Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2025 môn Tin học bám sát đề minh họa - Đề 24
Đề thi thử bám sát đề minh họa 2025 môn Tin - Đề 24
VnDoc.com xin gửi tới bạn đọc bài viết Đề thi thử tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025 môn Tin học bám sát đề minh họa - Đề 24 có đáp án để bạn đọc cùng tham khảo. Bài viết gồm có 24 câu hỏi trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn và 4 câu hỏi đúng sai. Thí sinh làm bài trong thời gian 50 phút. Đề có đáp án và lời giải chi tiết kèm theo. Mời các bạn cùng theo dõi đề thi dưới đây để có thêm tài liệu ôn thi THPT Quốc gia nhé.
1. Đề thi thử tốt nghiệp môn Tin
PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 24. Mỗi câu hỏi, thí sinh chỉ chọn một phương án.
Câu 1: Hệ thống camera giao thông sử dụng AI có thể thực hiện chức năng nào sau đây?
A. Xác định biển số xe vi phạm.
B. Tự động sửa chữa đèn tín hiệu hỏng.
C. Bơm xăng tự động cho phương tiện.
D. Lập bảng giá vé xe buýt.
Câu 2: Trong giáo dục, AI có thể được sử dụng để làm việc gì sau đây?
A. Chấm bài tự động dựa trên nhận dạng chữ viết tay.
B. Xây dựng chương trình học bằng cách viết sách giáo khoa.
C. Thay thế hoàn toàn giáo viên trên lớp.
D. Giúp học sinh làm bài thi hộ.
Câu 3: Trường hợp nào dưới đây KHÔNG phải là ứng dụng của AI trong y tế?
A. Phân tích hình ảnh chụp X-quang để chẩn đoán bệnh.
B. Đưa ra kế hoạch điều trị cá nhân hóa cho bệnh nhân.
C. Lưu trữ hồ sơ bệnh nhân trong tủ tài liệu vật lý.
D. Sử dụng chatbot để tư vấn sức khỏe.
Câu 4: Trong ngành công nghiệp giải trí, AI có thể được sử dụng để làm công việc nào sau đây?
A. Đề xuất phim và bài hát dựa trên sở thích cá nhân.
B. Dự đoán kết quả trận đấu bóng đá với độ chính xác tuyệt đối 100%.
C. Điều khiển cầu thủ trong các trận đấu thể thao thực tế.
D. In vé xem phim tại rạp.
Câu 5: Trong một ngôi nhà thông minh, thiết bị nào dưới đây thường được sử dụng để kết nối và quản lý các thiết bị IoT như đèn, camera giám sát và điều hòa?
A. Router.
B. Switch.
C. Modem.
D. Access Point.
Câu 6: Một công ty có nhiều văn phòng đặt ở các thành phố khác nhau muốn kết nối hệ thống mạng của họ lại với nhau, công ty nên sử dụng loại mạng nào sau đây?
A. Mạng không dây (WLAN).
B. Mạng cục bộ (LAN).
C. Mạng diện rộng (WAN).
D. Mạng nội bộ (Intranet).
Câu 7: Một phòng máy tính kết nối với mạng LAN với Internet để học sinh truy cập tài liệu trực tuyến. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để cung cấp quyền truy cập mạng Internet?
A. Switch.
B. Router.
C. Hub.
D. Firewall.
Câu 8: Một quán cà phê cung cấp Wi-Fi miễn phí cho khách hàng. Thiết bị nào sau đây chịu trách nhiệm chuyển đổi tín hiệu từ đường truyền Internet thành tín hiệu Wi-Fi cho khách sử dụng?
A. Modem.
B. Switch.
C. Router.
D. Access Point.
Câu 9: Một nhà phát triển web muốn thêm liên kết đến trang sản phẩm của cửa hàng trực tuyến trên trang web. Phương án nào sau đây là cú pháp HTML đúng để tạo liên kết đến trang "https://www.shop.com/product"?
A. <a href="https://www.shop.com/product">Xem sản phẩm</a>
B. <a src="https://www.shop.com/product">Xem sản phẩm</a>
C. <a link="https://www.shop.com/product">Xem sản phẩm</a>
D. <a target="https://www.shop.com/product">Xem sản phẩm</a>
Câu 10. Một blogger muốn định dạng tất cả tiêu đề <h2> trong bài viết của mình bằng CSS. Phương pháp nào sau đây phù hợp nhất?
