Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Cao Bằng
Mã tỉnh Cao Bằng năm 2018
Mã huyện Cao Bằng
VnDoc xin giới thiệu tới bạn đọc Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Cao Bằng. Nội dung tài liệu đã được VnDoc tổng hợp chi tiết và chính xác. Mời các bạn học sinh và thầy cô cùng tham khảo.
Tỉnh Cao Bằng: Mã 06
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_06 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_06 | KV3 |
Thành Phố Cao Bằng: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
059 | TC nghề Cao Bằng | P. Sông Hiến, TP Cao Bẳng, Cao Bằng | KV1 |
002 | THPT DTNT tỉnh Cao Bằng | Km4, P. Đề Thám, Thành phố Cao Bằng | KV1, DTNT |
028 | THPT Cao Bình | Xã Hưng Đạo, Thành phố Cao Bằng | KV1 |
000 | Sở GD&ĐT Cao Bằng | 035, Bế Văn Đàn, P. Hợp Giang, TP Cao Bằng | KV1 |
044 | THPT Bế Văn Đàn | Nà Cáp, Ph. sông Hiến, TP Cao Bằng | KV1 |
004 | THPT Chuyên Cao Bằng | Phường Hòa Chung, Thành phố Cao Bằng | KV1 |
058 | TTGDTX Tỉnh | Km 4 Đề Thám, TP Cao Bằng | KV1 |
006 | TT KTTH-HN tỉnh Cao Bằng | Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng | KV1 |
003 | THPT Thành phố Cao Bằng | Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng | KV1 |
005 | TT GDNN-GDTX Thành phố Cao Bằng | Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng | KV1 |
Huyện Bảo Lạc: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
056 | TT GDNN-GDTX Bảo Lạc | TTr Bảo Lạc, Cao Bằng | KV1 |
055 | THPT Bản Ngà | Huy Giáp, Bảo Lạc, Cao Bằng | KV1 |
008 | THPT Bảo Lạc | TT Bảo Lạc, Cao Bằng | KV1 |
Huyện Thông Nông: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
053 | TT GDNN-GDTX Thông Nông | TTr Thông Nông, Cao Bằng | KV1 |
010 | THPT Thông Nông | TTr Thông Nông, Cao Bằng | KV1 |
Huyện Hà Quảng: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
054 | THPT Lục Khu | Xã Thượng Thôn, Hà Quảng, Cao Bằng | KV1 |
047 | TT GDNN-GDTX Hà Quảng | TTr Xuân Hoà, Hà Quảng, Cao Bằng | KV1 |
013 | THPT Nà Giàng | Nà Giàng, Hà Quảng, Cao Bằng | KV1 |
012 | THPT Hà Quảng | TTr Xuân Hoà, Hà Quảng, Cao Bằng | KV1 |
Huyện Trà Lĩnh: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
016 | THPT Quang Trung | Xã Quang Trung, Trà Lĩnh, Cao Bằng | KV1 |
015 | THPT Trà Lĩnh | TTr Hùng Quốc, Trà Lĩnh, Cao Bằng | KV1 |
046 | TT GDNN-GDTX Trà Lĩnh | TTr Hùng Quốc, Trà Lĩnh, Cao Bằng | KV1 |
Huyện Trùng Khánh: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
018 | THPT Trùng Khánh | TTr Trùng Khánh, Cao Bằng | KV1 |
020 | THPT Thông Huề | Xã Thông Huề, Trùng Khánh, Cao Bằng | KV1 |
019 | THPT Pò Tấu | Xã Chí Viễn, Trùng Khánh, Cao Bằng | KV1 |
021 | TT GDNN-GDTX Trùng Khánh | TTr. Trùng Khánh, Cao Bằng | KV1 |
Huyện Nguyên Bình: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
052 | TT GDNN-GDTX Nguyên Bình | TTr Nguyên Bình, Cao Bằng | KV1 |
024 | THPT Tinh Túc | Tinh Túc, Nguyên Bình, Cao Bằng | KV1 |
023 | THPT Nguyên Bình | TT Nguyên Bình, Cao Bằng | KV1 |
025 | THPT Nà Bao | Xã Lang Môn, Nguyên Bình, Cao Bằng | KV1 |
Huyện Hoà An: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
027 | THPT Hoà An | TTr Nước Hai, Hoà An, Cao Bằng | KV1 |
029 | TT GDNN-GDTX Hoà An | TTr Nước Hai, Hoà An, Cao Bằng | KV1 |
Huyện Quảng Uyên: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
031 | THPT Quảng Uyên | TTr Quảng Uyên, Cao Bằng | KV1 |
032 | THPT Đống Đa | Xã Ngọc Động, Quảng Uyên | KV1 |
033 | TT GDNN-GDTX Quảng Uyên | TTr Quảng Uyên, Cao Bằng | KV1 |
Huyện Thạch An: Mã 10
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
036 | THPT Canh Tân | Xã Canh Tân, Thạch An, Cao Bằng | KV1 |
035 | THPT Thạch An | TTr Đông Khê, Thạch An, Cao Bằng | KV1 |
048 | TT GDNN-GDTX Thạch An | TTr Đông Khê, Thạch An, Cao Bằng | KV1 |
Huyện Hạ Lang: Mã 11
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
051 | TT GDNN-GDTX Hạ Lang | TTr Thanh Nhật, Hạ Lang, Cao Bằng | KV1 |
039 | THPT Bằng Ca | Xã Lý Quốc, Hạ Lang, Cao Bằng | KV1 |
038 | THPT Hạ Lang | TTr Thanh Nhật, Hạ Lang, Cao Bằng | KV1 |
Huyện Bảo Lâm: Mã 12
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
057 | THPT Lý Bôn | Xã Lý Bôn, Bảo Lâm, Cao Bằng | KV1 |
041 | THPT Bảo Lâm | TTr Pác Miầu, Bảo Lâm, Cao Bằng | KV1 |
050 | TT GDNN-GDTX Bảo Lâm | TTr Pác Miầu, Bảo Lâm, Cao Bằng | KV1 |
Huyện Phục Hoà: Mã 13
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
043 | THPT Phục Hoà | TTr Hòa Thuận, Phục Hoà, Cao Bằng | KV1 |
045 | THPT Cách Linh | Xã Cánh Linh, Phục Hoà, Cao Bằng | KV1 |
049 | TT GDNN-GDTX Phục Hoà | TTr Hòa Thuận, Phục Hoà, Cao Bằng | KV1 |
Mời các bạn tham khảo thêm các bài viết dưới đây của chúng tôi:
- Mã thành phố, mã quận, mã phường, mã thpt tại Hà Nội năm 2018
- Mã thành phố, mã quận, mã phường, mã thpt Tp Hải Phòng năm 2018
- Mã tỉnh, mã huyện, mã trường thpt tỉnh Hà Giang năm 2018
- Đề KSCL giữa học kì 2 lớp 12 môn Hóa học năm 2017 - 2018 trường THPT Nguyễn Viết Xuân - Vĩnh Phúc
- Đề KSCL giữa học kì 2 lớp 12 môn Vật lý năm 2017 - 2018 trường THPT Nguyễn Viết Xuân - Vĩnh Phúc