Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 trường THPT Chuyên Ngoại Ngữ - Hà Nội

Trang 1/5 - Mã đề thi 132
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGOẠI NGỮ
ĐỀ 132
ĐỀ THI THỬ THPT QG NĂM 2019
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (Đề thi gồm 05 trang)
Ngày thi: 31/3/2019
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:.......................................................................Lớp:…….... Số báo danh: ..................
Câu 1: Cho hàm số
( )
y f x=
liên tục trên
;ab
và có
( )
' 0 ;f x x a b
, khẳng định nào sau đây sai?
A.
( ) ( )
;
min
ab
f x f a=
B.
( )
fx
đồng biến trên
( )
;ab
C.
D.
( ) ( )
f a f b=
Câu 2: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho tam giác
ABC
( ) ( ) ( )
1;0; 2 , 2;3; 1 , 0; 3;6A B C
. Tìm tọa độ
trọng tâm G của tam giác
ABC
.
A.
( )
1;1;0G
B.
( )
3;0;1G
C.
( )
3;0; 1G
D.
( )
1;0;1G
Câu 3: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P):
2 2 7 0x y z + =
điểm
( )
1;1; 2A
. Điểm
( )
; ; 1H a b
là hình chiếu vuông góc của
A
trên (P). Tổng
ab+
bằng:
A. 3 B. -1 C. -3 D. 2
Câu 4: Tìm điểm cực đại của hàm số
42
2 2019y x x=
.
A.
1x =
B.
0x =
C.
1x =−
D.
2019x =−
Câu 5: Hình hộp chữ nhật có ba kích thước
; 2 ; 3a a a
có thể tích bằng:
A.
3
2a
B.
3
6a
C.
3
12a
D.
3
3a
Câu 6: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho (P) có phương trình:
2 4 5 0xz =
. Một VTPT của (P) là:
A.
( )
1;0; 2n
B.
( )
2; 4; 5n −−
C.
( )
0;2; 4n
D.
( )
1; 2;0n
Câu 7: Tìm phần thực của số phức
z
thỏa mãn
( )
5 7 17i z i =
A.
2
B. 3 C.
3
D. 2
Câu 8: Cho
3
2
0
sin cosI x xdx
=
, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
0
3
I
B.
11
32
x
C.
12
23
I
D.
2
1
3
I
Câu 9: Cho hàm số
( )
y f x=
liên tục trên
;ab
. Gọi
( )
H
hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
( )
y f x=
, trục
Ox
, các đường thẳng
,x a x b==
V
thể ch khối tròn xoay tạo thành khi quay
( )
H
quanh trục
Ox
, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
2
b
a
V f x dx=


B.
( )
b
a
V f x dx=
C.
( )
2
b
a
V f x dx=


D.
( )
b
a
V f x dx=
Câu 10: Tìm tập xác định của hàm số
( )
2
log 2y x x=
.
A.
( )
;2−
B.
( )
1; +
C.
( ) ( )
; 1 2; +
D.
( )
1;1
Câu 11: Số 1458 là số hạng thứ bao nhiêu của cấp số nhân
( )
n
u
có công bội
1
2u =
3q =
?
A. 8 B. 5 C. 6 D. 7
Câu 12: Tìm họ nguyên hàm
( )
( )
3
1
21
F x dx
x
=
+
.
A.
( )
( )
2
1
4 2 1
F x C
x
=+
+
B.
( )
( )
2
1
6 2 1
F x C
x
=+
+
C.
( )
( )
3
1
4 2 1
F x C
x
=+
+
D.
( )
( )
3
1
6 2 1
F x C
x
=+
+
Câu 13: Tìm số nghiệm của phương trình
( )
ln ln 2 1 0xx+ =
.
A. 2 B. 4 C. 1 D. 0
Trang 2/5 - Mã đề thi 132
Câu 14: Số phức nào dưới đây là một căn bậc hai của số phức
34zi= − +
?
A.
2 i+
B.
2 i
C.
12i+
D.
12i
Câu 15: Biết
( ) ( )
22
11aa
, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1a
B.
12a
C.
01a
D.
2a
Câu 16: Gọi
( )
H
hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
4yx=−
, trục
Ox
, đường thẳng
3x =
. Tính
thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng
( )
H
quanh trục hoành.
A.
7
3
V
=
(đvtt) B.
5
3
V
=
(đvtt) C.
2V =
(đvtt) D.
3V =
(đvtt)
Câu 17: Tính đạo hàm của hàm số
2019
x
y =
.
A.
1
' .2019
x
yx
=
B.
1
' 2019
x
y
=
C.
' 2019 .ln2019
x
y =
D.
' 2019
x
y =
Câu 18: Tính tích phân
( )
ln2
4
0
1
x
I e dx=+
.
A.
15
ln2
4
I =+
B.
4 ln2I =+
C.
17
ln2
4
I =+
D.
15
ln2
2
I =+
Câu 19: Tìm hệ số của số hạng chứa
5
x
trong khai triển
( )
8
32x
A. 1944
3
8
C
B.
1944
3
8
C
C.
864
3
8
C
D. 864
3
8
C
Câu 20: Đồ thị hàm số sau là đồ thị của hàm số nào?
A.
1
1
x
y
x
=
+
B.
22
1
x
y
x
+
=
C.
1
1
x
y
x
+
=
D.
1
x
y
x
=
Câu 21: Hàm số
2
2018y x x=−
nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây?
A.
( )
1010; 2018
B.
( )
2018;+
C.
( )
0;1009
D.
( )
1; 2018
Câu 22: Cho hình chóp
.S ABC
3SA a=
vuông góc với đáy tam giác
ABC
tam giác đều cạnh
a
.
Tính thể tích V của khối chóp
.S ABC
.
A.
3
3
2
a
V =
B.
3
33
4
a
V =
C.
3
3
4
a
V =
D.
3
33
2
a
V =
Câu 23: Cho hàm số
( )
y f x=
có bảng biến thiên như sau:
Khẳng định nào sau đây sai?
A.
( )
1;3
min 1fx=−
B.
( )
max 4
R
fx=
C.
( )
min 2
R
fx=−
D.
( )
2; 3
max 4fx
=
Câu 24: Cho hình nón thiết diện qua trục một tam giác vuông cân cạnh huyền bằng
2a
. Tính diện tích
xung quanh
xq
S
của hình nón.
A.
2
2
xq
Sa=
B.
2
22
xq
Sa=
C.
2
2
xq
Sa=
D.
2
xq
Sa=
Câu 25: Gọi
,ab
là 2 nghiệm của phương trình
1
4.4 9.2 8 0
xx+
+ =
. Tính giá trị
22
log logP a b=+
.
A.
3P =
B.
1P =
C.
4P =
D.
2P =
Câu 26: Gọi
12
,zz
là 2 nghiệm của phương trình
2
2 1 0zz+ + =
. Tính giá trị biểu thức
22
12
A z z=+
.
A. 2 B. 1 C. 4 D. 3
x
y
-1
-1
1
Trang 3/5 - Mã đề thi 132
Câu 27: Cho hàm số
2
1
22
x
y
x
=
có đồ thị
( )
C
. Tìm số đường tiệm cận đứng của đồ thị
( )
C
.
A. 3 B. 0 C. 2 D. 1
Câu 28: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d:
1 1 2
2 1 2
x y z + +
==
−−
. Điểm nào dưới đây
KHÔNG thuộc đường thẳng d?
A.
( )
3; 2; 4M −−
B.
( )
1; 1; 2N −−
C.
( )
1;0;0P
D.
( )
3;1; 2Q −−
Câu 29: Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập R?
A.
4
yx=
B.
tanyx=
C.
3
yx=
D.
2
logyx=
Câu 30: Cho lăng trụ tam giác đều tất cả các cạnh bằng
a
nội tiếp trong một hình trụ (T). Gọi
12
,VV
lần lượt
là thể tích của khối trụ (T) và khối lăng trụ đã cho. Tính tỉ số
1
2
V
V
.
A.
1
2
43
9
V
V
=
B.
1
2
43
3
V
V
=
C.
1
2
3
9
V
V
=
D.
1
2
3
3
V
V
=
Câu 31: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S):
( ) ( )
22
2
2 1 9x y z + + + =
mp(P):
2 2 3 0x y z =
. Biết mặt cầu (S) cắt (P) theo giao tuyến là đường tròn (C). Tính bán kính r của (C).
A.
22r =
B.
2r =
C.
2r =
D.
5r =
Câu 32: Cho hàm số
32
y ax bx cx d= + + +
đồ thị như hình bên. Trong các giá
trị
, , ,a b c d
có bao nhiêu giá trị âm?
A. 3 B. 1 C. 2 D. 4
Câu 33: Cho hàm số
x
y ex e
=+
, khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên R B. Hàm số đạt cực tiểu tại
1x =−
C. Hàm số đạt cực đại tại
1x =−
D. Hàm số đồng biến trên R
Câu 34: Có bao nhiêu số phức
z
thỏa mãn điều kiện
12z i z i+ + =
1z =
.
A. 0 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 35: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
lny x x=
, trục
Ox
và đường thẳng
xe=
.
A.
2
3
4
e
S
+
=
B.
2
1
2
e
S
=
C.
2
1
2
e
S
+
=
D.
2
1
4
e
S
+
=
Câu 36: Một hộp kín chứa 50 quả bóng kích thước bằng nhau, được đánh số tử 1 đến 50. Bốc ngẫu nhiên
cùng lúc 2 quả bóng từ hộp trên. Gọi
P
xác suất bốc được 2 quả bóng tích của 2 số ghi trên 2 quả bóng
là một số chia hết cho 10, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0,2 0,25P
B.
0,3 0,35P
C.
0,25 0,3P
D.
0,35 0,4P
Câu 37: Độ pH của một dung dịch được tính theo công thức
logpH H
+

=−

với
H
+


nồng độ ion
H
+
trong dung dịch đó. Cho dung dịch A độ pH ban đầu bằng 6. Nếu nồng độ ion
H
+
trong dung dịch A tăng
lên 4 lần thì độ pH trong dung dịch mới gần bằng giá trị nào dưới đây?
A. 5,2 B. 6,6 C. 5,7 D. 5,4
Câu 38: Cho hình chóp đều
.S ABCD
cạnh đáy bằng
2a
cạnh bên bằng
5a
. Gọi (P) mặt phẳng đi
qua
A
và vuông góc với
SC
. Gọi
là góc tạo bởi mp(P) và
( )
ABCD
. Tính
tan
.
A.
6
tan
3
=
B.
6
tan
2
=
C.
2
tan
3
=
D.
3
tan
2
=
Câu 39: Cho
ABC
vuông tại
B
nằm trong mp(P)
2 , 2 3AB a BC a==
. Một điểm S thay đổi trên
đường thẳng vuông góc với (P) tại
A
(
SA
). Gọi H, K lần lượt hình chiếu vuông góc của A lên
,SB SC
.
Biết rằng khi S thay đổi thì bốn điểm
, , ,A B H K
thuộc một mặt cầu cố định. Tính bán kính R của mặt cầu đó.
A.
2Ra=
B.
3Ra=
C.
2Ra=
D.
Ra=
x
y

Đề thi thử Toán THPT Quốc gia năm 2019

VnDoc xin giới thiệu tới bạn đọc Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 trường THPT Chuyên Ngoại Ngữ - Hà Nội. Nội dung tài liệu gồm 50 câu hỏi trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút. Mời các bạn học sinh tham khảo.

Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới bạn đọc Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 trường THPT Chuyên Ngoại Ngữ - Hà Nội. Để có kết quả cao hơn trong học tập, VnDoc xin giới thiệu tới các bạn học sinh tài liệu Thi thpt Quốc gia môn Toán, Thi thpt Quốc gia môn Hóa học, Thi thpt Quốc gia môn Vật Lý, Thi thpt Quốc gia môn Sinh học, Mã trường thptVnDoc tổng hợp và đăng tải.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Thi THPT Quốc gia môn Toán

    Xem thêm