A. Sử dụng bộ chọn lớp (.h2 { ... }).
B. Sử dụng bộ chọn phần tử (h2 { ... }).
C. Sử dụng bộ chọn định danh (#h2 { ... }).
D. Sử dụng bộ chọn thuộc tính ([h2] { ... }).
Câu 11. Một trang web mạng xã hội có cấu trúc HTML như sau:
<section id="news-feed">
<div class="post">
<ul>
<li>Đăng bài mới</li>
<li>Chia sẻ bài viết</li>
</ul>
</div>
</section>
Nếu có đoạn mã CSS như sau:
section#news-feed > div.post > ul > li:first-child {
font-weight: bold;
color: red;
}
Phần tử nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng bởi đoạn mã CSS này?
A. Toàn bộ phần tử <li> trong trang.
B. Chỉ phần tử <ul> trong thẻ <div class="post">.
C. Chỉ phần tử <li> đầu tiên trong danh sách <ul> nằm trong <div class="post"> bên trong <section id="news-feed">.
D. Chỉ phần tử <div class="post"> bên trong <section id="news-feed">.
Câu 12: Khi thiết kế một trang tin tức, tác giả muốn thiết lập kích thước tối đa cho phần nội dung bài viết có thể hiển thị đẹp trên mọi màn hình bằng đoạn mã CSS sau:
.article-content {
width: 85%;
max-width: 1000px;
margin: 0 auto;
padding: 20px;
border: 1px solid #ddd;
}
Phương án nào sau đây chỉ ra đúng tác dụng của đoạn mã CSS trên?
A. Giới hạn chiều rộng tối đa của nội dung bài viết và căn giữa trên trang.
B. Định dạng kiểu chữ cho văn bản trong phần nội dung bài viết.
C. Làm cho phần nội dung bài viết có chiều rộng cố định là 85px.
D. Thêm hiệu ứng đổ bóng cho nội dung bài viết.
Câu 13: Một công ty muốn hiển thị danh sách nhân viên trong một bảng với tiêu đề cột là "Mã nhân viên" và "Chức vụ". Đoạn mã HTML nào dưới đây hiển thị đúng yêu cầu trên?
A. <table><th>Mã nhân viên</th><th>Chức vụ</th></table>
B. <table><tr><th>Mã nhân viên</th><th>Chức vụ</th></tr></table>
C. <table><tr><td>Mã nhân viên</td><td>Chức vụ</td></tr></table>
D. <table><tr><th>Mã nhân viên</th></tr><tr><th>Chức vụ</th></tr></table>
Câu 14: Một nhà phát triển đang thiết kế trang web cho cửa hàng thời trang. Họ muốn tô màu đỏ và tăng cỡ chữ lên 18px cho tất cả các đoạn văn <p> có class "sale" bên trong phần tử <div id="promotion"> bằng cách sử dụng đoạn mã CSS sau:
div#promotion p.sale {
color: red;
font-size: 18px;
}
Định dạng trong đoạn mã CSS trên áp dụng cho phần tử nào sau đây?
A. Tất cả các thẻ <p> trong trang web.
B. Chỉ các thẻ <p> có class "sale" bên trong phần tử có id="promotion".
C. Tất cả các thẻ <p> có class "sale" trong trang web.
D. Chỉ phần tử có id="promotion".
Câu 15. Một nhà thiết kế web muốn đặt đường viền dày 3px, màu xanh dương và kiểu đường liền nét cho một hộp chứa thông tin sản phẩm. Thuộc tính CSS nào dưới đây giúp thực hiện yêu cầu trên?
A. border: 3px solid blue;
B. border-style: solid;
C. border-all: 3px solid blue;
D. border-color: blue;
Câu 16. Một trang tin tức muốn tạo khoảng cách 30px giữa các khối nội dung để giúp giao diện trông thoáng hơn. Mã CSS nào dưới đây đáp ứng được yêu cầu trên?
A. margin: 30px;
B. margin-all: 30px;
C. padding: 30px;
D. border: 30px;
Câu 17. Một lập trình viên tạo một trang web bán hàng và sử dụng đoạn mã sau:
<head>
<style>
h1 { color: blue; text-align: center; }
h1 { color: green; font-size: 24px; }
</style>
</head>
<body>
<h1>Chào mừng đến với cửa hàng!</h1>
</body>
Phương án nào sau đây mô tả đúng định dạng của nội dung được hiển thị trên trình duyệt web?
A. Chữ màu xanh dương, căn giữa, kích thước mặc định.
B. Chữ màu xanh lá cây, căn giữa, kích thước 24px.
C. Chữ màu xanh dương, căn giữa, kích thước 24px.
D. Chữ màu xanh lá cây, căn trái, kích thước mặc định.
Câu 18. Cho đoạn chương trình sau trong Python:
a = float(input("Nhập số a: "))
b = float(input("Nhập số b: "))
c = str(a + b)
print(c)
Phương án nào sau đây chỉ ra đúng kết quả của câu lệnh trên khi chạy chương trình với a=3 và b=5?
A. 35
B. 8
C. 8.0
D. 35.0
Câu 19. Một nhân viên gửi email cho đồng nghiệp nhưng không kèm theo dấu câu hoặc biểu tượng cảm xúc. Điều này có thể gây hiểu lầm vì lý do nào sau đây?
A. Vì email không thể chứa nội dung quan trọng.
B. Vì người nhận có thể hiểu sai giọng điệu hoặc cảm xúc của người gửi.
C. Vì email luôn được tự động kiểm tra và sửa lỗi.
D. Vì chỉ có tin nhắn văn bản mới có thể gây hiểu lầm.
Câu 20. Bạn nhìn thấy một bài đăng trên mạng xã hội nói về một sự kiện đau buồn của ai đó. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chia sẻ bài đăng để nhiều người biết đến hơn.
B. Để lại một bình luận động viên và bày tỏ sự cảm thông.
C. Hỏi chi tiết về câu chuyện để tìm ra nguyên nhân.
D. Gửi tin nhắn riêng để yêu cầu họ xóa bài đăng vì nội dung tiêu cực.
Câu 21. Trong một buổi học nhóm trực tuyến, bạn nhận thấy một thành viên thường xuyên ngắt lời người khác khi họ đang trình bày ý kiến. Điều gì sau đây bạn nên làm để đảm bảo sự tôn trọng trong thảo luận?
A. Phớt lờ vì ai cũng có quyền bày tỏ ý kiến của mình.
B. Nhắn riêng nhắc nhở nhẹ nhàng rằng mọi người cần có cơ hội phát biểu.
C. Ngắt lời người đó để cho người khác có cơ hội nói.
D. Kêu gọi mọi người nói nhanh để buổi học kết thúc sớm.
Câu 22. Nếu bạn muốn theo đuổi nghề sửa chữa và bảo trì máy tính, kỹ năng nào dưới đây là quan trọng nhất để bạn có thể thành công trong công việc này?
A. Khả năng lập trình và phát triển các phần mềm phức tạp.
B. Kỹ năng giao tiếp, tư vấn và hỗ trợ khách hàng khi cần thiết.
C. Kiến thức về phần cứng, chẩn đoán lỗi và sửa chữa linh kiện máy tính.
D. Kỹ năng thiết kế, chỉnh sửa và tối ưu giao diện web trên máy tính.
Câu 23. Để thành công với nghề quản trị mạng và hệ thống, kỹ năng nào dưới đây là quan trọng nhất?
A. Khả năng thiết kế đồ họa, chỉnh sửa hình ảnh và tạo nội dung số.
B. Kiến thức về giao thức mạng, bảo mật hệ thống và quản lý máy chủ, thiết bị mạng.
C. Kỹ năng lập trình, phát triển và tối ưu các ứng dụng di động.
D. Khả năng xây dựng, triển khai và quản lý các chiến dịch quảng cáo trực tuyến.
Câu 24. Kỹ năng nào dưới đây là quan trọng nhất để thành công trong nghề bảo mật hệ thống thông tin?
A. Kiến thức về các phương thức tấn công mạng, bảo vệ dữ liệu và thiết lập các giải pháp an ninh hiệu quả.
B. Kỹ năng lập trình phần mềm, phát triển ứng dụng và tối ưu hiệu suất hệ thống.
C. Khả năng thiết kế giao diện web, quản lý máy chủ và tối ưu trải nghiệm người dùng.
D. Kiến thức về truyền thông số, xây dựng thương hiệu và phân tích dữ liệu khách hàng.
PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng/sai. Học sinh trả lời từ 4 câu hỏi. Trong mỗi ý a), b), c), d) ở mỗi câu, học sinh chọn đúng hoặc sai.
A. Phần chung cho tất cả thí sinh
Câu 1. Một bệnh viện đang triển khai ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) nhằm nâng cao chất lượng khám chữa bệnh. Trong quá trình triển khai, bệnh viện xem xét một số ứng dụng thực tế của AI như sau:
a) Sử dụng AI để phân tích hình ảnh y khoa (X-quang, MRI) nhằm hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh chính xác hơn.
b) Áp dụng AI để tự động kê đơn thuốc và điều trị mà không cần sự kiểm tra của bác sĩ.
c) Triển khai chatbot AI để hỗ trợ tư vấn sức khỏe trực tuyến, giúp bệnh nhân nhận thông tin nhanh chóng về triệu chứng và cách chăm sóc sức khỏe.
d) Dùng AI để theo dõi và thu thập dữ liệu sức khỏe bệnh nhân mà không thông báo cho họ, nhằm tối ưu hóa các phác đồ điều trị.
Câu 2. Một trường học đang triển khai hệ thống mạng nội bộ để phục vụ giảng dạy trực tuyến và quản lý dữ liệu học sinh. Trong quá trình triển khai, bộ phận IT của nhà trường đã đề xuất xem xét các giải pháp sau:
a) Sử dụng cáp quang để kết nối giữa các tầng của tòa nhà, đảm bảo tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh và ổn định.
b) Thiết lập một máy chủ DHCP để tự động cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng nội bộ, giúp giảm thiểu xung đột IP.
c) Sử dụng giao thức SMTP để cho phép giáo viên và học sinh truy cập tài nguyên học tập từ máy chủ nội bộ.
d) Cài đặt hệ thống VPN để giáo viên có thể truy cập tài liệu giảng dạy từ xa một cách an toàn.
Phần B. Phần riêng
Thí sinh chỉ chọn một trong hai phần sau: Thí sinh theo định hướng Khoa học máy tính làm câu 3 và 4; Thí sinh theo định hướng Tin học ứng dụng làm câu 5 và 6.
Định hướng Khoa học máy tính
Câu 3. Một chuỗi siêu thị lớn đang triển khai hệ thống trí tuệ nhân tạo (AI) để cải thiện trải nghiệm mua sắm của khách hàng. Hệ thống này thu thập dữ liệu từ thẻ thành viên, lịch sử mua hàng, tần suất ghé thăm và sở thích cá nhân để đưa ra các gợi ý sản phẩm phù hợp, chương trình khuyến mãi cá nhân hóa và tối ưu hóa việc sắp xếp hàng hóa trong siêu thị.
Dưới đây là một số nhận định của các nhân viên về hệ thống AI này:
a) AI có thể dự đoán nhu cầu mua sắm của khách hàng dựa trên lịch sử giao dịch.
b) Hệ thống AI sử dụng dữ liệu từ thẻ thành viên để cá nhân hóa khuyến mãi, giúp tăng doanh thu.
c) Mọi khách hàng sẽ nhận được chương trình khuyến mãi giống nhau, bất kể lịch sử mua sắm.
d) AI có thể tối ưu hóa việc sắp xếp sản phẩm để tăng khả năng khách hàng tìm thấy và mua hàng.
Câu 4. Một công ty thương mại điện tử đang phát triển một hệ thống tìm kiếm sản phẩm trên website của mình. Đội ngũ lập trình viên đã triển khai thuật toán tìm kiếm đơn giản như sau:
def search_product(products, target):
for i in range(len(products)):
if products[i] == target:
return i
elif products[i] > target:
return -1
return -1
Một số nhân viên trong công ty đưa ra các nhận xét về thuật toán trên:
a) Thuật toán này có thể tìm được tất cả các sản phẩm có tên giống với target trong danh sách.
b) Nếu danh sách products đã được sắp xếp tăng dần, thuật toán có thể hoạt động hiệu quả hơn so với tìm kiếm tuyến tính thông thường.
c) Với danh sách products = ["Áo", "Balo", "Giày", "Mũ", "Quần"] và target = "Giày", thuật toán sẽ trả về giá trị 2.
d) Với danh sách products = ["Bàn", "Ghế", "Tủ", "Vở"] và target = "Gối", thuật toán sẽ kết thúc sau 2 lần lặp.
Định hướng Tin học ứng dụng
Câu 5. Một nhóm học sinh đang phát triển một trang web bán hàng trực tuyến với các trang chính gồm:
· Trang Chủ: Hiển thị các sản phẩm nổi bật và thông tin khuyến mãi.
· Trang Sản phẩm: Liệt kê danh mục sản phẩm kèm theo hình ảnh và mô tả chi tiết.
· Trang Giỏ hàng: Cho phép người dùng xem các sản phẩm đã thêm vào giỏ và tiến hành thanh toán.
· Trang Liên hệ: Cung cấp thông tin hỗ trợ khách hàng và biểu mẫu để gửi yêu cầu.
Nhóm học sinh đưa ra một số nhận xét sau về trang web của mình:
a) Mỗi sản phẩm trên Trang Sản phẩm nên có ít nhất một hình ảnh minh họa để người dùng dễ hình dung hơn.
b) Trên Trang Giỏ hàng, nút "Thanh toán" có thể bị bỏ qua vì khách hàng có thể tự nhớ cách liên hệ để mua hàng.
c) Các trang web hiện đại chỉ có thể được lập trình bằng HTML, không cần thêm CSS hay JavaScript.
d) Để cải thiện trải nghiệm người dùng, nhóm có thể tối ưu giao diện cho cả máy tính và điện thoại di động.
Câu 6. Cơ sở dữ liệu Quản lý thư viện gồm các bảng có cấu trúc như sau:
· Bảng sach (idSach, tensach, tacgia, namXuatBan): lưu thông tin sách, bao gồm id sách, tên sách, tác giả, năm xuất bản.
· Bảng docgia (idDocgia, hoten, loaiThe, ngayThamGia): lưu thông tin độc giả, bao gồm id độc giả, họ tên, loại thẻ, ngày tham gia.
· Bảng muontra (idDocgia, idSach, ngayMuon, ngayTra): lưu thông tin mượn trả sách, bao gồm id độc giả, id sách, ngày mượn, ngày trả.
Một số bạn học sinh đưa ra các ý kiến về việc khai thác cơ sở dữ liệu trên như sau:
a) Khóa chính của bảng sach là tensach.
b) Để tìm danh sách các sách mà một độc giả đã mượn, chúng ta cần kết nối ít nhất 3 bảng.
c) Câu lệnh SQL để lấy ra danh sách các sách của tác giả "Nguyễn Nhật Ánh" là:
SELECT * FROM sach WHERE tacgia = ‘Nguyễn Nhật Ánh’;
d) Câu lệnh SQL để lọc ra tất cả sách mà một độc giả có loại thẻ "VIP" đã mượn trong tháng 5 năm 2023 là:
SELECT * FROM muontra WHERE idDocgia IN (SELECT idDocgia FROM docgia WHERE loaiThe = ‘VIP’) AND ngayMuon BETWEEN '2023-05-01' AND '2023-05-31';
2. Đáp án đề thi thử tốt nghiệp môn Tin
Phần I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
Mỗi câu trả lời đúng, thí sinh được 0,25 điểm.
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
|
Đ/A |
A |
A |
B |
A |
A |
C |
A |
D |
A |
B |
|
Câu |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
|
Đ/A |
C |
A |
B |
B |
A |
A |
B |
C |
B |
B |
|
Câu |
21 |
22 |
23 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
Đ/A |
B |
C |
B |
A |
|
|
|
|
|
Phần II. Câu trả lời đúng sai
Điểm tối đa cho 01 câu hỏi là 1,0 điểm.
- Thí sinh chỉ lựa chọn chính xác 01 ý trong 1 câu hỏi được 0,1 điểm.
- Thí sinh chỉ lựa chọn chính xác 02 ý trong 1 câu hỏi được 0,25 điểm.
- Thí sinh chỉ lựa chọn chính xác 03 ý trong 1 câu hỏi được 0,5 điểm.
- Thí sinh lựa chọn chính xác cả 04 ý trong 1 câu hỏi được 1,0 điểm.
|
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
Đáp án |
a) Đúng b) Sai c) Đúng d) Sai |
a) Đúng b) Đúng c) Sai d) Đúng |
a) Đúng b) Đúng c) Sai d) Đúng |
a) Sai b) Đúng c) Đúng d) Sai |
a) Đúng b) Sai c) Sai d) Đúng |
a) Sai b) Đúng c) Đúng d) Đúng |