Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Ngữ pháp Unit 4 lớp 11 Global warming

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 unit 4 Global warming

Ngữ pháp tiếng Anh i-Learn Smart World 11 unit 4 Global warming tổng hợp những công thức tiếng Anh lớp 11 trọng tâm xuất hiện trong unit 4 Global warming lớp 11.

I. Giới từ tiếng Anh - Prepositions

1. Định nghĩa:

Giới từ là từ hay cụm từ thường được dùng với danh từ, tính từ, đại từ để chỉ mối liên hệ giữa các từ này với các thành phần khác trong câu, giúp làm rõ ngữ cảnh của câu văn.

2. Hình thức của giới từ:

a) Giới từ đơn ( simple prepositions ): Là giới từ có một chữ : in, at, on, for, from, to, under, over, with …

b) Giới từ đôi ( double prepositions ): Là giới từ được tạo ra bằng cách hợp 2 giới từ đơn lại: into, onto, upon, without, within, underneath, throughout, from among …

Ví dụ:

+ The boy runs into the room ( Thằng bé chạy vào trong phòng)

+ He fell onto the road (Anh ta té xuống đường)

+ I chose her from among the most beautiful girls ( Tôi chọn cô ấy từ trong số các cô gái đẹp nhất)

c) Giới từ kép (compound prepositions ): Là giới từ được tạo thành bằng tiếp đầu ngữ a hoặc be: About, among, across , amidst, above, against, before, behind, beside, beyond, beneath, between, below…

d) Giới từ do phân từ ( participle prepositions ):Participle preposition is a verb ending with ‘-ing’, ‘-en’ or ‘-ed’, which also acts as a preposition. Some of the most common examples of participle prepositions are - given, considering, regarding, provided etc.

According to ( tùy theo), during ( trong khoảng ), owing to ( do ở ), pending ( trong khi, cho tới khi) , saving = save = except ( ngoại trừ ), notwithstanding ( mặc dù ) , past ( hơn, qua ) considering ( xét theo) concerning/ regarding /touching ( về vấn đề, về ), excepting = except ( ngoại trừ )

Ví dụ:

+ She is very intelligent considering her age.

(Xét theo tuổi thì cố ấy rất thông minh)

e) Cụm từ được dùng như giới từ: Giới từ loại này bao gồm cả một cụm từ :

-Because of ( bởi vì )

-By means of ( do, bằng cách)

-In spite of (mặc dù)

-In opposition to ( đối nghịch với )

-On account of ( bởi vì )

-In the place of ( thay vì )

-In the event of ( nếu mà )

3. Các loại giới từ thường gặp

Preposition of time (Giới từ chỉ thời gian):

+ at: vào lúc (thường đi với giờ)

+ on: vào (thường đi với ngày )

+ in: vào(thường đi với tháng, năm, mùa, thế kỷ)

+ before: trước

+ after: sau

+ during: trong khoảng (đi với danh từ chỉ thời gian)

Ví dụ: Our office is closed on the weekend. (Văn phòng của chúng tôi đóng cửa vào cuối tuần.)

Preposition of place (Giới từ chỉ nơi chốn)

+ at: tại (dùng cho nơi chốn nhỏ như trường học, sân bay…)

+ in: trong (chỉ ở bên trong), ở (nơi chốn lớn thành phố, tỉnh ,quốc gia, châu lục…)

+ above, over: trên

+ on: ở trên nhưng chỉ tiếp xúc bề mặt

+ between: ở giữa

Ví dụ: The dog is trying to jump over the fence. (Chú chó đang cố nhảy qua hàng rào.)

Preposition of direction (Giới từ chỉ phương hướng)

+ to: chỉ hướng tiếp cận tới người, vật, địa điểm.

+ into: tiếp cận và vào bên trong vật, địa điểm đó

+ onto: tiếp cận và tiếp xúc bề mặt, ở phía ngoài cùng của vật, địa điểm

+ from: chỉ nguồn gốc, xuất xứ

+ across: ngang qua

+ along: dọc theo

+ round, around, about: quanh

Ví dụ: The dog led the blind man across the road. (Chú chó dẫn người đàn ông mù qua đường.)

Preposition of reason (Giới từ chỉ nguyên nhân)

+ thanks to: nhờ ở

+ through: do, vì

+ because of: bởi vì

+ owing to: nhờ ở, do ở

+ by means of: nhờ, bằng phương tiện

Ví dụ: I was saved from drowning thanks to James. (Tôi đã thoát chết đuối nhờ có James.)

Preposition of purpose(Giới từ chỉ mục đích)

+ to: để

+ for: dùm, dùm cho

+ so as to/ in order to: để

Ví dụ: We went to the party early so as to get good seats. (Chúng tôi đến bữa tiệc sớm để có được chỗ ngồi tốt.)

Preposition of manner (Giới từ chỉ cách thức)

+ with: với

+ without: không, không có

+ by: bằng cách

+ instead of: thay vì

Ví dụ: I would rather travel by train than by plane. (Tôi thích đi du lịch bằng tàu hỏa hơn là bằng máy bay.)

4. Vị trí của giới từ

a. Trước danh từ

Ví dụ:+ at the cinema: ở rạp chiếu phim

+ in 2000: vào năm 2000

b. Sau động từ

Có thể liền sau động từ, có thể bị một từ khác xen giữa động từ và giới từ.

Ví dụ:+ I arrived at the airport on time. (Tôi đến sân bay đúng giờ.)

+ Please turn the radio down! (Làm ơn vặn nhỏ đài chút!)

c. Sau tính từ

Ví dụ:+ Viet Nam is rich in natural resources. (Việt Nam giàu tài nguyên thiên nhiên.)

+ He is very friendly with me. (Anh ấy rất thân thiện với tôi.)

Trên đây là Ngữ pháp unit 4 Global warming tiếng Anh 11 i-Learn Smart World.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 11 i-Learn Smart World

    Xem thêm