Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 3 Lesson 1

Tiếng Anh 11 Unit 3 Lesson 1 trang 24 i-Learn Smart World

Giải bài tập SGK tiếng Anh 11 Smart World Unit 3 Social Issues Lesson 1 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 11 i Learn Smart World giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.

Tiếng Anh lớp 11 i Learn Smart World Unit 3 Lesson 1

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

Let's Talk!

In pairs: Look at the picture. How have things changed in this area in the past ten years? What have changed where you live in the past years?

(Làm theo cặp: Nhìn vào bức tranh. Mọi thứ đã thay đổi như thế nào trong khu vực này trong mười năm qua? Điều gì đã thay đổi nơi bạn sống trong những năm qua?)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 3 Lesson 1

Gợi ý đáp án

Over the past ten years, the area has undergone many changes. From an area of unspoiled land serving mainly for agriculture, after 10 years it has turned into a construction site with modern high-rise buildings.

New Words

a. Match the underlined words with the definitions. Listen and repeat.

(Nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)

Bài nghe

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 3 Lesson 1

Gợi ý đáp án

1. b

2. a

3. c

4. f

5. e

6. d

b. In pairs: Do you live in a rural area or city? What's the infrastructure in your town like?

(Theo cặp: Bạn sống ở nông thôn hay thành phố? Cơ sở hạ tầng trong thị trấn của bạn như thế nào?)

I live on the outskirts of a city. The streets here are big, but we need a new highway.

(Tôi sống ở vùng ngoại ô của một thành phố. Đường phố ở đây rất lớn, nhưng chúng tôi cần một đường cao tốc mới.)

Gợi ý đáp án

I live in the countryside. The hospital here has been built very large, but we need more modern medical equipment.

Listening

a. Listen to a podcast. What do they talk about?

(Nghe một podcast. Họ đang nói về chuyện gì?)

Bài nghe

Gợi ý đáp án

2. empty cities

Nội dung bài nghe

Jessica: Hello, everyone. Please welcome William Davis. He's a travel blogger, and today he's going to tell us about his trip to China.

William: Thanks, Jessica. Hello, everyone. I'm William. Today I want to talk to you guys about something that's very unique: the "ghost cities" of China. During my trip, I visited seven of these cities.

Jessica: Do you mean cities that were once busy but are now empty?

William: No, they're new cities, often on the outskirts of bigger cities. They have everything: the infrastructure, apartments, skyscrapers, stores, highways to and from them. The only thing they don't have is people.

Jessica: Interesting. Can you tell me more about why they were built?

William: They're part of a city's development plan. The government builds a new city where they want people to move.

Jessica: Really? Could you give me an example?

William: Yes. Dantu. It was built in 2005 and for eight years, it was mostly empty.

Jessica: Did people actually move there?

William: Yes. Around 2013, people started to move there. Shops were opened and offices filled with people. The population has grown slowly and it's now very busy!

Jessica: That's fascinating.

William: Yes. And it isn't the only one. People have started to move into other ghost cities over the past few years.

Jessica: And how do …

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống.)

Bài nghe

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 3 Lesson 1

Gợi ý đáp án

1. 7

2. on the outskirts

3. development plan

4. 2014

5. move into

c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat.

(Đọc hộp Kỹ năng giao tiếp. Sau đó, nghe và lặp lại.)

Bài nghe

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 3 Lesson 1

d. Now, listen to the podcast again and number the phrases in the order you hear them.

(Bây giờ, hãy nghe lại podcast và đánh số các cụm từ theo thứ tự bạn nghe được.)

Bài nghe

Gợi ý đáp án

1. A: Could you give me an example?

B: Yes, sure…

2. A: Can you tell me more about (why they were built)?

B: No problem. They’re ….

e. In pairs: What do you think of ghost cities? Are they a good way to develop an area? Why (not)?

(Theo cặp: Bạn nghĩ gì về thành phố ma? Chúng có phải là một cách tốt để phát triển một khu vực? Tại sao không)?)

Gợi ý đáp án

In my opinion, the ghost city is a pretty cool building idea. In the future, when the country's population is increasing, the city will be a good idea to solve the housing problem for everyone. However, in the long run, they are not a good way to develop the area because a project if not put into use and left empty for too long will cause a large construction debt, and at the same time affect the economy of that region.

Grammar Meaning & Use

a. Look at the picture. What do you think the woman is saying?

(Nhìn vào bức tranh. Bạn nghĩ người phụ nữ đang nói gì?)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 3 Lesson 1

Gợi ý đáp án

The skyscraper was built seven years ago.

Traffic has become much worse.

b. Now, listen and check your ideas.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và kiểm tra ý tưởng của bạn.)

Bài nghe

c. Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)

Bài nghe

Grammar Form & Practice

a. Fill in the blanks with the correct form of the verbs.

(Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ.)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 3 Lesson 1

Gợi ý đáp án

1. have been opened

2. didn’t have

3. started

4. Was the new stadium built

5. haven’t finished building

6. has the town invested

b. Read the email and choose the correct answers.

(Đọc thư điện tử và chọn câu trả lời đúng.)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 3 Lesson 1

Gợi ý đáp án

1. looked

2. were built

3. were opened

4. has just opened

5. were built

6. have moved

7. moved

Hướng dẫn dịch

Tới susan@teenmail.com

Chào Susan,

Tôi rất vui khi biết bạn đang có niềm vui ở trường đại học. Và bạn nói đúng, thị trấn của tôi bây giờ đã khác. Bạn có nhớ nó (1) trông như thế nào khi bạn đến thăm năm năm trước không?

Đường phố bây giờ rộng rãi hơn và hai đường cao tốc mới (2) đã được xây dựng vào năm ngoái. Nó dễ dàng hơn nhiều để có được xung quanh bây giờ. Tháng trước, hai hiệu sách mới (3) đã được mở gần nhà tôi. Một rạp chiếu phim mới (4) cũng vừa được khai trương, vì vậy tôi sẽ đến đó với bạn của mình vào ngày mai. Còn gì nữa không? Chà, hai tòa nhà chọc trời (5) đã được xây dựng/đã được xây dựng cách đây hai năm. Bởi vì bây giờ trung tâm thị trấn đông đúc hơn, nhiều người (6) đã chuyển đến vùng ngoại ô gần đây. Gia đình dì của tôi (7) chuyển đến tháng trước, và họ thích nó ở đó.

Nhìn chung, tôi thích tất cả những thay đổi. Làm thế nào về thị trấn của bạn? Nó có thay đổi nhiều không?

Yêu,

Molly

c. In pairs: Has your neighborhood had similar changes to Molly's town? Do you know when the changes happened? What is the biggest change?

(Theo cặp: Khu phố của bạn có những thay đổi tương tự như thị trấn của Molly không? Bạn có biết khi nào những thay đổi xảy ra không? Sự thay đổi lớn nhất là gì?)

Last year, a new bridge was built near my house.

(Năm ngoái, một cây cầu mới được xây dựng gần nhà tôi.)

Gợi ý đáp án

My neighborhood has had a similar change to Molly's town. Last year, a large mall was built in the center of my town.

Pronunciation

a. Final consonant sounds link to starting vowel sounds.

(Phụ âm cuối liên kết với nguyên âm đầu.)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 3 Lesson 1

b. Notice the sound changes of the underlined words.

(Lưu ý sự thay đổi âm thanh của các từ được gạch chân.)

Bài nghe

c. Listen and cross out the sentence that doesn't link consonant and vowel sounds.

(Nghe và gạch bỏ câu không liên kết phụ âm và nguyên âm.)

Bài nghe

Gợi ý đáp án

The sentence that doesn't link consonant and vowel sounds 2. They built a new house.

d. Read the sentences with the correct sound changes to a partner.

(Đọc các câu với âm thanh chính xác với bạn.)

Practice

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 3 Lesson 1

b. Make two more conversations using the ideas on the right.

(Thực hiện thêm hai cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các ý tưởng bên phải.)

Gợi ý đáp án

1. Lisa: How long have you lived in this city, Mark?

Mark: My family moved here when I was nine.

Lisa: Has the town changed much since then?

Mark: Well, the infrastructure has improved a lot. It is easier to get around now.

Lisa: Oh, can you tell me more about that?

Mark: When we moved here, the roads were old and small. Now, new roads are busy highways.

Lisa: Wow! What else has changed?

Mark: Lots of new businesses were opened last year.

Lisa: Can you give me some examples?

Mark: Sure, there are factories, offices, stores and easy to find job now.

Lisa: That's great!

2. Lisa: How long have you lived in this city, Mark?

Mark: My family moved here when I was three.

Lisa: Has the town changed much since then?

Mark: Well, the city has become modern. More people want to live now.

Lisa: Oh, can you tell me more about that?

Mark: When we moved here, it was a small rural town. Now, it is a big city with many skyscrapers.

Lisa: Wow! What else has changed?

Mark: Government improved emergency services in 2020.

Lisa: Can you give me some examples?

Mark: Sure, there are 30 new ambulance drivers and 50 new police offices.

Lisa: That's great!

Hướng dẫn dịch

1. Lisa: Mark, anh sống ở thành phố này bao lâu rồi?

Mark: Gia đình tôi chuyển đến đây khi tôi chín tuổi.

Lisa: Thị trấn đã thay đổi nhiều kể từ đó phải không?

Mark: Chà, cơ sở hạ tầng đã được cải thiện rất nhiều. Bây giờ đi lại dễ dàng hơn.

Lisa: Ồ, bạn có thể kể cho tôi biết thêm về điều đó được không?

Mark: Khi chúng tôi chuyển đến đây, những con đường đã cũ và nhỏ. Bây giờ, những con đường mới là những đường cao tốc đông đúc.

Lisa: Ôi! Những gì khác đã thay đổi?

Mark: Rất nhiều doanh nghiệp mới đã được mở vào năm ngoái.

Lisa: Bạn có thể cho tôi một số ví dụ được không?

Mark: Chắc chắn rồi, có nhà máy, văn phòng, cửa hàng và bây giờ dễ tìm việc làm.

Lisa: Tuyệt quá!

2. Lisa: Mark, anh sống ở thành phố này bao lâu rồi?

Mark: Gia đình tôi chuyển đến đây khi tôi lên ba.

Lisa: Thị trấn đã thay đổi nhiều kể từ đó phải không?

Mark: Ồ, thành phố đã trở nên hiện đại rồi. Bây giờ có nhiều người muốn sống hơn.

Lisa: Ồ, bạn có thể kể cho tôi biết thêm về điều đó được không?

Mark: Khi chúng tôi chuyển đến đây, đó là một thị trấn nông thôn nhỏ. Bây giờ, nó là một thành phố lớn với nhiều tòa nhà chọc trời.

Lisa: Ôi! Những gì khác đã thay đổi?

Mark: Chính phủ đã cải thiện các dịch vụ khẩn cấp vào năm 2020.

Lisa: Bạn có thể cho tôi một số ví dụ được không?

Mark: Chắc chắn rồi, có 30 tài xế xe cứu thương mới và 50 văn phòng cảnh sát mới.

Lisa: Tuyệt quá!

Speaking

INTERVIEW: MY TOWN HAS CHANGED

(PHỎNG VẤN: THỊ TRẤN CỦA TÔI ĐÃ THAY ĐỔI)

a. You're doing a news report about small town developments. In pairs: Student A, you're a news reporter. Read your role card and interview Student B.

(Bạn đang làm một bản tin về sự phát triển của một thị trấn nhỏ. Theo cặp: Học sinh A, bạn là phóng viên tin tức. Đọc thẻ vai trò của bạn và phỏng vấn học sinh B.)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 3 Lesson 1

b. Swap roles and repeat.

(Trao đổi vai trò và lặp lại.)

c. Which changes do you think are positive? Which are negative? What changes would you like to see in your town?

(Những thay đổi nào bạn cho là tích cực? Cái nào là tiêu cực? Những thay đổi bạn muốn thấy trong thị trấn của bạn?)

Gợi ý đáp án

The change in infrastructure in the town has shown a positive in economic development. However, when the infrastructure develops, the number of vehicles also increases, the trees are less, thus creating a negative thing that is heavy air pollution. In the coming time, I want my town to continue to develop and be more modern but still maintain a healthy environment towards a green town.

(Sự thay đổi về cơ sở hạ tầng của thị trấn đã thể hiện sự tích cực trong phát triển kinh tế. Tuy nhiên, khi cơ sở hạ tầng phát triển, số lượng phương tiện cũng tăng lên, cây xanh ít đi, tạo nên một điều tiêu cực là ô nhiễm không khí nặng nề. Trong thời gian tới, tôi mong muốn thị trấn của mình tiếp tục phát triển, hiện đại hơn nhưng vẫn giữ được môi trường trong lành hướng tới một thị trấn xanh.)

Trên đây là Lesson 1 unit 3 tiếng Anh lớp 11 i-Learn Smart World trang 24 đầy đủ nhất.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 11 i-Learn Smart World

    Xem thêm