Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi học kì 2 lớp 12 môn Toán trường THPT Lương Ngọc Quyến, Thái Nguyên năm học 2021-2022

Mã đ 001 Trang 1/5
S GD&ĐT THÁI NGUYÊN
TRƯNG THPT ƠNG NGC QUYN
(Đề kim tra 05 trang)
ĐỀ KIM TRA CUI HC K II
NĂM HC 2021 - 2022
MÔN: TOÁN 12
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thi gian phát đ)
H
và tên thí sinh: ...................................................
S
báo danh: ..........................
Mã đề 001
Câu 1. Gi s
( )
fx
là mt hàm s đo hàm liên tc trên
. Biết rng
là mt nguyên hàm ca
( ) ( )
2x
gx e f x
=
trên
. H tt c các nguyên hàm ca
( )
2x
e fx
A.
32
3x xC−+ +
. B.
32
23
x xC
++
. C.
32
23x xC−+ +
. D.
32
3x xC
++
.
Câu 2. Bt phương trình
1
2
log (2 1)x
>
1
2
log ( 2)
x
+
có tp nghim là
A.
1
;3
2



. B.
(
)
3;
+∞
. C.
( )
;3−∞
. D.
(
)
2;3
.
Câu 3. Phn tô đm trong hình v i đây là tp hp các đim biu din s phc
z
tha mãn điu kin nào?
A.
1
z
. B.
3z
. C.
13z≤≤
. D.
13z≤≤
.
Câu 4. Trong không gian
Oxyz
, cho đưng thng
đi qua đim
( )
2;0; 1M
và có mt vectơ ch phương
( )
4; 6;2a =
. Phương trình tham s ca
A.
42
6
2
xt
y
zt
= +
=
= +
. B.
22
3
1
xt
yt
zt
= +
=
=−+
. C.
22
3
1
xt
yt
zt
=−+
=
=
. D.
24
6
12
xt
yt
zt
=−+
=
= +
.
Câu 5. Gi
1
z
,
2
z
là hai nghim phc ca phương trình
2
3 50zz+ +=
. Tính
12
zz+
A.
5
. B.
3
. C.
3
2
. D.
3
.
Câu 6. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho mt cu
( )
S
có phương trình
2 22
2 4 6 20+ + + + −=xyz xyz
. Tìm ta đ m
I
và bán kính ca mt cu
( )
S
.
A.
( )
1;2;3 , 4−=IR
. B.
( )
1; 2;3 , 4−=IR
. C.
(
)
1; 2;3 , 16−=IR
. D.
( )
1;2; 3 , 4−− =IR
.
Câu 7. Gi
,ab
là hai nghim phc ca phương trình
2
2 50zz +=
. Giá tr ca biu thc
22
ab+
bng
A. 7. B. -6. C. 14. D. -9.
Câu 8. Nghim ca bt phương trình
32 1
38
2 27
xx−−



A.
0x
. B.
4
3
x
. C.
0x
. D.
4
3
x
.
Câu 9. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho đim
( )
1; 3;1M −−
và mt phng
( )
P
. Phương trình mt phng
( )
P
nào sau đây tha mãn khong cách t M đến mt phng
( )
P
bng
2
?
x
y
Mã đ 001 Trang 2/5
A.
( )
: 2 2 40Px y z
+ − +=
. B.
( )
: 2 2 20Px y z
+ − +=
.
C.
( )
: 2 2 30Px y z+ +=
. D.
( )
: 2 2 10Px y z+ +=
.
Câu 10. Tp nghim ca bt phương trình
3
3
log log (12 )xx<−
A.
( )
9;16
. B.
( )
0;12
. C.
( )
0;9
. D.
( )
0;16
.
Câu 11. Phn o ca s phc
12 18zi
=
A.
18
. B.
18
. C.
12
. D.
18i
.
Câu 12. Mnh đ nào sau đây sai?
A.
sin cosxdx x C= +
. B.
, (0 1)
ln
x
x
a
a dx C a
a
= + <≠
.
C.
xx
e dx e C= +
. D.
1
ln , 0dx x C x
x
= +≠
.
Câu 13. Bt phương trình:
9 3 60
xx
−<
có tp nghim là
A.
( )
2;3
B.
(
)
;1
−∞
C.
( )
1;1
D.
( )
1; +∞
Câu 14. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
. Cho
(
) (
)
//
αβ
, biết phương trình
( )
:3 7 0xz
β
−−=
. Mt vectơ pháp
tuyến ca
( )
α
A.
( )
3; 0; 1n =
. B.
( )
3; 7; 1n = −−
. C.
( )
3; 1; 7n = −−
. D.
( )
3; 1; 0n =
.
Câu 15. Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, cho hai đim
( )
1;1; 0A
( )
0;1; 2B
. Vectơ nào i đây là mt vectơ
ch phương ca đưng thng
AB
.
A.
( )
1;1; 2 .
d =
B.
( )
1;2;2 .c =
C.
( )
1; 0; 2 .b
=
D.
( )
1; 0; 2 .a =−−
Câu 16. Tìm hai s thc
x
y
tha mãn
( )
( )
23 3 54
x yi i x i
+−=
vi
i
là đơn v o.
A.
1; 1xy
= =
. B.
1; 1xy
= =
. C.
1; 1xy=−=
. D.
1; 1
xy=−=
.
Câu 17. Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, cho đưng thng
3 41
:
2 53
xyz
d
−+
= =
. Vectơ nào i đây là mt
vectơ ch phương ca
d
?
A.
( )
2;4; 1u
. B.
( )
2; 5;3u
. C.
( )
3; 4;1u
. D.
( )
2;5;3u
.
Câu 18.
0
3
1
d
1
x
x
bằng
A.
2ln 2
. B.
ln 2
. C.
2ln 2 1
. D.
2ln 2
.
Câu 19. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho hai đim
(
)
1; 2; 1M
,
( )
0; 1; 3N
. Phương trình đưng thng qua
hai đim
M
,
N
A.
13
121
xy z−−
= =
. B.
132
1 21
xyz+−−
= =
. C.
121
13 2
xy z+−+
= =
. D.
13
13 2
xy z
−−
= =
.
Câu 20. Cho hình lp phương
.ABCD A B C D
′′
có tâm
.O
Gi
I
làm ca hình vuông
ABCD
′′
và
M
là đim thuc
đon thng
OI
sao cho
1
2
MO MI=
. Khi đó cosin ca góc to bi hai mt phng
()MC D
′′
()MAB
bng
A.
17 13
.
65
B.
6 85
.
85
C.
6 13
.
65
D.
7 85
.
85
Câu 21. Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho đim
( )
1;1;1E
, mt phng
( )
: 3 5 30Px y z− + −=
và mt cu
( )
2 22
:4Sx y z++=
. Gi
đưng thng qua
E
, nm trong mt phng
( )
P
và ct
( )
S
ti 2 đim phân bit
,AB
sao cho
2AB =
. Phương trình đưng thng
A.
12
1
1
xt
yt
zt
= +
= +
= +
. B.
12
1
1
xt
yt
zt
= +
=
=
. C.
12
3
5
xt
yt
zt
=
=−+
= +
. D.
12
2
1
xt
yt
zt
=
=
=
.
Mã đ 001 Trang 3/5
Câu 22. Cho
1
0
d1
ln
12
x
xe
ab
e
+
= +
+
, vi
,
ab
là các s nguyên. Tính
33
Sa b= +
.
A.
1S =
. B.
0S =
. C.
2S =
. D.
2S =
.
Câu 23. Nghim ca bt phương trình
2
1
3
9
x+
A.
0
x >
. B.
4x ≥−
. C.
4x <
. D.
0x <
.
Câu 24. Cho hai s phc
1
2zi= +
2
13zi= +
. Phn thc ca s phc
12
zz+
bng
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 25.
Cho hai qu bóng
A,
B
di chuy
n
ngưc chi
u nhau va chm vi nhau. Sau va chm m
i qu bóng
ny ngưc li m
t đon thì d
ng h
n. Bi
ế
t sau khi va chm, qu bóng
A
ny ngưc li vi v
n
t
c
v
A
(
t
)
=
8 2
t
(m
/
s) qu bóng
B
ny ngưc li vi v
n
t
c
v
B
(
t
)
=
12 4
t
(m
/
s). Tính khong cách
gi
a hai qu bóng sau khi đã d
ng h
n (Gi s
hai qu bóng đ
u chuy
n đ
ng th
ng).
A.
32 mét.
B.
36 mét.
C.
34 mét.
D.
30 mét.
Câu 26. Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, cho hai đim
( )
1;2; 3A
và
(
)
3; 2; 1
−−
B
. Ta đ trung đim
đon thng
AB
là đim
A.
( )
1; 2;1I
. B.
( )
1;0; 2I
. C.
( )
2;0; 2I
. D.
( )
4;0; 4I
.
Câu 27. Cho hàm s
( )
fx
liên tc, không âm trên đon
0;
2
π



, tha mãn
( )
03f
=
( ) ( ) ( )
2
. 1 .cosfxf x f x x
= +
,
0;
2
x
π

∀∈


. Tìm giá tr nh nht
m
và giá tr ln nht
M
ca hàm s
( )
fx
trên
đon
;
62
ππ



.
A.
5
2
m =
,
3
M =
. B.
3m =
,
22M =
. C.
5
2
m =
,
3
M =
. D.
21
2
m =
,
22M =
.
Câu 28. Biết
( )
3
3
2
ln 3 2 d ln 5 ln 2x x xa b c−+ = + +
, vi
,,a bc
. Tính
.
S ab c
= +
.
A.
2
S
=
. B.
12S =
. C.
23S =
. D.
60S =
.
Câu 29. Cho s phc
2zi
=
, s phc
( )
23
iz
bng
A.
74i−+
. B.
74i
. C.
18i+
. D.
18i−+
.
Câu 30. Cho s
z
tha mãn
( )
( )
2 4 8 19iz z i i+ =−+
. Môđun ca
z
bng
A.
13
. B.
5
. C.
5
. D.
13
.
Câu 31. Cho hình
( )
H
gii hn bi trc hoành, đ th ca mt Parabol và mt đưng thng tiếp xúc vi Parabol đó
ti đim
(
)
2;4A
, như hình v bên. Th tích vt th tròn xoay to bi khi hình
( )
H
quay quanh trc
Ox
bng
A.
32
5
π
. B.
16
15
π
. C.
22
5
π
. D.
2
3
π
.
Câu 32. Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, cho ba đim
( )
( ) ( )
1;0;0 , 1;1;0 , 0;1;1A BC
. Tìm ta đ đim
D
sao cho
t giác
ABCD
(theo th t các đnh) là hình bình hành?
A.
( )
0;0;1D
. B.
( )
1;1;1D
. C.
( )
2;0;0D
. D.
( )
0;2;1D
.
Câu 33. Đim nào trong hình v bên dưi là đim biu din s phc
34zi=
?
O
x
y
2
4
1
2

Đề kiểm tra học kì 2 lớp 12 môn Toán trường THPT Lương Ngọc Quyến, Thái Nguyên năm học 2021-2022

VnDoc.com xin gửi tới bạn đọc bài viết Đề thi học kì 2 lớp 12 môn Toán trường THPT Lương Ngọc Quyến, Thái Nguyên năm học 2021-2022 để bạn đọc cùng tham khảo. Hi vọng qua bài viết bạn đọc có thêm nhiều tài liệu để ôn tập thật tốt cho kì thì học kì 2 sắp tới nhé. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết và tải về bài viết dưới đây nhé.

Đề thi học kì 2 lớp 12 môn Toán trường THPT Lương Ngọc Quyến, Thái Nguyên năm học 2021-2022 được biên soạn theo cấu trúc đề thi trắc nghiệm, đề được tổng hợp gồm có 50 câu hỏi trắc nghiệm, thí sinh làm bài trong thời gian 90 phút.

VnDoc.com vừa gửi tới bạn đọc bài viết Đề thi học kì 2 lớp 12 môn Toán trường THPT Lương Ngọc Quyến, Thái Nguyên năm học 2021-2022. Chắc hẳn qua bài viết bạn đọc đã nắm được những ý chính cũng như trau dồi được nội dung kiến thức của đề thi rồi đúng không ạ? Mong rằng qua bài viết bạn đọc có thêm nhiều tài liệu để học tập tốt hơn môn Toán lớp 12 nhé. Mời các bạn cùng tham khảo thêm tài liệu các môn Ngữ văn lớp 12, Tiếng Anh lớp 12...

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Đề thi học kì 2 lớp 12 môn Toán

    Xem thêm