Từ vựng Unit 8 lớp 7 sách Friends Plus
Từ vựng Unit 8 lớp 7 Friends Plus
Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh 7 Friends Plus từng Unit, Từ vựng tiếng Anh Unit 7 lớp 7 dưới đây do VnDoc.com tổng hợp và đăng tải. Từ vựng Unit 8 I believe I can fly Friends Plus 7 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Friends Plus theo từng Unit hiệu quả.
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. affordable (adj) | /əˈfɔːdəbl/ | : giá cả hợp lý |
2. aisle (n) | /aɪl/ | : lối đi giữa các hàng ghê trên máy bay, rạp phim hoặc nhà thờ |
3. amphibious (adj) | /æmˈfɪbiəs/ | : (xe) lội nước |
4. anniversary (n) | /ˌænɪˈvɜːsəri/ | : ngày kỉ niệm |
5. aviation (n) | /ˌeɪviˈeɪʃn/ | : ngành hàng không |
6. birth certificate (n) | /ˈbɜːθ sətɪfɪkət/ | : giấy khai sinh |
7. boarding (n) | /ˈbɔːdɪŋ/ | : việc lên tàu, lên máy bay |
8. convenient (adj) | /kənˈviːniənt/ | : tiện lợi |
9. departure (n) | /dɪˈpɑːtʃə(r)/ | : sự xuất phát, khởi hành |
10. economical (adj) | /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ | : có tính tiết kiệm |
11. environmentally friendly (adj) | /ɪnˌvaɪrənmentəli ˈfrendli/ | : thân thiện với môi trường |
Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Từ vựng Unit 8 lớp 7 sách Friends Plus, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý phụ huynh, thầy cô và các em học sinh.