Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Ngữ pháp Unit 4 lớp 11 Global warming

Lớp: Lớp 11
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: I-Learn Smart World
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 unit 4 Global warming

Ngữ pháp tiếng Anh i-Learn Smart World 11 unit 4 Global warming tổng hợp những công thức tiếng Anh lớp 11 trọng tâm xuất hiện trong unit 4 Global warming lớp 11.

I. Giới từ tiếng Anh - Prepositions

1. Định nghĩa:

Giới từ là từ hay cụm từ thường được dùng với danh từ, tính từ, đại từ để chỉ mối liên hệ giữa các từ này với các thành phần khác trong câu, giúp làm rõ ngữ cảnh của câu văn.

2. Hình thức của giới từ:

a) Giới từ đơn ( simple prepositions ): Là giới từ có một chữ : in, at, on, for, from, to, under, over, with …

b) Giới từ đôi ( double prepositions ): Là giới từ được tạo ra bằng cách hợp 2 giới từ đơn lại: into, onto, upon, without, within, underneath, throughout, from among …

Ví dụ:

+ The boy runs into the room ( Thằng bé chạy vào trong phòng)

+ He fell onto the road (Anh ta té xuống đường)

+ I chose her from among the most beautiful girls ( Tôi chọn cô ấy từ trong số các cô gái đẹp nhất)

c) Giới từ kép (compound prepositions ): Là giới từ được tạo thành bằng tiếp đầu ngữ a hoặc be: About, among, across , amidst, above, against, before, behind, beside, beyond, beneath, between, below…

d) Giới từ do phân từ ( participle prepositions ):Participle preposition is a verb ending with ‘-ing’, ‘-en’ or ‘-ed’, which also acts as a preposition. Some of the most common examples of participle prepositions are - given, considering, regarding, provided etc.

According to ( tùy theo), during ( trong khoảng ), owing to ( do ở ), pending ( trong khi, cho tới khi) , saving = save = except ( ngoại trừ ), notwithstanding ( mặc dù ) , past ( hơn, qua ) considering ( xét theo) concerning/ regarding /touching ( về vấn đề, về ), excepting = except ( ngoại trừ )

Ví dụ:

+ She is very intelligent considering her age.

(Xét theo tuổi thì cố ấy rất thông minh)

e) Cụm từ được dùng như giới từ: Giới từ loại này bao gồm cả một cụm từ :

-Because of ( bởi vì )

-By means of ( do, bằng cách)

-In spite of (mặc dù)

-In opposition to ( đối nghịch với )

-On account of ( bởi vì )

-In the place of ( thay vì )

-In the event of ( nếu mà )

3. Các loại giới từ thường gặp

Preposition of time (Giới từ chỉ thời gian):

+ at: vào lúc (thường đi với giờ)

+ on: vào (thường đi với ngày )

+ in: vào(thường đi với tháng, năm, mùa, thế kỷ)

+ before: trước

+ after: sau

+ during: trong khoảng (đi với danh từ chỉ thời gian)

Ví dụ: Our office is closed on the weekend. (Văn phòng của chúng tôi đóng cửa vào cuối tuần.)

Preposition of place (Giới từ chỉ nơi chốn)

+ at: tại (dùng cho nơi chốn nhỏ như trường học, sân bay…)

+ in: trong (chỉ ở bên trong), ở (nơi chốn lớn thành phố, tỉnh ,quốc gia, châu lục…)

+ above, over: trên

+ on: ở trên nhưng chỉ tiếp xúc bề mặt

+ between: ở giữa

Ví dụ: The dog is trying to jump over the fence. (Chú chó đang cố nhảy qua hàng rào.)

Preposition of direction (Giới từ chỉ phương hướng)

+ to: chỉ hướng tiếp cận tới người, vật, địa điểm.

+ into: tiếp cận và vào bên trong vật, địa điểm đó

+ onto: tiếp cận và tiếp xúc bề mặt, ở phía ngoài cùng của vật, địa điểm

+ from: chỉ nguồn gốc, xuất xứ

+ across: ngang qua

+ along: dọc theo

+ round, around, about: quanh

Ví dụ: The dog led the blind man across the road. (Chú chó dẫn người đàn ông mù qua đường.)

Preposition of reason (Giới từ chỉ nguyên nhân)

+ thanks to: nhờ ở

+ through: do, vì

+ because of: bởi vì

+ owing to: nhờ ở, do ở

+ by means of: nhờ, bằng phương tiện

Ví dụ: I was saved from drowning thanks to James. (Tôi đã thoát chết đuối nhờ có James.)

Preposition of purpose(Giới từ chỉ mục đích)

+ to: để

+ for: dùm, dùm cho

+ so as to/ in order to: để

Ví dụ: We went to the party early so as to get good seats. (Chúng tôi đến bữa tiệc sớm để có được chỗ ngồi tốt.)

Preposition of manner (Giới từ chỉ cách thức)

+ with: với

+ without: không, không có

+ by: bằng cách

+ instead of: thay vì

Ví dụ: I would rather travel by train than by plane. (Tôi thích đi du lịch bằng tàu hỏa hơn là bằng máy bay.)

4. Vị trí của giới từ

a. Trước danh từ

Ví dụ:+ at the cinema: ở rạp chiếu phim

+ in 2000: vào năm 2000

b. Sau động từ

Có thể liền sau động từ, có thể bị một từ khác xen giữa động từ và giới từ.

Ví dụ:+ I arrived at the airport on time. (Tôi đến sân bay đúng giờ.)

+ Please turn the radio down! (Làm ơn vặn nhỏ đài chút!)

c. Sau tính từ

Ví dụ:+ Viet Nam is rich in natural resources. (Việt Nam giàu tài nguyên thiên nhiên.)

+ He is very friendly with me. (Anh ấy rất thân thiện với tôi.)

PREPOSITIONS OF TIME – GIỚI TỪ CHỈ THỜI GIAN

Giới từ

Thời gian

Ví dụ

In (trong, vào)

Tháng, năm, mùa, thập niên, thập kỉ, các buổi trong ngày (trừ at night), cụm từ cố định.

- in January: vào tháng 1
- in 2010: vào năm 2010
- in summer: vào mùa hè
- in the 1960s: vòa những năm 1960.
- in the morning: vào buổi sáng.
- in time: đúng lúc, kịp lúc
- in the end: cuối cùng

On (vào)

Các ngày trong tuần, ngày tháng, ngày tháng năm và các ngày cụ thể, cụm từ cố định.

- on Monday: Vào ngày thứ 2
- on 10 March: vào ngày 10 tháng 3
- on 10 March 2019: vào ngày 10 tháng 3 năm 2019
- on Christmas Day: vào ngày lễ giáng sinh.
- on time: đúng giờ, chính xác.

- on Tuesday afternoon (vào chiều thứ Ba)

- on Friday mornings (vào sáng thứ Sáu)

- on the evening of the 12th (vào tối ngày 12)

-on cũng có nghĩa là 'ngay sau khi'.
On his arrival, the President held a press conference.
(Tổng thống đã tổ chức một cuộc họp báo ngay sau khi ông ta đến.)

 

At (vào lúc)

Thời gian trong ngày, các dịp lễ, cụm từ cố định.

- at 10 o’clock: lúc 10 giờ đúng
- at midnight: vào giữa đêm
- at Christmas: vào dịp giáng sinh
- at the same time: cùng lúc
- at the end of this year: cuối năm nay
- at the beginning of this year: đầu năm nay
- at the moment = at the present: ngày bây giờ

- at the weekend (vào cuối tuần)

Ở Mỹ dùng: on the weekend (vào cuối tuần)

Before (trước khi)

Các cụm từ chỉ thời gian

- before 10am: trước 10 giờ sáng
- before 2015: trước năm 2015
- before Christmas: trước giáng sinh.

After (sau khi)

Các cụm từ chỉ thời gian.

- After breakfast: sau bữa điểm tâm
- After school: sau giờ học.

During (trong suốt)

Khoảng thời gian.

- During my holiday: suốt kỳ nghỉ
- During September: suốt tháng 9.

By (trước)

Thời điểm

- By 9 o’clock: trước 9 giờ
- By Monday: trước thứ 2.

For (trong khoảng thời gian)

Khoảng thời gian.

- For 3 years: trong 3 năm
- For a long time = for ages: trong một thời gian dài.

Since (từ khi)

Mốc thời gian

- since 2008: từ năm 2008
- since yesterday: từ ngày hôm qua.

Till/ until (cho đến khi)

Mốc thời gian

- till/ until 2 o’clock: cho đến 2 giờ
- until tomorrow: cho đến ngày mai.

Between (giữa)

Giữa hai khoảng thời gian

- between 2pm and 5 pm: từ 2 giờ đến 5 giờ
- between September to October: từ tháng 9 đến tháng 10.

Up to/ to (cho đến)

Mốc/ khoảng thời gian

- up to now: cho đến bây giờ
- up to 3 hours per day: cho đến 3 giờ một ngày.

From …. To/ till/ until… (từ… đến...)

Mốc thời gian

- form Monday to Sunday: từ thứ 2 đến chủ nhật
- from 8am to 11am: từ 8 giờ sáng đến 11 giờ.

Within (trong vòng)

Khoảng thời gian

- within 2 minutes: trong vòng 2 phút
- within 2 months: trong vòng 2 tháng.

Ago (cách đây)

Khoảng thời gian

- 5 years ago: cách đây 5 năm.

Tải file đế xem chi tiết 

Trên đây là Ngữ pháp unit 4 Global warming tiếng Anh 11 i-Learn Smart World.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 11 i-Learn Smart World

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm