Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Bắc Giang

Mã huyện Bắc Giang

VnDoc xin giới thiệu tới bạn đọc Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Bắc Giang. Nội dung tài liệu đã được VnDoc tổng hợp chi tiết và chính xác. Mời các bạn học sinh và thầy cô cùng tham khảo chi tiết bài viết dưới đây nhé.

Tỉnh Bắc Giang: Mã 18

Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:

Mã Quận huyệnTên Quận HuyệnMã trườngTên trườngKhu vực
00Sở Giáo dục và Đào tạo900Quân nhân, Công an_18KV3
00Sở Giáo dục và Đào tạo800Học ở nước ngoài_18KV3

Thành phố Bắc Giang: Mã 01

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
011THPT Ngô Sĩ LiênP. Ngô Quyền, Tp. Bắc GiangKV2
012THPT Chuyên Bắc GiangP. Ngô Quyền, Tp. Bắc GiangKV2
013THPT Thái ThuậnP. Ngô Quyền, Tp. Bắc GiangKV2
038PTTH Dân lập Nguyên HồngP. Trần Nguyên Hãn, Tp. Bắc GiangKV2
039PTTH Dân lập Hồ Tùng MậuXã Đa Mai, Tp. Bắc GiangKV2
040PT DTNT tỉnh Bắc GiangP. Ngô Quyền, Tp. Bắc GiangKV2, DTNT
086TT GDTX - HN tỉnh Bắc GiangP. Dĩnh Kế, Tp. Bắc GiangKV2
041TT GDTX tỉnh Bắc GiangP. Dĩnh Kế, Tp. Bắc GiangKV2
042TT Ngoại ngữ -Tin học Bắc GiangP. Ngô Quyền, Tp. Bắc GiangKV2
043TT GD KTTH Hướng nghiệpP. Xương Giang, Tp. Bắc GiangKV2
061CĐ Nghề Bắc GiangXã Dĩnh trì, Tp. Bắc GiangKV1
067CĐ Kỹ thuật Công nghiệpP. Trần Nguyên Hãn, Tp. Bắc GiangKV2
077TC Nghề Thủ công Mỹ nghệ 19.5Xã Tân Mỹ, Tp. Bắc GiangKV2
079TC Nghề GTVTXã Song Mai, Tp. Bắc GiangKV2
080TC Nghề Lái xe số 1P. Trần Nguyên Hãn, Tp. Bắc GiangKV2
082THPT Giáp HảiXã Tân Mỹ-Tp. Bắc GiangKV2
083TC Văn hóa-Thể thao và Du lịchP. Thọ Xương, Tp. Bắc GiangKV2
084CĐ Công nghệ Việt Hàn Bắc GiangXã Dĩnh Trì, Tp. Bắc GiangKV1
085Tiểu học, THCS, THPT Thu HươngP. Hoàng Văn Thụ, Tp Bắc GiangKV2

Huyện Yên Thế: Mã 02

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
075TC Nghề MN Yên ThếTTr. Cầu Gồ, H. Yên ThếKV1
014THPT Yên ThếTTr. Cầu Gồ, H. Yên ThếKV1
015THPT Bố HạXã Bố Hạ, H. Yên ThếKV1
044THPT Mỏ TrạngXã Tam Tiến, H. Yên ThếKV1
045TT GDTX DN H.Yên ThếTTr. Cầu Gồ, H. Yên ThếKV1

Huyện Lục Ngạn: Mã 03

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
046THPT Lục Ngạn số 4Xã Tân Sơn, H. Lục NgạnKV1
087TT GDNN-GDTX H.Lục NgạnTTr. Chũ, H. Lục NgạnKV1
018THPT Lục Ngạn số 3Xã Phượng Sơn, H. Lục NgạnKV1
017THPT Lục Ngạn số 2Xã Tân Hoa, H. Lục NgạnKV1
047TT GDTX-DN H.Lục NgạnTTr. Chũ, H. Lục NgạnKV1
068PT DTNT H.Lục NgạnXã Kiên Thành, H. Lục NgạnKV1, DTNT
070THPT Bán công H.Lục NgạnTTr. Chũ, H. Lục NgạnKV1
016THPT Lục Ngạn số 1TTr. Chũ, H. Lục NgạnKV1

Huyện Sơn Động: Mã 04

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
051TT GDTX-DN H.Sơn ĐộngTTr. An Châu, H. Sơn ĐộngKV1
048THPT Sơn Động số 1Xã An Lập, H. Sơn ĐộngKV1
049PT DTNT H.Sơn ĐộngTTr. An Châu, H. Sơn ĐộngKV1, DTNT
050THPT Sơn Động số 2Xã Cẩm Đàn, H. Sơn ĐộngKV1
088TT GDNN-GDTX H.Sơn ĐộngTTr. An Châu, H. Sơn ĐộngKV1
069THPT Sơn Động số 3TTr. Thanh Sơn, H. Sơn ĐộngKV1

