Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 1 Lesson 1

Tiếng Anh lớp 11 Unit 1 Lesson 1 trang 4

Giải bài tập SGK tiếng Anh 11 Smart World Unit 1 Health and Healthy Lifestyle Lesson 1 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 11 i Learn Smart World giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 1 Lesson 1

Let's Talk!

In pairs: Look at the picture. Who do you think eats more healthily? Why? What do you do to stay healthy?

(Theo cặp: Nhìn vào bức tranh. Bạn nghĩ ai ăn lành mạnh hơn? Vì sao? Bạn làm gì để giữ sức khỏe tốt?)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 1 Lesson 1

Gợi ý đáp án

A: Who do you think eats more healthily?

(Bạn nghĩ ai ăn uống lành mạnh hơn?)

B: I think the girl eats more healthily.

(Tôi nghĩ cô gái ăn uống lành mạnh hơn.)

A: Why?

(Tại sao?)

B: Because she eats vegetable salad with a lot of vitamin and very little fat while the the boy eats pizzas and chips which contain a lot of fat.

(Vì cô ấy ăn salad rau với nhiều vitamin và rất ít chất béo trong khi bạn nam ăn pizza và khoai tây chiên chứa nhiều chất béo.)

A: What do you do to stay healthy?

(Bạn làm gì để giữ sức khỏe?)

B: Well, I try to get enough sleep at night, do exercise at least 30 minutes every day, eat a lot of fruit and vegetables, and drink enough water. I seldom eat fast food and drink cola or coffee.

(À, tôi cố gắng ngủ đủ giấc vào ban đêm, tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, ăn nhiều trái cây và rau quả, và uống đủ nước. Tôi hiếm khi ăn thức ăn nhanh và uống cola hoặc cà phê.)

A: Wow, you seem to have a very healthy routine.

(Wow, bạn dường như có một thói quen rất lành mạnh.)

New Words

a. Match the sentences. Listen and repeat.

(Nối các câu tương ứng. Lắng nghe và lặp lại.)

Bài nghe

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 1 Lesson 1

Gợi ý đáp án

1. c

2. e

3. d

4. f

5. a

6. b

Lời giải chi tiết

1 - c John is losing weight by reducing the amount of carbohydrates/carbs in his diets. He doesn’t eat pasta or rice.

(John đang giảm cân bằng cách giảm lượng carbohydrate/carbs trong chế độ ăn của mình. Anh ấy không ăn mì ống hay cơm)

2 - e Don’t eat too much processed foods. Instant noodles, sausages, and similar foods are very bad for your health.

(Không ăn quá nhiều thực phẩm chế biến. Mì ăn liền, xúc xích và những thực phẩm tương tự rất có hại cho sức khỏe của bạn.)

3 - d I completely avoid eating cake. If I eat one piece, I’ll feel awful.

(Tôi hoàn toàn tránh ăn bánh. Nếu tôi ăn một miếng, tôi sẽ cảm thấy khủng khiếp.)

4 - f You need to eat more protein when you exercise. You should eat chicken and fish.

(Bạn cần ăn nhiều protein hơn khi tập thể dục. Bạn nên ăn thịt gà và cá.)

5 - a Yogurt and cheese are dairy food. They’re made from milk.

(Sữa chua và phô mai là thực phẩm từ sữa. Chúng được làm từ sữa.)

6 -b You should limit the amount of soda you drink. It has too much sugar.

(Bạn nên hạn chế lượng soda bạn uống. Nó có quá nhiều đường.)

b. In pairs: Talk about which food you limit or avoid eating and say why.

(Làm theo cặp: Nói về thực phẩm bạn hạn chế hoặc tránh ăn và nói lý do.)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 1 Lesson 1

Gợi ý đáp án

I limit eating processed foods such as sausages, instant noodles... because it's easy to cause cancer.

Reading

a. Read the article about healthy diets and choose the best title.

