Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bài tập về "still", "yet" và "already"

Bài tập ngữ pháp Tiếng Anh - Bài tập phân biệt "yet, still, already"

VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn bài tập phân biệt "yet", "still", và "already". Bài tập và 3 từ này không khó, bạn chỉ cần biết cách dùng của chúng và áp dụng đúng công thức là có thể nắm chắc phần đúng khi gặp những dạng bài có sử dụng "yet, still, already" rồi. Bắt đầu ngay nào!

Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
  • Choose the correct answer.
  • 1. It's 1:00 p.m. I'm hungry. I haven't eaten lunch _____.
  • 2. It's 1:00 p.m. I'm not hungry. I've _____ eaten lunch.
  • 3. It started raining an hour ago. We can't go for a walk because it's _____ raining.
  • 4. Look! The rain has stopped. It isn't raining _____. Let's go for a walk.
  • 5. I've read it three times, but I _____ don't understand it.
  • 6. I used to eat in the cafeteria, but I don't eat there _____.
  • 7. Has Rob found a new job _____?
  • 8. I don't live there _____. I moved to another apartment last month.
  • 9. I have _____ made the birthday cake for Sam.
  • 10. I haven't met many new people _____.
  • Choose the word below to fill in the blank.
    for     since   ever    already  recently   just    yet   still
  • 1. Have you finished doing your homework _____________?
    yet
  • 2. I have known Martha about __________ two months.
    for
  • 3. You’ve missed _________ Nazan! She was here a few minutes ago.
    just
  • 4. Mum: You must make your bed before you go out Martin. - Martin: I’ve _________ made it.I made it in the morning.
    already
  • 5. Has you father _______ eaten raw fish?
    ever
  • 6. I am ____________ having lunch.I will call you later.
    still
  • 7. We haven't learnt passive voice _____________.
    yet
  • 8. I have seen __________ your brother.You may catch him if you run.
    just
  • 9. She hasn't eaten anything _____________ ten hours.
    for
  • 10. We have known each other ________ a long time.
    for
  • 11.Has your father _____________ tried para-gliding?
    ever
  • 12.This is the first time I have ______________ tried Mexican food.
    ever
  • 13. I have __________ had breakfast. Thanks anyway.
    already
  • 14. I have ______________ been there many times.Lets go somewhere different.
    already
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Bắt đầu ngay
Bạn còn 2 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã dùng hết 2 lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Kiểm tra kết quả Xem đáp án Làm lại
Chia sẻ, đánh giá bài viết
3
Sắp xếp theo
    🖼️

    Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh

    Xem thêm