Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 3 năm 2019 - 2020 số 8

Lớp: Lớp 3
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Đề thi HSG
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Đề thi thử học sinh giỏi lớp 3 môn tiếng Anh

Đề luyện thi môn tiếng Anh học sinh giỏi cấp huyện lớp 3 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi học sinh giỏi lớp 3 năm 2019 - 2020 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh 3 được biên tập bám sát chương trình học tiếng Anh lớp 3 chương trình mới giúp các em ôn tập kiến thức trọng tâm hiệu quả.

I. Em hãy khoanh tròn vào 1 từ khác với 3 từ còn lại.

01. A. weather B. sunny C. rainy D. cloudy
02. A. fly B. Jump C. hop D. dog
03. A. bird B. spider C. cake D. rabbit
04. A. blue B. pizza C. purple D. green
05. A. her B. you C. his D. my
06. A. cat B. ice cream C. bread D. rice
07. A. tree B. flowers C. umbrellas D. clouds
08. A. how B. What C. Where D. now

II. Em hãy khoanh tròn vào đáp án đúng.

01. I________ hungry. I want an apple.

A. am

B. is

C. are

D. can

02. What do________ want? I want a plum.

A. he

B. she

C. you

D. they

03. I want bread________ ice cream.

A. and

B. a

C. the

D. but

04. I’m thirsty. I want________.

A. bread

B. orange juice

C. rice

D. fish

05. Do you want fish? No, I do________. I want meat.

A. no

B. and

C. fish

D. not

06. Can you drink________? Yes, I can.

A. milk

B. bread

C. rice

D. chicken

07. What’s your favorite color? I like blue. What________ you?

A. the

B. about

C. this

D. and

08. Do you like frogs? ________, I do

A. No

B. Yes

C. Not

D. And

09. What do you________? I like dogs.

A. want

B. do

C. like

D. wants

10. There is a________.

A. cats

B. bird

C. pens

D. eraser

III. Em hãy khoanh tròn vào câu trả lời đúng.

01. What is his name?

A. My name is Nam

B. He is Nam

C. It is sunny

02. Do you want cake?

A. Yes, I do not

B. No, I don’t

C. I want cake

03. What do you like?

A. I want frogs

B. I likes blue

C. I like rabbits

04. Where is the ruler?

A. It is under the table

B. It on the bag

C. They’re by the table

05. Can you drink milk?

A. Yes, I can

B. Yes, I do

C. No, I do not

06. How is the weather?

A. It sunny

B. It’s cloudy

C. I’m fine

ĐÁP ÁN

I.

01 - A; 02 - D; 03 - C; 04 - B;

05 - B; 06 - A; 07 - A; 08 - D;

II.

01 - A; 02 - C; 03 - A; 04 - B; 05 - D;

06 - A; 07 - B; 08 - B; 09 - C; 10 - B;

III.

01 - B; 02 - B; 03 - C; 04 - A; 05 - A; 06 - B;

Trên đây là Đề thi HSG Anh 3 kèm đáp án. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 3 khác như: Học tốt Tiếng Anh lớp 3, Đề thi học kì 2 lớp 3 các môn. Đề thi học kì 1 lớp 3 các môn, Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 online,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 3

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm