Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Ngữ pháp Unit 5 lớp 11 Vietnam & ASEAN

Ngữ pháp tiếng Anh 11 unit 5 i Learn Smart World

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 Smart World unit 5 Vietnam & ASEAN giúp các em học sinh nắm được những cấu trúc tiếng Anh lớp 11 trọng tâm bám sát unit 5 SGK giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả.

Từ để hỏi tiếng Anh - WH-question words

Câu hỏi Wh – bắt đầu bằng những từ để hỏi bao gồm: Who, Which, What, Whose, Why, Where, When và How. Trong giao tiếp, loại câu hỏi này dùng để hỏi thêm nhiều thông tin hơn và do đó, câu trả lời cũng đa dạng hơn.

Chức năng của các từ để hỏi:

Từ để hỏi

Chức năng (Nghĩa)

Ví dụ

What

Hỏi thông tin (gì, cái gì)

What is your name?

(Tên bạn là gì?)

Yêu cầu nhắc lại (gì cơ)

What? I can’t hear you.(Gì cơ? Tôi không nghe rõ bạn.)

What…for

Hỏi lý do (tại sao, để làm gì)

What did you do that for?

(Bạn làm thế để làm gì?)

When/What time

Hỏi thời gian

(When: khi nào, bao giờ/What time: mấy giờ)

When were you born?

(Bạn sinh ra khi nào?)

What time did you leave home yesterday?

(Hôm qua bạn rời khỏi nhà lúc mấy giờ?)

Where

Hỏi nơi chốn (ở đâu)

Where do you live?

(Bạn sống ở đâu?)

Which

Hỏi lựa chọn (cái nào, người nào)

Which color do you like?

(Bạn thích màu nào?)

Who

Hỏi người (làm chủ ngữ và đôi khi làm tân ngữ)

Who opened the door?

(Ai đã mở cửa ra vậy?)

Whom

Hỏi người, (làm tân ngữ)

Whom did you see yesterday?

(Hôm qua bạn đã gặp ai thế?)

Whose

Hỏi sở hữu (của ai, của cái gì)

Whose is this car?

(Chiếc xe này là của ai vậy?)

Why

Hỏi lý do (tại sao)

Why do you say that?

(Sao cậu lại nói vậy?)

Why don’t

Gợi ý (tại sao không)

Why don’t we go out tonight?

(Sao tối nay chúng ta không đi chơi nhỉ?)

How

Hỏi cách thức (như thế nào)

How does this car work?

(Chiếc xe này hoạt động như thế nào?)

How far

Hỏi khoảng cách (bao xa)

How far is Nha Trang from Quy Nhon? = How far is it from Nha Trang to Quy Nhon

(Khoảng cách từ Nha Trang đến Quy Nhơn là bao xa?)

How long

Hỏi độ dài về thời gian (bao lâu)

How long will it take to fix my car?

(Sẽ mất bao lâu để sửa cái ô tô của tôi?)

How many

Hỏi số lượng + N đếm được (bao nhiêu)

How many cars are there?

(Có bao nhiêu chiếc ô tô?)

How much

Hỏi số lượng + N không đếm được (bao nhiêu)

How much money do you have?

(Bạn kiếm được bao nhiêu tiền?)

How old

Hỏi tuổi (bao nhiêu tuổi)

How old are you?

(Bạn bao nhiêu tuổi?)

Trên đây là Ngữ pháp unit 5 lớp 11 i Learn Smart World Vietnam & ASEAN.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 11 i-Learn Smart World

    Xem thêm