(Đọc bài viết về chế độ ăn uống lành mạnh và chọn tiêu đề đúng nhất.)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 1 Lesson 1

Gợi ý đáp án

1. It’s easy to eat healthy

Nội dung bài đọc

Không biết làm thế nào để tạo ra một chế độ ăn uống lành mạnh? Tôi đã từng gặp vấn đề tương tự. Tôi biết thức ăn nào ngon, nhưng không biết thức ăn nào tốt cho cơ thể tôi. Sau đó, tôi phát hiện ra Đĩa ăn lành mạnh*, và mọi thứ trở nên dễ dàng! Hãy tham khảo những mẹo siêu đơn giản này nhé.

Ăn nhiều trái cây và rau quả. Chúng trông đẹp, hương vị tuyệt vời và có tất cả các loại vitamin để bảo vệ cơ thể bạn khỏi bệnh tật và chữa lành vết thương. Tôi thêm trái cây vào ngũ cốc ăn sáng mỗi sáng. Nó ngon!

Chọn carbs tốt từ ngũ cốc nguyên hạt. Ngũ cốc là những loại hạt được sử dụng để làm thức ăn như bánh mì, mì ống và gạo. Tuy nhiên, hãy cẩn thận với các loại ngũ cốc đã qua chế biến, chẳng hạn như trong mì ống. Chúng cung cấp cùng một lượng carbs như ngũ cốc nguyên hạt nhưng có ít vitamin hơn. Đây là một vấn đề đối với tôi vì tôi thích mì ống và bánh mì Pháp mới nướng có mùi rất thơm! Nhưng, bây giờ tôi cố gắng ăn bánh mì nâu và gạo thay vì trắng. Tôi đã không ăn carbs chế biến trong hai tháng. Tôi nhìn tốt hơn và cảm thấy khỏe mạnh hơn nhiều.

Tìm kiếm protein lành mạnh. Xúc xích có mùi tuyệt vời và chứa đầy protein. Chúng có thể LÀNH MẠNH dường như là một lựa chọn tốt cho sức khỏe, nhưng chúng chứa thịt đã qua chế biến kỹ mà bạn thực sự nên tránh xa. Đừng lo lắng, bạn có thể tìm thấy protein trong nhiều loại thực phẩm khác, ngay cả trong thực vật. Đậu, các loại hạt, một số loại ngũ cốc nguyên hạt và một số loại rau có chứa protein.

Hạn chế các sản phẩm từ sữa, muối, chất béo, thêm đường và dầu. Chọn chất béo lành mạnh như dầu thực vật, quả hạch, hạt và cá. Cuối cùng, đừng quên uống nhiều nước và vận động nhiều.

Thấy chưa? Tôi đã nói với bạn nó là dễ dàng! Chỉ cần làm theo lời khuyên của Đĩa ăn lành mạnh.

b. Now, read and circle the correct answers.

(Bây giờ, hãy đọc và khoanh tròn các câu trả lời đúng.)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 1 Lesson 1

Gợi ý đáp án

1. c

2. c

3. a

4. c

c. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Bài nghe

d. In pair: How does your diet compare to the Healthy Eating Plate? What foods do you need to eat more or less?

(Theo cặp: Chế độ ăn uống của bạn so với Đĩa ăn lành mạnh như thế nào? Bạn cần ăn nhiều hay ít những loại thực phẩm nào?)

Gợi ý đáp án

My diet is the same as the Healthy Eating Plate. I think I need to eat more healthy proteins and vegetables.

Grammar Meaning and Use

a. Look at the picture. What do you think the boy is saying?

(Nhìn bức tranh. Bạn nghĩ bạn nam này đang nói gì?)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 1 Lesson 1

Gợi ý đáp án

I think the boy is saying, “Mmm! They smell amazing!”

b. Now, listen and check your ideas.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và kiểm tra ý tưởng của bạn.)

Bài nghe

c. Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)

Bài nghe

Grammar Form & Practice

a. Unscramble the sentences.

(Sắp xếp lại những câu sau.)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 1 Lesson 1

Gợi ý đáp án

2. Processed meats aren’t good a source of protein.

3. This looks really menu healthy.

4. Is yogurt a good source of dairy?

5. How does the food look?

6. Do you think fried food smells good?

7. Which dish tastes the best?

b. Circle the linking verbs.

(Khoanh tròn các động từ liên kết.)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 1 Lesson 1

Gợi ý đáp án

1. smells

2. looks

3. tastes

4. smells

5. looks

c. In pairs: Say what your favorite food is and say why you like it.

(Theo cặp: Nói món ăn yêu thích của em là gì và vì sao em thích nó.)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 1 Lesson 1

Gợi ý đáp án

A: I love nem rán. It tastes amazing and looks attractive.

B: Me too. But I prefer hủ tíu. It smells so good and has a lot of vegetables.

Pronunciation

a. Focus on the /ks/ sound.

(Tập trung vào âm /ks/.)

b. Listen to the words and focus on the underline letters.

(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái gạch dưới.)

Bài nghe

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 1 Lesson 1

c. Listen and circle the words you hear.

(Nghe và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)

Bài nghe

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 1 Lesson 1

Gợi ý đáp án

1. things

2. cakes

3. looks

d. Take turns saying the words in Task c while your partner points to them.

(Thay phiên nhau nói các từ trong Bài c trong khi bạn của bạn chỉ vào chúng.)

Practice

a. Take turns asking about and describing the food on the menu using the verbs in the box.

(Thay phiên nhau hỏi và mô tả món ăn trong thực đơn bằng cách sử dụng các động từ trong khung.)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 1 Lesson 1

Gợi ý đáp án

A: Which dish do you think tastes good?

B: I think vegetable soup tastes good.

A: Is vegetable soup healthy?

B: I think it is healthy because it has a lot of vitamins and no fat.

b. Which of the foods would you eat for lunch? Which should be eaten in small amounts? Why?

(Những loại thực phẩm bạn sẽ ăn cho bữa trưa? Cái nào nên ăn với lượng nhỏ? Tại sao?)

Gợi ý đáp án

I would eat chicken salad for lunch because it is healthy with a lot of protein and vitamin but no fat.

Sweets such as carbonated drinks, cakes, candies... should be eaten in small amounts because the sugar in these foods is quite high and not good for health.

Speaking

Speaking A HEALTHIER LUNCH MENU

(Thực đơn bữa trưa lành mạnh hơn)

a. Imagine your school wants to make a healthier lunch menu. In pairs: Look at the old menu and discuss which dishes are healthy and unhealthy. Decide which dishes should be replaced and create a new healthy menu.

(Hãy tưởng tượng trường học của bạn muốn thực hiện một thực đơn bữa trưa lành mạnh hơn. Làm theo cặp: Nhìn vào thực đơn cũ và thảo luận xem món nào tốt cho sức khỏe và món nào không tốt cho sức khỏe. Quyết định món ăn nào nên được thay thế và tạo một thực đơn mới tốt cho sức khỏe.)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 1 Lesson 1

Gợi ý đáp án

A: Do you think cheese and sausage pasta is healthy?

B: Yes, it has lots of protein in it. But it's a processed food and a bit high in fat and not good for health. I think we should replace it.

Our new healthy menu

1. Brown rice and shrimp

2. Vegetable soup

3. Chicken salad

4. Fried eggs

5. Apple pie

6. Fruit juice

b. Join another pair and compare your menus. Did you replace the same dishes? Why (not)?

(Tham gia một cặp khác và so sánh các menu của bạn. Bạn đã thay thế các món ăn tương tự? Tại sao không)?)

Gợi ý đáp án

No, we didn’t replace the same dishes. Because the other pair like chè and bún đậu mắm tôm and they don’t want to replace them.

Xem tiếp: Lesson 2 unit 1 tiếng Anh lớp 11 i-Learn Smart World trang 8 MỚI

Trên đây là Lesson 1 unit 1 tiếng Anh lớp 11 i-Learn Smart World trang 4 đầy đủ nhất.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
3
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 11 i-Learn Smart World

    Xem thêm