Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Quảng Nam

Mã huyện Quảng Nam

VnDoc xin giới thiệu tới bạn đọc Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Quảng Nam. Nội dung tài liệu đã được VnDoc tổng hợp chi tiết và chính xác. Mời các bạn tham khảo chi tiết bài viết dưới đây nhé.

Tỉnh Quảng Nam: Mã 34

Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:

Mã Quận huyệnTên Quận HuyệnMã trườngTên trườngKhu vực
00Sở Giáo dục và Đào tạo900Quân nhân, Công an_KV3
00Sở Giáo dục và Đào tạo800Học ở nước ngoài_KV3

Thành phố Tam Kỳ: Mã 01

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
004THPT Lê Quý ĐônĐường Trần Văn Dư, Tam Kỳ, Quảng NamKV2
003THPT Trần Cao VânPh. An Mỹ, TP. Tam Kỳ, Quảng NamKV2
002THPT Phan Bội ChâuĐường Phan Châu Trinh, Tam Kỳ, Q. NamKV2
001THPT Duy TânX. Tam Phú, tp Tam Kỳ, Quảng NamKV2
086Trường CĐ Y tế Quảng NamĐường Nguyễn Du, tp Tam Kỳ, Q NamKV2
079Trường CĐ Nghề Quảng NamTP Tam Kỳ, Q. NamKV2
078Trường CĐ Phương Đông Quảng NamTP Tam Kỳ, Q. NamKV2
077Đại học Quảng NamTP Tam Kỳ, Q. NamKV2
076Trường TC VHNT&DL Q. NamTP Tam Kỳ, Q. NamKV2
070CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Quảng NamTP Tam Kỳ, Quảng NamKV2
075Trường TC Bách khoa Q. NamTP Tam Kỳ, Q. NamKV2
005THPT Tư thục Hà Huy TậpLý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ, Quảng NamKV2
007THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh KhiêmTrần Hưng Đạo, TP Tam Kỳ, Quảng NamKV2
006TT. GDTX tỉnh Quảng Nam124B Trần Quý Cáp, TP Tam Kỳ, Quảng NamKV2

Thành phố Hội An: Mã 02

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
065THPT Trần Hưng Đạo170 Cửa Đại, Tp Hội An, Quảng NamKV2
012THPT Nguyễn TrãiThành phố Hội An, Quảng NamKV2
011PTDT Nội trú tỉnh Quảng NamThành phố Hội An, Quảng NamKV2, DTNT
010THPT Chuyên Lê Thánh TôngThành phố Hội An, Quảng NamKV2
009THPT Trần Quý CápThành phố Hội An, Quảng NamKV2
008TT. GDTX-HN&DN Hội AnThành phố Hội An, Quảng NamKV2
084Trường CĐ CN-KT&TL miền TrungThành phố Hội An, Q. NamKV2
083Trường CĐ Điện lực miền TrungThành phố Hội An, Q. NamKV2
074TT. GDNN-GDTX Hội AnThành phố Hội An, Q. NamKV2

Huyện Duy Xuyên: Mã 03

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
013THPT Sào NamH. Duy Xuyên, Quảng NamKV2NT
014THPT Lê Hồng PhongH. Duy Xuyên, Quảng NamKV2NT
015TT. GDTX-HN Duy XuyênH. Duy Xuyên, Quảng NamKV2NT
016THPT Nguyễn HiềnXã Duy Sơn, H. Duy Xuyên, Quảng NamKV1
073TT. GDNN-GDTX Duy XuyênXã Duy Phước, H. Duy Xuyên, Q. NamKV2NT

Thị xã Điện Bàn: Mã 04

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
090Trường PT nhiều cấp học Quảng ĐôngXã Điện Thắng Bắc, TX. Điện Bàn, Quảng NamKV2
089Trường PT nhiều cấp học Hoàng SaXã Điện Ngọc, TX. Điện Bàn, Quảng NamKV2
091THPT Nguyễn Duy HiệuTX. Điện Bàn, Quảng NamKV2
092THPT Hoàng DiệuTX. Điện Bàn, Quảng NamKV2
093THPT Phạm Phú ThứTX. Điện Bàn, Quảng NamKV2
088Trung cấp Quảng ĐôngTX. Điện Bàn, Quảng NamKV2
087Trường CĐ Công kỹ nghệ Đông ÁTX. Điện Bàn, Quảng NamKV2
094THPT Lương Thế VinhTX. Điện Bàn, Quảng NamKV2
071Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Quảng ĐôngTX. Điện Bàn, Quảng NamKV2NT
067Trường PT nhiều cấp học Quảng ĐôngXã Điện Thắng Bắc, TX. Điện Bàn, Quảng NamKV2NT
066Trường PT nhiều cấp học Hoàng SaXã Điện Ngọc, TX. Điện Bàn, Quảng NamKV2NT
096TT. GDTX-HN Điện BànTX. Điện Bàn, Quảng NamKV2
095THPT Nguyễn KhuyếnTX. Điện Bàn, Quảng NamKV2
081Trường TC Nghề Bắc Quảng NamTX. Điện Bàn, Q. NamKV2
022TT. GDTX-HN Điện BànTX. Điện Bàn, Quảng NamKV2NT
021THPT Nguyễn KhuyếnTX. Điện Bàn, Quảng NamKV2NT
020THPT Lương Thế VinhTX. Điện Bàn, Quảng NamKV2NT
019THPT Phạm Phú ThứTX. Điện Bàn, Quảng NamKV2NT
018THPT Hoàng DiệuTX. Điện Bàn, Quảng NamKV2NT
017THPT Nguyễn Duy HiệuTX. Điện Bàn, Quảng NamKV2NT

Huyện Đại Lộc: Mã 05

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
026THPT Lương Thúc KỳH. Đại Lộc, Quảng NamKV2NT
027TT. GDTX-HN&DN Đại LộcH. Đại Lộc, Quảng NamKV2NT
025THPT Đỗ Đăng TuyểnH. Đại Lộc, Quảng NamKV2NT
023THPT Huỳnh Ngọc HuệH. Đại Lộc, Quảng NamKV2NT
024THPT Chu Văn AnXã Đại Đồng, H. Đại Lộc, Quảng NamKV1

Huyện Quế Sơn: Mã 06

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
030THPT Nguyễn Văn CừH. Quế Sơn, Quảng NamKV2NT
032THPT Trần Đại NghĩaH. Quế Sơn, Quảng NamKV2NT
029THPT Quế SơnH. Quế Sơn, Quảng NamKV2NT
034THPT TT Phạm Văn ĐồngH. Quế Sơn, Quảng NamKV2NT
033TT. GDTX-HN&DN Quế SơnH. Quế Sơn, Quảng NamKV2NT

Huyện Hiệp Đức: Mã 07

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
035THPT Hiệp ĐứcH. Hiệp Đức, Quảng NamKV1
063THPT Trần PhúXã Bình Lâm, H. Hiệp Đức, Quảng NamKV1
036TT. GDTX-HN&DN Hiệp ĐứcH. Hiệp Đức, Quảng NamKV1

Huyện Thăng Bình: Mã 08

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
040THPT Lý Tự TrọngH. Thăng Bình, Quảng NamKV2NT
041TT. GDTX-HN&DN Thăng BìnhH. Thăng Bình, Quảng NamKV2NT
028THPT Hùng VươngXã Bình An, H. Thăng Bình, Quảng NamKV2NT
037THPT Tiểu LaH. Thăng Bình, Quảng NamKV2NT
038THPT Nguyễn Thái BìnhXã Bình Đào, H. Thăng Bình, Quảng NamKV1
039 THPT Thái PhiênH. Thăng Bình, Quảng NamKV2NT

Huyện Núi Thành: Mã 09

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
042THPT Núi ThànhH. Núi Thành, Quảng NamKV2NT
043THPT Cao Bá QuátXã Tam Anh Bắc, H. Núi Thành, Quảng NamKV1
085Trường CĐ nghề Chu Lai - Trường HảiXã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, Q. NamKV2NT
080Trường TC Nghề Nam Quảng NamXã Tam Nghĩa, huyện Núi Thành, Q. NamKV2NT
045TT. GDTX-HN Núi ThànhH. Núi Thành, Quảng NamKV2NT
044THPT Nguyễn HuệH. Núi Thành, Quảng NamKV2NT

Huyện Tiên Phước: Mã 10

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
048TT. GDTX-HN&DN Tiên PhướcH. Tiên Phước, Quảng NamKV1
047THPT Phan Châu TrinhH. Tiên Phước, Quảng NamKV1
046THPT Huỳnh Thúc KhángH. Tiên Phước, Quảng NamKV1

Huyện Bắc Trà My: Mã 11

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
049THPT Bắc Trà MyH. Bắc Trà My, Quảng NamKV1
050TT. GDTX-HN Bắc Trà MyH. Bắc Trà My, Quảng NamKV1
062PTDT Nội trú Nước OaH. Bắc Trà My, Quảng NamKV1, DTNT

Huyện Đông Giang: Mã 12

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
064THPT Âu CơXã Ba, H. Đông Giang, Quảng NamKV1
051THPT Quang TrungH. Đông Giang, Quảng NamKV1

Huyện Nam Giang: Mã 13

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
060TT.GDTX Nam GiangH. Nam Giang, Quảng NamKV1
082Trường TC Nghề TNDT&MN Quảng NamXã Cà Dy, H. Nam Giang, Q. NamKV1
052THPT Nam GiangH. Nam Giang, Quảng NamKV1
068THPT Nguyễn Văn TrỗiXã La Dêê, H. Nam Giang, Quảng NamKV1

Huyện Phước Sơn: Mã 14

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
053THPT Khâm ĐứcH. Phước Sơn, Quảng NamKV1
059TT GDTX-HN&DN Phước SơnH. Phước Sơn, Quảng NamKV1
069Phổ thông Dân tộc Nội trú Phước SơnH. Phước Sơn, Quảng NamKV1, DTNT

Huyện Nam Trà My: Mã 15

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
058TT. GDTX-HN Nam Trà MyH. Nam Trà My, Quảng NamKV1
072Phổ thông Dân tộc nội trú Nam Trà MyH. Nam Trà My, Quảng NamKV1, DTNT
056THPT Nam Trà MyH. Nam Trà My, Quảng NamKV1

Huyện Tây Giang: Mã 16

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
057THPT Tây GiangH. Tây Giang, Quảng NamKV1

Huyện Phú Ninh: Mã 17

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
055TT GDTX-HN&DN Phú NinhH. Phú Ninh, Quảng NamKV2NT
054THPT Trần Văn DưH. Phú Ninh, Quảng NamKV2NT
061THPT Nguyễn DụcXã Tam Dân, H. Phú Ninh, Quảng NamKV2NT

Huyện Nông Sơn: Mã 18

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
031THPT Nông SơnXã Quế Trung, H. Nông Sơn, Quảng Nam KV1
Chia sẻ, đánh giá bài viết
2
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Mã trường THPT

    Xem thêm