Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Unit 1 lớp 11 Health and Healthy Lifestyle

Lớp: Lớp 11
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: I-Learn Smart World
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng unit 1 Health and Healthy Lifestyle tiếng Anh 11 Smart World

Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 11 i-Learn Smart World theo từng Unit, Từ vựng tiếng Anh 11 unit 1 Health and Healthy Lifestyle bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh lesson 1 - lesson 2 - lesson 3 unit 1 SGK tiếng Anh i-Learn Smart World 11 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. avoid

(v) /əˈvɔɪd/

: tránh, tránh xa, ngăn ngừa

2. avoidance

(n) /əˈvɔɪdəns/

: sự tránh xa

3. avoidable

(adj) /əˈvɔɪdəbəl/

: có thể tránh được

4. unavoidable

(adj) /ˌʌnəˈvɔɪdəbəl/

: không thể tránh được

5. balanced diet

(n) /ˈbælənst ˈdaɪət/

: chế độ ăn uống cân bằng

6. carbohydrate/ carb

(n) /ˌkɑːbəʊˈhaɪdreɪt/

: một thành phần cơ bản trong thức ăn mà cơ thể con người sử dụng để tạo ra năng lượng

7. chill out

(n) /ˈtʃɪl aʊt/

: thư giãn một các thoải mái

8. dairy

(n) /ˈdeəri/

: sữa, bơ, các sản phẩm về sữa

9. diet

(n) /ˈdaɪət/

: chế độ ăn uống

10. fit

(adj) /fɪt/

: khỏe mạnh

11. fitness

(n) /ˈfɪtnəs/

: thể trạng khỏe mạnh

12. grain

(n) /ɡreɪn/

: thóc, gạo, ngũ cốc

13. health

(n) /helθ/

: sức khỏe

14. healthy

(adj) /ˈhelθi/

: có lợi cho sức khỏe

15. host

(n) /həʊst/

: người dẫn chương trình

16. imagine

(v) /ɪˈmædʒɪn/

: tưởng tượng

17. imagination

(n) /ɪˌmæʤəˈneɪʃən/

: sự tưởng tượng, trí tưởng tượng

18. imaginary

(adj) /ɪˈmæʤəˌneri/

: ảo, chỉ có trong tưởng tượng

19. imaginative

(adj) /ɪˈmæʤənətɪv/

: giàu ý tưởng/trí tưởng tượng

20. lifestyle

(n) /ˈlaɪfstaɪl/

: phong cách sống

21. lift weights

(v phr) /lɪft weɪts/

: nâng tạ, tập tạ

22. limit

(v) /ˈlɪmɪt/

: hạn chế

23. limited

(adj) /ˈlɪmɪtɪd/

: có giới hạn

24. unlimited

(adj) /ʌnˈlɪmɪtɪd/

: không có giới hạn

25. manage

(v) /ˈmænɪdʒ/

: quản lý

26. management

(n) / ˈmænɪʤmənt/

: sự quản lý

27. manager

(n)/ˈmænɪʤər/

: người quản lý

28. process

(v) /ˈprəʊses/

: xử lý

29. processed

(adj) /ˈprəʊsest/

: đã qua chế biến

30. protein

(n) /ˈprəʊtiːn/

: chất đạm

31. social life

(n) /ˈsəʊʃl laɪf/

: đời sống xã hội

32. stressed

(adj) /strest/

: căng thẳng

33. stressful

(adj) /stresfəl/

: gây ra căng thẳng (dùng để tả công việc, tình huống…)

34. vitamin

(n) /ˈvɪtəmɪn/

: vi-ta-min

35. whole grain

(n) /ˈhəʊl ɡreɪn/

: ngũ cốc nguyên cám

Bài tập vận dụng

Write the correct form of the given words.

1. Don’t forget to drink lots of water and stay ___________________ with plenty of exercise. (ACT)

2. You need to exercise to have a good level of ___________________. (FIT)

3. It’s important to eat a(n) ___________________ diet with lots of fruits, vegetables and protein. (BALANCE)

4. I love eating pasta and ___________________ baked French bread. (FRESH)

5. Here are some simple tips for you to increase your life ___________________. (EXPECT)

Xem đáp án

1. Don’t forget to drink lots of water and stay ________active___________ with plenty of exercise. (ACT)

2. You need to exercise to have a good level of _________fitness__________. (FIT)

3. It’s important to eat a(n) ________balanced___________ diet with lots of fruits, vegetables and protein. (BALANCE)

4. I love eating pasta and ________freshly___________ baked French bread. (FRESH)

5. Here are some simple tips for you to increase your life _______expectancy____________. (EXPECT)

Xem tiếp: Từ vựng Unit 2 lớp 11 Generation Gap MỚI

Trên đây là Từ vựng Unit 1 lớp 11 Health and Healthy Lifestyle đầy đủ nhất.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 11 i-Learn Smart World

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm