Từ vựng Unit 1 lớp 11 Health and Healthy Lifestyle

Từ vựng unit 1 Health and Healthy Lifestyle tiếng Anh 11 Smart World

Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 11 i-Learn Smart World theo từng Unit, Từ vựng tiếng Anh 11 unit 1 Health and Healthy Lifestyle bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh lesson 1 - lesson 2 - lesson 3 unit 1 SGK tiếng Anh i-Learn Smart World 11 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.

Từ vựng Unit 1 lớp 11 Health and Healthy Lifestyle

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. avoid

(v) /əˈvɔɪd/

: tránh, tránh xa, ngăn ngừa

2. balanced diet

(n) /ˈbælənst ˈdaɪət/

: chế độ ăn uống cân bằng

3. carbohydrate/ carb

(n) /ˌkɑːbəʊˈhaɪdreɪt/

: một thành phần cơ bản trong thức ăn mà cơ thể con người sử dụng để tạo ra năng lượng

4. chill out

(n) /ˈtʃɪl aʊt/

: thư giãn một các thoải mái

5. dairy

(n) /ˈdeəri/

: sữa, bơ, các sản phẩm về sữa

6. diet

(n) /ˈdaɪət/

: chế độ ăn uống

7. fitness

(n) /ˈfɪtnəs/

: thể trạng khỏe mạnh

8. grain

(n) /ɡreɪn/

: thóc, gạo, ngũ cốc

9. health

(n) /helθ/

: sức khỏe

10. healthy

(adj) /ˈhelθi/

: có lợi cho sức khỏe

11. host

(n) /həʊst/

: người dẫn chương trình

12. imagine

(v) /ɪˈmædʒɪn/

: tưởng tượng

13. lifestyle

(n) /ˈlaɪfstaɪl/

: phong cách sống

14. lift weights

(v phr) /lɪft weɪts/

: nâng tạ, tập tạ

15. limit

(v) /ˈlɪmɪt/

: hạn chế

16. manage

(v) /ˈmænɪdʒ/

: quản lý

17. process

(v) /ˈprəʊses/

: xử lý

18. processed

(adj) /ˈprəʊsest/

: đã qua chế biến

19. protein

(n) /ˈprəʊtiːn/

: chất đạm

20. social life

(n) /ˈsəʊʃl laɪf/

: đời sống xã hội

21. stressed

(adj) /strest/

: căng thẳng

22. vitamin

(n) /ˈvɪtəmɪn/

: vi-ta-min

23. whole grain

(n) /ˈhəʊl ɡreɪn/

: ngũ cốc nguyên cám

Xem tiếp: Từ vựng Unit 2 lớp 11 Generation Gap MỚI

Trên đây là Từ vựng Unit 1 lớp 11 Health and Healthy Lifestyle đầy đủ nhất.

Đánh giá bài viết
1 2.668
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh 11 i-Learn Smart World

    Xem thêm