Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi học kì 2 lớp 10 môn Toán Kết nối tri thức năm 2023 - Đề 2

ĐỀ ÔN THI HC K II TOÁN 10-KT NI TRI THC-ĐỀ 2
NĂM HC 2022-2023
Thi gian làm bài: 90 phút, không tính thi gian phát đề
I. PHN TRC NGHIM (35 câu - 7,0 điểm).
Câu 1: Chom s
51f x x
. Giá tr
 
3f
bng
A.
16
. B.
3
. C.
4
. D. nh.
Câu 2: T nh
I
ca parabol
2
: 2 3P y x x
A.
1; 6 .
B.
C.
1; 6 .
D.
1;2 .
Câu 3: Tìm tp nghim ca b
2
3 2 0xx
A.
1;2
. B.
;1 2;
. C.
1;2
. D.
;1 2;
.
Câu 4: Tp nghim c
2
3 2 1x x x
A.
3S
. B.
2S
. C.
4;2S 
. D.
1S
.
Câu 5: ng thng
m
1;4M
n
2;3n
ng quát là
A.
2 3 14 0 xy
. B.
2 3 10 0 xy
. C.
4 10 0 xy
. D.
4 10 0 xy
.
Câu 6: Ving thnm
2;5M
và ct hai trc t tm
A
và
B
sao
cho
M
m ca
AB
.
A.
5 2 15 0xy
. B.
2 5 20 0xy
. C.
5 2 20 0xy
. D.
2 5 20 0yx
.
Câu 7: Tính góc ging thng
: 3 2 0 ': 3 1 0 x y x y
?
A. 90
o
. B. 120
o
. C. 60
o
. D. 30
o
.
Câu 8: Tìm côsin góc ging thng
1
:4 3 1 0xy
2
66
:
18
xt
yt


.
A.
7
25
. B.
1
. C.
24
25
. D.
6
25
.
Câu 9: nh tâm và bán kính cng tròn
 
22
: 1 2 9.C x y
A. Tâm
1;2 ,I
bán kính
3R
. B. Tâm
1;2 ,I
bán kính
9R
.
C. Tâm
1; 2 ,I
bán kính
3R
. D. Tâm
1; 2 ,I
bán kính
9R
.
Câu 10: Trong mt phng vi h to 
Oxy
   ng tròn có tâm
3;1I
   m
2; 1M
A.
22
3 1 5. xy
B.
22
3 1 5. xy
C.
22
3 1 5. xy
D.
22
3 1 5. xy
Câu 11: c ca parabol?
A.
2
3yx
. B.
2
4yx
. C.
2
5yx
. D.
2
4yx
.
Câu 12: Trong kì thi vp 11, Ban giám khn b i s, 15 câu hình hc 10
câu gic quyn chn m tr li. S kh n câu hi ca mi thí sinh là
A.
3750
. B.
50
. C.
375
. D.
150
.
Câu 13:
10
cái bút khác nhau và
8
quyn sách giáo khoa khác nhau. Mt bn hc sinh cn chn
1
cái bút và
1
quyn sách. Hi bn hn?
A.
90
. B.
70
. C.
80
. D.
60
.
Câu 14: S cách sp xp 9 hc sinh ngi vào mt dãy gm 9 gh
A.
9!
. B.
9
. C.
1
. D.
9
9
.
Câu 15: c thi Hoa hu Hòa bình Quc t ln th c t chc ti Thái Lan tng cng 59
thí sinh tham gia. Hi có bao nhiêu các chi bao gm mt Hoa hu và bn Á hu 1, 2, 3, 4?
A.
5
59
A
. B.
5
59
C
. C.
14
59 58
AA
. D.
14
59 58
.CC
.
Câu 16: Trong mt phng cho
15
m phân bim nào thng hàng. S tam giác trong
nh là
3
trong s
15

A.
3
15
C
. B.
15!
. C.
3
15
. D.
3
15
A
.
Câu 17: Tìm h s ca
22
xy
trong khai trin nh thc Niu-a
4
2xy
.
A.
32
. B.
8
. C.
24
. D.
16
.
Câu 18: Mt ng 5 qu cu xanh, 4 qu c 3 qu cu vàng. Chn ngu nhiên 3 qu cu. Xác sut
 c 3 qu cu khác màu là
A.
3
7
. B.
3
5
. C.
3
14
. D.
3
11
.
Câu 19:
30
chic th  th t t
1
n
30
. Chn ngu nhiên
1
chic th, nh c su chn
c th ghi s chia ht cho
3
A.
1
3
. B.
1
2
. C.
3
10
. D.
2
3
.
Câu 20: T mt hp cha
10
qu ng gm 4 qu 
6
qu màu xanh, ly ngng thi
3
qu.
Xác su lc
3
qu màu xanh bng
A.
1
6
. B.
1
30
. C.
3
5
. D.
2
5
.
Câu 21: Tnh ca hàm s
1
4
2
yx
x
A.
2;4D
B.
2;4D
C.
2;4D
D.
;2 4;D  
Câu 22: Cho hàm s bc hai
2
43y x x
. Tìm m 
A. 
;3
. B. 
;3
.
C. 
;2
. D. 
;2
.
Câu 23: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
 b
2
2 2 0 x mx m
vô nghim.
A.
20m
. B.
20m
. C.
2
0
m
m

. D.
2
0
m
m

.
Câu 24: Bi
15xm
có nghi các giá tr a tham s
m
A.
5
. B.
6
. C.
4
. D.
1
.
Câu 25: Trong mt phng t
Oxy
, cho tam giác
ABC
2;0 , 0;3 , 3;1A B C
ng thng
d

qua
B
và song song vi
AC
ng quát là
A.
15 15 0xy
. B.
5 3 0xy
. C.
5 15 0xy
. D.
5 3 0xy
.
Câu 26: Trong mt phng
Oxy
  m
1;4 , 3; 1 , 6;2A B C
không thng hàng. Tính khong
cách t m
A
ng thng
BC
.
A.
32
;
2
d A BC
. B.
2
;
2
d A BC
. C.
2
;
7
d A BC
. D.
72
;
2
d A BC
.
Câu 27: ng tròn
C
m
1;1A
,
5;3B
và có tâm
I
thuc tr
A.
2
2
4 10xy
. B.
2
2
4 10xy
. C.
2
2
4 10xy
. D.
2
2
4 10xy
.
Câu 28: Trong mt phng t
Oxy
ng tròn
22
: 2 2 0L x y ax by c
ngoi tip tam giác
ABC
, vi
A B C
 ca biu thc
abc
bng
A.
2
3
. B.
2
3
. C.
1
3
. D.
1
3
.
Câu 29: c ca
E
có tiêu c bng
6
m
5;0A
là:
A.
22
1
100 81
xy

. B.
22
1
25 16
xy

. C.
22
1
15 16
xy

. D.
22
1
25 9
xy

.
Câu 30: Trong hi ngh hc sinh gii cng, khi ra v các em bt tay nhau. Bit rng có
120
cái bt tay và
gi s không em o b b t tay không lp li
2
ln. S hc sinh d hi ngh thuc
kho
A.
13;18
. B.
21;26
. C.
17;22
. D.
9;14
.
Câu 31: Mt lp
30
hc sinh gm
20
nam
10
n. Hi bao nhiêu cách chn ra mt nhóm
3
hc sinh
t mt hc sinh n?
A.
1140
. B.
2920
. C.
1900
. D.
900
.
Câu 32: Cho tp hp
1;2;3;4;5;6;7A
. Hi t tp
A
th lc bao nhiêu s t nhiên
6
ch
s khác nhau và phi có mt các ch s
1
,
2
,
3
ng cnh nhau?
A.
567
. B.
576
. C.
5040
. D.
840
.
Câu 33: Mt nhóm gm
12
h
6
hc sinh khi 12,
4
hc sinh khi
11
và
2
hc sinh khi
10. Chn ngu nhiên
3
hi xung kích. Tính xác su
3
hc chn không
cùng mt khi?
A.
1
5
. B.
6
55
. C.
12
55
. D.
49
55
.
Câu 34: Gieo mt con súc sng cht, xác su mt có s chm chn xut hin
A.
1
2
. B.
1
3
. C.
1
. D.
2
3
.
Câu 35: Mi chn ngu nhiên
2
chic giày t
5
 khác nhau. Tính xác su
2
chic giày
c chn to thành m
A.
1
2
. B.
1
10
. C.
7
9
. D.
1
9
.
II. T LUN (04 câu 3,0 điểm)
Câu 36: Cho tp hp
0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7A
. bao nhiêu s t nhiên chn có
6
ch s khác nhau
c lp thành t các ch s ca tp
A
ng thi phi mt ba ch s
0; 1; 2
ng cnh
nhau?
Câu 37: m
1;2M
ng thng
:2 5 0d x y
. To  ci xng vm
M
qua
d
Câu 38: Mt hng
10

7

3
viên bi màu
xanh. Chn ngu nhiên
2
viên bi t hp trên. Xác su
2
c chn ít nht mt viên bi
màu xanh bng
Câu 39: Cho elip
E
 dài trc ln bng
15
m
M
sao cho
0
1
2
90FMF
. Bit din tích tam
giác
12
MFF
bc ca elip
E
là.

Đề thi cuối học kì 2 lớp 10 môn Toán Kết nối tri thức năm 2023 - Đề 2

VnDoc.com xin gửi tới bạn đọc bài viết Đề thi học kì 2 lớp 10 môn Toán Kết nối tri thức năm 2023 - Đề 2 để bạn đọc cùng tham khảo và có thêm tài liệu ôn thi học kì 2 lớp 10 sắp tới nhé. Mời các bạn cùng theo dõi và làm đề thi dưới đây.

Đề thi được tổng hợp gồm có 35 câu hỏi trắc nghiệm và 4 câu hỏi tự luận. Thí sinh làm bài trong thời gian 90 phút. Đề có đáp án và lời giải chi tiết kèm theo. Mong rằng qua bài viết này bạn đọc có thêm tài liệu để học tập tốt hơn môn Toán 10 Kết nối tri thức tập 2 nhé. Mời các bạn cùng tham khảo thêm tại mục Thi học kì 2 lớp 10 môn Toán Kết nối tri thức.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Đề thi học kì 2 lớp 10 môn Toán Kết nối

    Xem thêm