Mã tỉnh, mã huyện, mã trường thpt tỉnh Hà Giang
Mã tỉnh Hà Giang
Mã huyện Hà Giang
VnDoc xin giới thiệu tới bạn đọc Mã tỉnh, mã huyện, mã trường thpt tỉnh Hà Giang. Nội dung tài liệu đã được VnDoc tổng hợp chi tiết và chính xác. Mời các bạn học sinh và thầy cô cùng tham khảo.
Tỉnh Hà Giang: Mã 05
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_05 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_05 | KV3 |
Thành Phố Hà Giang: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
063 | GDTX - HN tỉnh Hà Giang | P. Minh Khai, TP Hà Giang | KV1 |
058 | PTDT Nội trú THPT tỉnh Hà Giang | P. Minh Khai, TP Hà Giang | KV1 |
031 | GDTX Tỉnh | P. Minh Khai, TP Hà Giang | KV1 |
014 | THPT Ngọc Hà | Xã Ngọc Đường, TP Hà Giang | KV1 |
013 | THPT Lê Hồng Phong | P. Minh Khai, TP Hà Giang | KV1 |
054 | CĐSP Hà Giang | Tổ 16, P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang | KV1 |
050 | CĐ Nghề Hà Giang | Tổ 8 Ph. Quang Trung, TP Hà Giang | KV1 |
015 | PTDT Nội trú tỉnh | P. Minh Khai, TP Hà Giang | KV1, DTNT |
012 | THPT Chuyên | P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang | KV1 |
Huyện Đồng Văn: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
026 | THPT Đồng Văn | TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn | KV1 |
032 | GDTX Đồng Văn | TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn | KV1 |
064 | GDNN - GDTX Đồng Văn | TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn | KV1 |
Huyện Mèo Vạc: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
017 | THPT Mèo Vạc | TT. Mèo Vạc, H. Mèo Vạc | KV1 |
065 | GDNN - GDTX Mèo Vạc | Xã Tả Lủng, H. Mèo Vạc | KV1 |
033 | GDTX Mèo Vạc | TT. Mèo Vạc, H. Mèo Vạc | KV1 |
Huyện Yên Minh: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
066 | GDNN - GDTX Yên Minh | TT. Yên Minh, H. Yên Minh | KV1 |
034 | GDTX Yên Minh | TT. Yên Minh, H. Yên Minh | KV1 |
018 | THPT Yên Minh | TT. Yên Minh, H. Yên minh | KV1 |
059 | PTDT Nội trú THCS&THPT Yên Minh | TT Yên Minh, H. Yên Minh | KV1 |
051 | THPT Mậu Duệ | Xã Mậu Duệ, H. Yên Minh | KV1 |
045 | PT DTNT cấp 2-3 Yên Minh | TT Yên Minh, H. Yên Minh | KV1, DTNT |
Huyện Quản Bạ: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
067 | GDNN - GDTX Quản Bạ | TT. Tam Sơn, H. Quản Bạ | KV1 |
035 | GDTX Quản Bạ | TT. Tam Sơn, H. Quản Bạ | KV1 |
053 | THPT Quyết Tiến | Xã Quyết Tiến, H. Quản Bạ | KV1 |
019 | THPT Quản Bạ | TT. Tam Sơn, H. Quản Bạ | KV1 |
Huyện Vị Xuyên: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
062 | THCS&THPT Phương Tiến | Xã Phương Tiến, H. Vị Xuyên | KV1 |
056 | THCS&THPT Tùng Bá | Xã Tùng Bá, H. Vị Xuyên | KV1 |
048 | THCS và THPT Linh Hồ | Xã Linh Hồ, H. Vị Xuyên | KV1 |
043 | PT Cấp 2-3 Phương Tiến | Xã Phương Tiến, H. Vị Xuyên | KV1 |
036 | GDTX Vị Xuyên | TT. Vị Xuyên, H. Vị Xuyên | KV1 |
021 | THPT Việt Lâm | TT. Việt Lâm, H. Vị Xuyên | KV1 |
020 | THPT Vị Xuyên | TT. Vị Xuyên, H. Vị Xuyên | KV1 |
