Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng Unit 5 lớp 7 sách Friends Plus

Từ vựng Unit 5 lớp 7 Friends Plus

Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh 7 Friends Plus năm 2023 - 2024, Từ vựng tiếng Anh Unit 5 lớp 7 dưới đây do VnDoc.com tổng hợp và đăng tải. Từ vựng Unit 5 Achieve Friends Plus 7 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Friends Plus theo từng Unit hiệu quả.

Từ vựng Unit 5 lớp 7 sách Friends Plus

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. astronaut

(n) /ˈæstrənɔːt/

: nhà du hành vũ trụ

2. average

(n) /ˈævərɪdʒ/

: mức trung bình

3. banked

(adj) /bæŋk/

: đồ nướng bỏ lò

4. biographical

(adj) /ˌbaɪəˈɡræfɪkl/

: thuộc về tiểu sử

5. bodybuilder

(n) /ˈbɒdibɪldə(r)/

: người tập thể hình

6. bodybuilding

(n) /ˈbɒdibɪldɪŋ/

: môn thể dục thể hình

7. breast

(n) /brest/

: ức (gà, vit, …)

8. calorie

(n) /ˈkæləri/

: đơn vị đo giá trị năng lượng của thực phẩm, calo

9. carbohydrate

(n) /ˌkɑːbəʊˈhaɪdreɪt/

: hi-đrat-cac-bon, chất bột đường

10. compose

(v) /kəmˈpəʊz/

: sáng tác

11. composer

(n) /kəmˈpəʊzə(r)/

: nhà soạn nhạc

12. decade

(n) /dɪˈkeɪd

: thập niên

13. detective story

(n) /dɪˈtektɪv stɔːri/

: truyện trinh thám

14. equation

(n) /ɪˈkweɪʒn/

: phương trình toán học

15. expert

(n) /ˈekspɜːt/

: nhà thông thái, chuyên gia

16. faction

(n) /ˈfækʃn/

: nhà thông thái, chuyên gia

17. genius

(n) /ˈdʒiːniəs/

: thiên tài

18. grilled

(adj) /ɡrɪld/

: đồ nướng vỉ

19. hard-boiled eggs

(n) /ˌhɑːd ˈbɔɪld eɡz/

: trứng luộc chín

20. muscle

(n) /ˈmʌsl/

: cơ bắp, sợi cơ

21. nutrient

(n) /ˈnjuːtriənt/

: dưỡng chất

22. para-cycling

(n) /ˈpærə ˈsaɪklɪŋ/

: môn đua xe dành cho người khuyết tật

23. potassium

(n) /pəˈtæsiəm/

: nguyên tố ka-li, chất kiềm

24. protein

(n) /ˈprəʊtiːn/

: chất đạm

25. publish

(v) /ˈpʌblɪʃ/

: xuất bản

26. reduce

(v) /rɪˈdjuːs/

: giảm nhẹ

27. scrambled eggs

(n) /ˈskræmbl eɡz/

: món trứng quậy

28. shake

(n) /ʃeɪk/

: đồ uống có sữa, kem và hương liệu

Xem tiếp: Từ vựng Unit 6 lớp 7 sách Friends Plus MỚI

Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Từ vựng Unit 5 lớp 7 sách Friends Plus.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Xem thêm