Tiếng Anh 7 Friends Plus Workbook Unit 1 Vocabulary
Sách bài tập Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 1 Vocabulary
VnDoc xin giới thiệu Soạn Tiếng Anh 7 Friend Plus theo từng Unit các hướng dẫn giải chi tiết cho từng phần trong SBT Tiếng Anh lớp 7 mới, kèm với đó là file nghe giúp các em hiểu bài học dễ dàng hơn.
1. Look at the pictures. Choose the correct words
(Nhìn vào các bức tranh. Chọn các từ đúng)
Gợi ý đáp án
1. at school | 2. at the shops | 3. the car |
4. front of the TV | 5. on the bus | 6. a fast-food restaurant |
Lời giải chi tiết
1. They aren’t at home. They’re at school.
(Họ không có ở nhà. Họ đang ở trường.)
2. She isn’t on the bus. She’s at the shops.
(Cô ấy không ở trên xe buýt. Cô ấy đang đi mua sắm.)
3. He isn’t in bed. He’s in the car.
(Anh ấy không ở trên giường. Anh ấy đang ở trên xe ô tô.)
4. He isn’t on the sofa. He’s front of the TV.
(Anh ấy không ở trên ghế sô pha. Anh ấy đang xem TV.)
5. They aren’t at the shops. They’re on the bus.
(Họ không đi mua sắm. Họ đang ở trên xe buýt.)
6. We aren’t at the park. We’re in a fast-food restaurant.
(Chúng tôi không ở trong công việc. Chúng tôi đang ở trong một nhà hàng thức ăn nhanh.)
2. Read the clues and write the words
(Đọc các gợi ý và viết các từ)
Gợi ý đáp án
1. on the phone | 2. at school | 3. in bed |
4. on the bus | 5. in front of the TV | 6. in the countryside |
Lời giải chi tiết
1. When you speak to somebody on your mobile on the phone
(Khi bạn nói chuyện với ai đó trên điện thoại – nghe điện thoại)
2. When you’re in your classroom at school
(Khi bạn đang ở trong lớp - ở trường)
3. When you’re asleep at night in bed
(Khi bạn đi ngủ vào buổi tối - ở trên giường)
4. When you travel with lots of people on the bus
(Khi bạn đi xa cùng với nhiều người – trên xe buýt)
5. When you watch a TV programme in front of the TV
(Khi bạn xem một chương trình TV – xem TV)
6. When you aren’t in a town or city in the countryside
(Khi bạn không ở tại một thị trấn hoặc thành phố - ở vùng thôn quê)
3. Complete the dialogues with the words in the box and in, at or on
(Hoàn thành các đoạn hội thoại với các từ trong hộp và in, at hoặc on)
Gợi ý đáp án
1. at the shops | 2. in his room | 3. in fast-food restaurants |
4. in the car | 5. in the park | 6. on the phone |
4. Where are you at these different times?
(Bạn ở đâu vào mỗi thời điểm khác nhau?)
Xem tiếp: Tiếng Anh 7 Friends Plus Workbook Unit 1 Language Focus trang 9 MỚI
Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Tiếng Anh 7 Friends Plus Workbook Unit 1 Vocabulary.