068 | GDNN - GDTX Vị Xuyên | TT. Vị Xuyên, H. Vị Xuyên | KV1 |
Huyện Bắc Mê: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
037 | GDTX Bắc Mê | TT. Bắc Mê, H. Bắc Mê | KV1 |
022 | THPT Bắc Mê | TT. Yên Phú, H. Bắc Mê | KV1 |
069 | GDNN - GDTX Bắc Mê | TT. Bắc Mê, H. Bắc Mê | KV1 |
047 | THCS và THPT Minh Ngọc | Xã Minh Ngọc, H. Bắc Mê | KV1 |
Huyện Hoàng Su Phì: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
023 | THPT Hoàng Su Phì | TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì | KV1 |
070 | GDNN - GDTX Hoàng Su Phì | TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì | KV1 |
061 | THCS&THPT Thông Nguyên | Xã Thông Nguyên, H. Hoàng Su Phì | KV1 |
041 | THPT Thông Nguyên | Xã Thông Nguyên, H. Hoàng Su Phì | KV1 |
038 | GDTX Hoàng Su Phì | TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì | KV1 |
Huyện Xín Mần: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
071 | GDNN - GDTX Xín Mần | TT. Cốc Pài, H. Xín Mần | KV1 |
057 | THCS&THPT Xín Mần | Xã Xín Mần, H. Xín Mần | KV1 |
039 | GDTX Xín Mần | TT. Cốc Pài, H. Xín Mần | KV1 |
049 | THCS và THPT Nà Chì | Xã Nà Chì, H. Xín Mần | KV1 |
024 | THPT Xín Mần | TT. Cốc Pài, H Xín Mần | KV1 |
Huyện Bắc Quang: Mã 10
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
030 | THPT Tân Quang | Xã Tân Quang, H. Bắc quang | KV1 |
029 | THPT Liên Hiệp | Xã Liên Hiệp, H. Bắc quang | KV1 |
028 | THPT Hùng An | Xã Hùng An, H. Bắc Quang | KV1 |
025 | THPT Việt Vinh | TT. Việt Quang, H. Bắc Quang | KV1 |
046 | PT DTNT cấp 2-3 Bắc Quang | TT Việt Quang, H. Bắc Quang | KV1, DTNT |
016 | THPT Đồng Yên | Xã Đồng Yên, H. Bắc Quang | KV1 |
052 | THPT Kim Ngọc | Xã Kim Ngọc, H. Bắc Quang | KV1 |
055 | Trung cấp Nghề Bắc Quang | Tổ 13, TT Việt Quang, H. Bắc Quang | KV1 |
072 | GDNN - GDTX Bắc Quang | TT. Việt Quang, H. Bắc Quang | KV1 |
060 | PTDT Nội trú THCS&THPT Bắc Quang | TT Việt Quang, H. Bắc Quang | KV1 |
040 | GDTX Bắc Quang | TT. Việt Quang, H. Bắc Quang | KV1 |
Huyện Quang Bình: Mã 11
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
044 | THPT Quang Bình | TT. Yên Bình - H. Quang Bình | KV1 |
042 | GDTX Quang Bình | TT. Yên Bình - H. Quang Bình | KV1 |
073 | GDNN - GDTX Quang Bình | TT. Yên Bình - H. Quang Bình | KV1 |
027 | THPT Xuân Giang | Xã Xuân Giang, H. Quang Bình | KV1 |
- Mã thành phố, mã quận, mã phường, mã thpt tại Hà Nội năm 2018
- Mã thành phố, mã quận, mã phường, mã thpt Tp Hải Phòng năm 2018
- Đề KSCL giữa học kì 2 lớp 12 môn Hóa học năm 2017 - 2018 trường THPT Nguyễn Viết Xuân - Vĩnh Phúc
- Đề KSCL giữa học kì 2 lớp 12 môn Vật lý năm 2017 - 2018 trường THPT Nguyễn Viết Xuân - Vĩnh Phúc
Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Mã tỉnh, mã huyện, mã trường thpt tỉnh Hà Giang. Để có kết quả cao hơn trong học tập, VnDoc xin giới thiệu tới các bạn học sinh tài liệu Giải bài tập Lịch Sử 12, Giải bài tập Địa Lí 12, Học tốt Ngữ văn 12, Tài liệu học tập lớp 12 mà VnDoc tổng hợp và đăng tải.