Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Tiếng Anh 7 Starter Unit Friends Plus

Lớp: Lớp 7
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng Starter Unit lớp 7 Friends Plus

Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh 7 Friends Plus từng Unit, Từ vựng tiếng Anh Unit Starter lớp 7 dưới đây do VnDoc.com tổng hợp và đăng tải. Từ vựng Starter Unit Friends Plus 7 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Friends Plus theo từng Unit hiệu quả. 

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. sister

/ˈsɪstə(r)/ (n)

: chị (em) gái

2. brother

/ˈbrʌðə(r)/ (n)

: anh (em) trai

3. uncle

/ˈʌŋkl/ (n)

: chú, cậu, bác trái

4. aunt

/ɑːnt/ (n)

: cô, dì, mợ, bác gái

5. atmosphere

/ˈætməsfɪə(r)/ (n)

: bầu không khí

6. husband

/ˈhʌzbənd/ (n)

: chồng

7. wife

/waɪf/ (n)

: vợ

8. dad

/dæd/ (n)

: bố

9. mom

/mɒm/ (n)

: mẹ

10. grandfather

/ˈɡrænfɑːðə(r)/ (n)

: ông

11. grandmother

/ˈɡrænmʌðə(r)/ (n)

: bà

12. twin

/twɪn/ (n)

: sinh đôi

13. son

/sʌn/ (n)

: con trai (của bố mẹ)

14. daughter

/ˈdɔːtə(r)/ (n)

: con gái (của bố mẹ)

15. grandson

/ˈɡrænsʌn/ (n)

: cháu trai (của ông bà)

16. granddaughter

/ˈɡrændɔːtə(r)/ (n)

: cháu gái (của ông bà)

17. partner

/ˈpɑːtnə(r)/ (n)

: cộng sự, đối tác, bạn đồng hành

18. cousin

/ˈkʌzn/ (n)

: anh (chị/ em) họ

19. science lab

/ˈsaɪəns læb/ (n)

: phòng thí nghiệm khoa học

20. timetable

/ˈtaɪmteɪbl/ (n)

: thời gian biểu, thời khóa biểu

21. maths

/mæθs/ (n)

: môn Toán

22. homework

/ˈhəʊmwɜːk/ (n)

: bài tập về nhà

23. test

/test/ (n)

: bài kiểm tra

24. history

/ˈhɪstri/ (n)

: môn Lịch sử

25. teacher

/ˈtiːtʃə(r)/ (n)

: giáo viên

26. student

/ˈstjuːdnt/ (n)

: học sinh

27. science lab

(n) /ˈsaɪəns læb/

: phòng thí nghiệm

28. smelly

/ˈsmeli/ (adj)

: bốc mùi

Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Từ vựng Tiếng Anh 7 Starter Unit Friends Plus.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 7 Friends Plus

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm