Từ vựng Unit 2 lớp 11 Generation Gap
Từ vựng unit 2 Generation Gap tiếng Anh 11 Smart World
Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 11 i-Learn Smart World theo từng Unit, Từ vựng tiếng Anh 11 unit 2 Generation Gap bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh lesson 1 - lesson 2 - lesson 3 unit 2 SGK tiếng Anh i-Learn Smart World 11 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.
Từ vựng Unit 2 lớp 11 Generation Gap
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. afford | (v) /əˈfɔːd/ | : có khả năng mua/ chi trả |
2. behavior | (n) /bɪˈheɪvjə(r)/ | : hành vi |
3. curfew | (n) /ˈkɜːfjuː/ | : giờ giới nghiêm |
4. diary | (n) /ˈdaɪəri/ | : nhật kí |
5. focus | (v) /ˈfəʊkəs/ | : tập trung |
6. generation gap | (n) /ˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/ | : khoảng cách thế hệ |
7. hip hop | (n) /ˈhɪp hɒp/ | : nhạc hip hop |
8. ignore | (v) /ɪɡˈnɔː(r)/ | : làm ngơ, bỏ qua |
9. leather | (n) /ˈleðə(r)/ | : đồ da, da thuộc |
10. miniskirt | (n) /ˈmɪniskɜːt/ | : váy ngắn (trên đầu gối) |
Xem tiếp: Từ vựng Unit 3 lớp 11 Social Issues MỚI
Trên đây là Từ vựng Unit 2 lớp 11 Generation Gap đầy đủ nhất.