Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kỳ 2 trường Tiểu học Nam Thái năm 2019 - 2020
Bên cạnh nhóm học tập:Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học (7 - 11 tuổi), mời bạn đọc tham gia nhóm Tài liệu ôn tập lớp 4 để tham khảo chi tiết các tài liệu học tập lớp 4 các môn năm 2020 - 2021.
Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 2 có đáp án
Đề thi học kì 2 môn tiếng Anh lớp 3 trường TH Nam Thái, Nam Định có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi Anh văn lớp 3 học kỳ 2 năm 2019 - 2020 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh học kì 2 lớp 3 có đáp án tổng hợp nhiều dạng bài tập tiếng Anh lơp 3 chương trình mới khác nhau giúp các em ôn tập những kỹ năng làm bài hiệu quả.
I. Read and circle. (1.0)
1. A. pet | B. parrot | C. rabbit | D. goldfish |
2. A. car | B. plane | C. toy | D. kite |
3. A. rainy | B. cloudy | C. mother | D. sunny |
4. A. reading | B. skating | C. cycling | D. park |
II. Read and circle. (2.5)
1. _________ you have any pets? – Yes, I do.
A. Does
B. Do
C. Are
2. What toys do you like? – I like _________.
A. dogs
B. trucks
C. cats
3. How many parrots do you have? – I have _________.
A. parrots
B. rabbits
C. two
4. I have a ball and two _________.
A. cars
B. dogs
C. cats
5. Mai is _________ a book.
A. cooking
B. reading
C. watching
III. Read and complete. (2.0)
Hi. My name is Nam. I have a lot of pets. This is my cat. It is on the bed. And that is my dog. It is there, under the table. I also have two parrots and a rabbit. They are all in the garden.
1. Nam has a lot of __________.
2. He has a cat, a dog, a __________ and two parrots.
3. The cat is __________ the bed.
4. The __________ is under the table.
IV. Read and match. (2.0)
A | B |
1. What are you doing? | a. It’s sunny. |
2. What’s Hoa doing? | b. I’m reading. |
3. Where are Nam and Quan? | c. She’s playing the piano. |
4. What’s the weather like today? | d. They’re in the park. |
V. Read and write. (1.0)
sunny; cars; skipping; on;
VI. Put the words in correct order. (1.0)
1. is/ There/ a/ living room/ .
__________________________________
2. you/ have/ Do/ a/ robot/ ?
__________________________________
3. is/ Where/ Sa Pa/ ?
__________________________________
4. north/ It/ is/ Viet Nam/ in/ .
__________________________________
VII. Read and answer. (0.5)
1. What are you doing?
I am ___________.
2. What is your father doing?
He is ___________.
Download đề thi và đáp án tại: Đề thi học kì 2 tiếng Anh lớp 3 trường TH Nam Thái. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 3 khác như: Học tốt Tiếng Anh lớp 3, Đề thi học kì 2 lớp 3 các môn. Đề thi học kì 1 lớp 3 các môn, Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 online,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.