B. C. D.
Câu 18: n mn áp xoay chiu. Bit rng:
Trong mch có:
A.  n là
B. n áp ln tr  n
C.  n cùng pha.
D. n áp luôn nhanh  n là
Câu 19: Vi f
1
, f
2
, f
3
lt là tn s ca tia hng ngoi, tia t ngo
A. f
1
> f
3
> f
2
. B. f
3
> f
1
> f
2
. C. f
3
> f
2
> f
1
. D. f
2
> f
1
> f
3
.
Câu 20: -  
. 
 nào?
A. B. C.
D.
Câu 21: 





đúng
A. 1 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 22: T
nh ch
i t
nh ch
t chung ca các tia , , ?
A. Có kh
 B. B lng hoc t ng
C. Có tác d nh D. ng
Câu 23: 
E


A.

A.  B.  C.  D. 
Câu 24: Mt ht nhân có hiu là , ht nhân có bao nhiêu nuclon?
A. 8 B. 10 C. 16 D. 7
Câu 25. Trong mt thí nghim v s khúc x ánh sáng, mt hc sinh ghi li trên tm
ng truyn cu truyn. (Các) tia
o k  là tia phn x?
A. IR
1
. B. IR
2
. C. IR
3
. D. IR
2
hoc IR
3
.
Câu 26: 
x
1
= A
1

1
) và x
2
= A
2

2

1
x
2
A. A = . B. A =
C. A = A
1
+ A
2
+ 2A
1
A
2

2
-
1
). D. A = A
1
+ A
2
- 2A
1
A
2

2
-
1
).
Câu 27: Mt khung y dn hình ch nht din tích 200 cm
2
u v tsong song vng sc
t ca mt t  ln
0 01 TB , .
u trong thi gian
0 04 st,
n v trí vuông
góc vng sc tnh sung cm ng xut hin trong khung?
A. 5.10
-3
V. B.
V. C.
2
10
V. D.
2
10
V.
Câu 28t mn áp xoay chin mch RLC ni tii t thy khi R=30 và
R=120 thìng sut to nhin m công sut ci t g tr R phi là
A. 150 B. 24 C. 90 D. 60
Câu 29: Mt con lng tt d u con lng vt luôn
chu tác dng mt lc c ln bng 1/1000 trng lc. Sau m ca
con lc còn li là bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 30: Ti , trên mt cht lng ta t     u hòa ging nhau v  
. Cho rng sóng truy c sóng là 12 cm. M mt
m trên mt cht lng y cách , lt ng tng hp ti M do
hai sóng truyn ti bao nhiêu?
A. B. C. D.
Câu 31: Mt v tinh nhân to chuyng  cao 575 km so vi mt phát sóng tuyn tn s 92,4
MHz vi ng sut bng 25,0 kW v phía m ng nhc bi mt máy thu
tuyn mi v tinh. B qua s hp th sóng ca khí quyn.
A. B. 1,5 C. D. 1,5

Đề thi thử bám sát đề minh họa 2024 môn Vật lí - Đề 14

VnDoc.com xin gửi tới bạn đọc bài viết Đề thi thử THPT Quốc gia 2024 môn Vật lí bám sát đề minh họa - Đề 14 để bạn đọc cùng tham khảo. Bài viết được tổng hợp gồm có 40 câu hỏi trắc nghiệm, thí sinh làm bài trong thời gian 50 phút. Đề có đáp án và lời giải chi tiết kèm theo. Đề thi được biên soạn bám sát với đề minh họa 2024 môn Vật lí của Bộ Giáo dục. Mời các bạn cùng theo dõi và tham khảo thêm đề thi các môn tại mục Thi THPT Quốc gia nhé.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo

    Thi THPT Quốc gia môn Vật Lý

    Xem thêm