Huyện Lục Nam: Mã 05

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
019THPT Lục NamTTr. Đồi Ngô, H. Lục NamKV1
091THPT Thanh LâmXã Thanh Lâm, H. Lục NamKV1
071THPT tư thục Thanh HồXã Thanh Lâm, H. Lục NamKV1
090TT GDNN-GDTX H.Lục NamTTr. Đồi Ngô, H. Lục NamKV1
053TT GDTX-DN H.Lục NamTTr. Đồi Ngô, H. Lục NamKV1
052PTTH dân lập Đồi NgôXã Tiên Hưng H. Lục NamKV1
021THPT Phương SơnXã Phương Sơn, H. Lục NamKV1
022THPT Tứ SơnXã Trường Sơn, H. Lục NamKV1
023THPT Tân Yên số 1TTr Cao Thượng, H. Tân YênKV1
089THPT Đồi NgôXã Tiên Hưng H. Lục NamKV1
020THPT Cẩm LýXã Cẩm Lý, H. Lục NamKV1

Huyện Tân Yên: Mã 06

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
055TT GDTX-DN H.Tân YênXã Cao Xá, H. Tân YênKV1
054PTTH dân lập Tân YênTTr. Cao Thượng, H. Tân YênKV1
093TT GDNN-GDTX H.Tân YênXã Cao Xá, H. Tân YênKV1
092THPT Hoàng Hoa ThámTTr. Cao Thượng, H. Tân YênKV1
025THPT Nhã NamTTr. Nhã Nam, H. Tân YênKV1
024THPT Tân Yên số 2Xã Lam Cốt, H. Tân YênKV1

Huyện Hiệp Hòa: Mã 07

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
095TT GDNN-GDTX H. Hiệp HòaTTr. Thắng, H. Hiệp HòaKV2NT
081THCS và THPT Hiệp HòaXã Đức Thắng, H. Hiệp HòaKV1
074THPT Hiệp Hòa số 4Xã Hoàng An, H. Hiệp HòaKV1
094THPT Hiệp Hòa số 5TTr. Thắng, H. Hiệp HòaKV2NT
056THPT dân lập Hiệp Hòa 1TTr. Thắng, H. Hiệp HòaKV2NT
057THPT Dân lập số 2 Hiệp HòaXã Hương Lâm, H. Hiệp HòaKV1
026THPT Hiệp Hòa số 1TTr. Thắng, H. Hiệp HòaKV2NT
027THPT Hiệp Hòa số 2Xã Bắc Lý, H. Hiệp HòaKV2NT
028THPT Hiệp Hòa số 3Xã Hùng Sơn, H. Hiệp HòaKV1
058TT GDTX-DN H. Hiệp HòaTTr. Thắng, H. Hiệp HòaKV2NT

Huyện Lạng Giang: Mã 08

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
062TT GDTX-DN H.Lạng GiangTTr. Vôi, H. Lạng GiangKV2NT
096TT GDNN-GDTX H.Lạng GiangTTr. Vôi, H. Lạng GiangKV2NT
060THPT Dân Lập Phi MôXã Phi Mô, H. Lạng GiangKV1
059THPT Dân lập Thái ĐàoXã Thái Đào, H. Lạng GiangKV1
031THPT Lạng Giang số 3Xã Mỹ Hà, H. Lạng GiangKV1
030THPT Lạng Giang số 2Xã Tân Thịnh, H. Lạng GiangKV1
029THPT Lạng Giang số 1Xã Yên Mỹ, H. Lạng GiangKV1
076TC Nghề số 12 Bộ Quốc phòngTTr. Vôi, H. Lạng GiangKV2NT

Huyện Việt Yên: Mã 09

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
032THPT Việt Yên số 1TTr. Bích Động, H. Việt YênKV2NT
033THPT Việt Yên số 2Xã Tự Lạn, H. Việt YênKV2NT
034THPT Lý Thường KiệtXã Tiên Sơn, H. Việt YênKV1
097TT GDNN-GDTX H.Việt YênTTr Bích Động, H. Việt YênKV2NT
063TH, THCS, THPT Nguyễn Bỉnh KhiêmXã Quảng Minh, H. Việt YênKV2NT
064TT GDTX-DN H.Việt YênTTr Bích Động, H. Việt YênKV2NT

Huyện Yên Dũng: Mã 10

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
098TT GDNN-GDTX H.Yên DũngXã Nham Sơn, H. Yên DũngKV1
065THPT Dân lập Yên DũngXã Tiền Phong, H. Yên DũngKV1
037THPT Yên Dũng số 3Xã Cảnh Thuỵ, H. Yên DũngKV1
099THPT Quang TrungXã Cảnh Thụy, H. Yên DũngKV1
073THPT tư thục Thái SơnXã Quỳnh Sơn, H. Yên DũngKV1
035THPT Yên Dũng số 1Xã Nham Sơn, H. Yên DũngKV1
066TT GDTX-DN H.Yên DũngXã Nham Sơn, H. Yên DũngKV1
072THPT dân lập Quang TrungXã Cảnh Thuỵ, H. Yên DũngKV1
036THPT Yên Dũng số 2Xã Tân An, H. Yên DũngKV1
Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Mã trường THPT

    Xem thêm