Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe năm 2019 - 2020

Đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 3 năm 2019

Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 chương trình mới học kì 1 có file nghe và đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi tiếng Anh học kì 1 lớp 3 năm 2019 - 2020 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề thi tiếng Anh lớp 3 được biên tập bám sát chương trình học giúp các em học sinh lớp 3 củng cố kiến thức trọng tâm hiệu quả.

A. LISTENING

PART 1.Listen and tick.

Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe năm 2019 - 2020

PART 2. Listen and colour.

Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe năm 2019 - 2020

PART 3. Listen and match.

Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe năm 2019 - 2020

PART 4. Listen and number.

Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe năm 2019 - 2020

B. READING

PART 1. Read and complete.

Hello. My name is Nam. These are my friends, Peter, Tom, Quan, Mai, Linda, Tony and Phong. At break time, we play different games and sports. Mai and Phong play table tennis. Linda and Tony play badminton. Peter and Tom play basketball. Quan and I play chess.

1.Quan and Nam play ___________________.

2.Mai and Phong play ___________________.

3.Linda and Tony play ___________________.

4.Peter and Tom play .___________________

PART 2. Look and read. Put a tick (V) or a cross (X)in the box.

Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe năm 2019 - 2020

C. WRITING

PART 1. Look, read and write Yes or No.

Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe năm 2019 - 2020

PART 2.Look at the pictures. Look at the letters. Write the words.

Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe năm 2019 - 2020

Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe năm 2019 - 2020

ĐÁP ÁN

A. LISTENING

PART 1.Listen and tick.

1.b; 2.a; 3.b; 4.b;

PART 2. Listen and colour.

1.pencil sharpener (green)

2.pencil (blue)

3.schoolbag (black)

4.pen (orange)

PART 3. Listen and match.

1 - old

2 - big

3 - small

4 - large

PART 4. Listen and number.

1 - c; 2 - d; 3 - a; 4 - b

B. READING

PART 1. Read and complete.

1 - chess

2 - table tennis

3 - badminton

4 - basketball

PART 2. Look and read. Put a tick (V) or a cross (X)in the box.

1 - V; 2 - X; 3 - V; 4 - X

C. WRITING

PART 1. Look, read and write Yes or No.

1 - Yes; 2 - No; 3 - Yes; 4 - No

PART 2.Look at the pictures. Look at the letters. Write the words.

1 - pen

2 - rubber

3 - school

4 - book

Trên đây là Đề kiểm tra học kì 1 lớp 3 môn tiếng Anh kèm đáp án. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu Tiếng Anh khác như để học tốt Tiếng Anh lớp 3, bài tập Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit, đề thi học kì 1 lớp 3, đề thi học kì 2 lớp 3, .... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Đánh giá bài viết
4 6.709
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh cho học sinh tiểu học (7-11 tuổi)

    Xem thêm