Từ vựng Unit 6 lớp 11 World Heritages
Từ vựng unit 6 Vietnam & ASEAN tiếng Anh 11 Smart World
Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 11 i-Learn Smart World theo từng Unit, Từ vựng tiếng Anh 11 unit 6 World Heritages bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh lesson 1 - lesson 2 - lesson 3 unit 6 SGK tiếng Anh i-Learn Smart World 11 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.
Từ vựng Unit 6 lớp 11 World Heritages
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. awareness | (n) /əˈweənəs/ | : sự nhận thức, sự hiểu biết |
2. canyon | (n) /ˈkænjən/ | : hẻm núi |
3. column | (n) /ˈkɒləm/ | : cột |
4. endangered species | (n) /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ | : có nguy cơ bị tuyệt chủng |
5. heritage | (n) /ˈherɪtɪdʒ/ | : di sản |
6. impressive | (adj) /ɪmˈpresɪv/ | : gây ấn tượng |
7. jungle | (n) /ˈdʒʌŋɡl/ | : rừng rậm nhiệt đới |
8. karst | (n) /kɒ:rst/ | : các - xtơ (vùng đá vôi bị xói mòn) |
9. kayaking | (n) /ˈkaɪækɪŋ/ | : hoạt động chèo thuyền kayak |
10. landscape | (n) /ˈlændskeɪp/ | : phong cảnh |
11. limestone | (n) /ˈlaɪmstəʊn/ | : đá vôi |
12. photography | (n) /fəˈtɒɡrəfi/ | : nhiếp ảnh |
13. rare | (adj) /reə(r)/ | : hiếm |
14. sunset | (n) /ˈsʌnset/ | : hoàng hôn |
15. unique | (adj) /juˈniːk/ | : độc nhất vô nhị |
Xem tiếp: Từ vựng Unit 7 lớp 11 Ecological Systems MỚI
Trên đây là Từ vựng Unit 6 lớp 11 World Heritages đầy đủ nhất.