Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi học kì 2 lớp 10 môn Toán năm 2018 - 2019 trường THPT Đoàn Thượng - Hải Dương

SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KỲ II
NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN TOÁN Khối 10
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh:……………………………. Số báo danh:……………….
Câu 1. [1] Cho là các số thực. Trong các mệnh đề sau , mệnh đề nào đúng ?
A.
a b ac bc>⇔ >
. B.
11
0 ab
ab
<< >
.
C.
0
0
ab
ac bc
cd
<<
⇒>
<<
. D.
ab
acbd
cd
>
+>+
>
.
Câu 2. [1] Trong mặt phẳng với h trc ta đ
Oxy
, cho đường thẳng
d
đi qua điểm
và có
vectơ pháp tuyến
( )
( )
;, 0n AB n=

. Phương trình tổng quát của đường thẳng
d
A.
( ) ( )
00
0.Ax x By y−− =
B.
( ) (
)
00
0.
Bx x Ay y−+ =
C.
(
) ( )
00
0.Ax x By y−+ =
D.
(
) ( )
00
0.xxA yyB−+ =
Câu 3. [1] Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A.
sin 2 2sinaa=
. B.
sin 2 2sin cosa aa=
.
C.
sin 2 sin cosaaa= +
. D.
22
sin 2 cos sina aa
=
.
Câu 4. [1] Phương trình tham số của đường thẳng qua
( )
–2;3M
và song song với đường thẳng
75
15
xy−+
=
A.
35
2
xt
yt
= +
=−−
. B.
52
13
xt
yt
=
=−+
. C.
5
xt
yt
=
=
. D.
2
35
xt
yt
=−−
= +
.
Câu 5. [2] Cho 3 đường thẳng
1
:2 1 0d xy+ +=
,
2
: 2 20dx y+ +=
,
3
:3 6 5 0dxy− −=
. Chn khẳng
định đúng trong các khẳng định sau
A.
12
dd
B.
32
dd
C.
13
dd
D.
12
//dd
Câu 6. [1] Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình
2 30xy+−>
?
A.
( )
1; 3Q
−−
. B.
3
1;
2
M



. C.
( )
1;1N
. D.
3
1;
2
P



.
Câu 7. [3] Cho
1
2
a =
( )( )
1 12ab+ +=
; đặt
tan xa=
tan
yb=
với
, 0;
2
xy
π



. Tính
xy+
.
A.
3
π
. B.
4
π
. C.
6
π
. D.
2
π
.
Câu 8. [1] Với mọi góc
a
và số nguyên
k
, chọn đẳng thức sai?
A.
( )
sin 2 sinak a
π
+=
. B.
( )
cos cos
ak a
π
+=
.
C.
( )
tan tanak a
π
+=
. D.
( )
cot cotak a
π
−=
.
Mã đề 211
Câu 9. [3] Đẳng thức
..
=
   
MA AD MB BC
đúng với mọi điểm M. Khi đó tứ giác ABCD là hình gì?
A. Hình thang vuông. B. Hình chữ nhật.
C. Hình thoi. D. Tứ giác có hai đường chéo vuông góc.
Câu 10. [1] Gi
S
tập nghiệm ca bất phương trình
2
8 70xx +≥
. Trong các tập hợp sau, tập nào
không là tập con ca
S
?
A.
[
)
8; +∞
. B.
(
]
;1
−∞
. C.
(
]
;0−∞
. D.
[
)
6; +∞
.
Câu 11. [2] Cho h bất phương trình
5
6 47
7
83
2 25
2
xx
x
x
+> +
+
<+
( )
1
. Số nghiệm nguyên của
( )
1
A. vô số. B.
4
. C.
8
. D.
0
.
Câu 12. [1] Cho tam giác
ABC
có độ dài ba cạnh là
2AB =
,
3BC =
,
4CA =
. Tính độ dài đường trung
tuyến
MA
, với
M
là trung điểm của
BC
.
A.
5
2
. B.
31
2
. C.
23
2
. D.
31
4
.
Câu 13. [2] Cho tam giác
ABC
tha mãn:
222
3b c a bc+−=
. Khi đó:
A.
45A = °
. B.
30A = °
. C.
60A = °
. D.
75A = °
.
Câu 14. [2] H bất phương trình
( )
( )
2
2
40
1 540
x
x xx
−<
++≥
có số nghiệm nguyên là
A.
2
. B.
1
. C. Vô số. D.
3
.
Câu 15. [3] Trong hệ tọa độ
Oxy
, cho hình thang vuông
ABCD
vuông tại
A
B
, đáy lớn
AD
. Biết
chu vi hình thang
16 4 2+
, diện tích hình thang là 24. Biết
(1; 2) , (1; 6)AB
. Tìm tọa độ đỉnh
D
biết hoành độ điểm
D
lớn hơn 2.
A.
( 9; 2)D
. B.
(5; 2)D
. C.
(9; 2)D
. D.
(7;2)D
.
Câu 16. [1] Tìm tập xác định của hàm số
2
2 52y xx= −+
.
A.
1
;
2

−∞

. B.
1
;2
2



. C.
[
)
1
; 2;
2

−∞ +∞

. D.
[
)
2; +∞
.
Câu 17. [3] Biu thc
( ) ( ) ( )
2
1 2 1 3 0,= + + ∀∈fxmx mxm x
khi và chỉ khi
A.
[
)
1; +∞m
. B.
( )
2; +∞m
. C.
( )
1;
+∞m
. D.
( )
2;7∈−m
.
Câu 18. [1] Cung có số đo
250°
thì có số đo theo đơn vị là radian là
A.
25
12
π
. B.
25
18
π
. C.
25
9
π
. D.
35
18
π
.
Câu 19. [2] Cho
cos
4
5
α
=
với
2
π
απ
< <
. Tính giá trị của biểu thức
10si csn 5oM
αα
+=
.
A.
10
. B.
2
. C.
1
. D.
1
4
.
Câu 20. [3] Cho tam giác
ABC
không tam giác vuông. Hãy chọn kết qu sai trong các kết quả sau
đây.
A.
sin sin sin 0ABC++>
. B.
cos .cos .cos 0
222
ABC
>
.
C.
tan tan tan 0
222
ABC
++>
. D.
sin .sin .sin 0ABC<
.
Câu 21. [2] Biểu thức rút gn của biểu thức
1
1 .tan
cos 2
Px
x

= +


, (với điều kiện các biểu thức đu
nghĩa)
A.
tan 2Px=
. B.
cot 2
Px
=
. C.
cos 2
Px
=
. D.
sinPx=
.
Câu 22. [1] Cho hai véc tơ
( )
1; 1a =
;
( )
2; 0b =
. Góc giữa hai véc tơ
a
,
b
A.
45°
. B.
60°
. C.
90°
. D.
135°
.
Câu 23. [2] Trên mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho
( )
2;3A
,
( )
2;1B
. Điểm
C
thuộc tia
Ox
sao cho tam
giác
ABC
vuông tại
C
có tọa độ
A.
( )
3; 0C
. B.
( )
3; 0C
. C.
( )
1; 0C
. D.
( )
2;0C
.
Câu 24. [2] Vi
x
thuộc tập nào dưới đây thì biểu thức
( )
2
21
x
fx
x
=
+
không âm?
A.
1
;2
2
S

=


. B.
1
;2
2
S

=

.
C.
(
)
1
; 2;
2
S

= −∞ +


. D.
[
)
1
; 2;
2
S

= −∞ +


.
Câu 25. [2] Cho hàm số
( )
2
y f x ax bx c= = ++
đồ th như hình vẽ. Đặt
2
4b ac
∆=
, tìm dấu của
a
.
A.
0
a
>
,
0∆>
. B.
0a <
,
0∆>
. C.
0
a >
,
0
∆=
. D.
0a <
,
, 0∆=
.
Câu 26. [4] Cho hình thang vuông
ABCD
, đường cao
AD h
=
, cạnh đáy
,AB a CD b
= =
. Tìm hệ thc
giữa
,,
abh
để
BD
vuông góc trung tuyến
AM
ca tam giác
ABC
.
A.
( )
2
2h aa b= +
. B.
( )
2
h ab a=
.
C.
( ) ( )
hh b aa b h+ = ++
. D.
( )
2
h aa b= +
Câu 27. [1] Cho
a,b,c
, trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ?
A.
22
0a ab b+≥
. B.
222
a b c ab bc ca++≥ ++
.
C.
2
ab
ab
+
. D.
( )
( )
2
22
2
ab
ab
+
≤+
.
Câu 28. [3] Cho tam giác
ABC
vuông tại
B
,
3BC a=
. Tính
.
AC CB
 
A.
2
3a
. B.
2
3
2
a
. C.
2
3
2
a
D.
2
3a
.
Câu 29. [1] Cho góc
α
thỏa mãn
5
2
2
π
πα
<<
. Khẳng định nào sau đây sai?
O
x
y
4
4
1
(
)
y fx=

Đề kiểm tra học kì 2 lớp 10 môn Toán

VnDoc xin giới thiệu tới bạn đọc Đề thi học kì 2 lớp 10 môn Toán năm 2018 - 2019 trường THPT Đoàn Thượng - Hải Dương. Nội dung tài liệu gồm 50 câu hỏi bài tập, thời gian làm bài 90 phút. Mời các bạn tham khảo.

Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Đề thi học kì 2 lớp 10 môn Toán năm 2018 - 2019 trường THPT Đoàn Thượng - Hải Dương. Để có kết quả cao hơn trong học tập, VnDoc xin giới thiệu tới các bạn học sinh tài liệu Giải bài tập Toán 10, Giải bài tập Vật Lí 10, Giải bài tập Sinh học 10, Giải bài tập Hóa học 10, Tài liệu học tập lớp 10 mà VnDoc tổng hợp và đăng tải.

Đánh giá bài viết
1 948
Sắp xếp theo

    Đề thi học kì 2 lớp 10 môn Toán Kết nối

    Xem thêm