Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Tiếng Anh 7 Friends Plus Workbook Unit 6 Writing

Sách bài tập Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 6 Writing

VnDoc xin giới thiệu Soạn Tiếng Anh 7 Friends Plus Workbook Unit 6 Writing trang 43 gồm các hướng dẫn giải chi tiết, kèm với đó là file nghe giúp các em hiểu bài học dễ dàng hơn. Mời các em tham khảo.

Tiếng Anh 7 Friends Plus Workbook Unit 7 Writing

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

1. Match 1-5 with a~e. Write imperative sentences.

(Ghép 1-5 với a ~ e. Viết các câu mệnh lệnh.)

Tiếng Anh 7 Friends Plus Workbook Unit 7 Writing

Gợi ý đáp án

2. a - Don’t arrive late for lessons.

3. e - Speak English to people outside class.

4. c - Don’t chat to friends in lessons.

5. d - Revise for your exams

2. Complete the sentences using the affirmative or negative imperatives of the verbs.

(Hoàn thành các câu sử dụng thể khẳng định hoặc phủ định câu mệnh lệnh của động từ.)

Tiếng Anh 7 Friends Plus Workbook Unit 7 Writing

Gợi ý đáp án

1. Don’t watch

2. remember

3. Don’t eat

4. be

5. Walk

6. Don’t sing

7. wear

8. Don’t go

Hướng dẫn dịch

1 Don’t watch videos on your mobile phone at school.

(Không được xem video trên điện thoại di động của bạn ở trường.)

Giải thích: câu không có chủ ngữ và mang nghĩa ra lệnh cho người khác không được làm gì → phủ định câu mệnh lệnh trực tiếp

2 Always remember to do your homework!

(Luôn nhớ làm bài tập về nhà của bạn)

Giải thích: câu không có chủ ngữ và mang nghĩa ra lệnh cho người khác phải làm gì → câu mệnh lệnh trực tiếp

3 Don’t eat food in class! You should never do that.

(Đừng ăn đồ ăn trong lớp! Bạn không bao giờ nên làm điều đó.)

Giải thích: câukhông có chủ ngữ và mang nghĩa ra lệnh cho người khác không được làm gì → phủ định câu mệnh lệnh trực tiếp

4 And always be polite to your teachers, too.

(Và hãy luôn lịch sự với giáo viên của bạn.)

Giải thích: câukhông có chủ ngữ và mang nghĩa ra lệnh cho người khác phải làm gì → câu mệnh lệnh trực tiếp

5 Please walk in the science block. Don’t run!

(Xin vui lòng đi trong tòa nhà khoa học. Đừng chạy!)

Giải thích: câukhông có chủ ngữ và mang nghĩa ra lệnh cho người khác phải làm gì → câu mệnh lệnh trực tiếp

6 Don’t sing songs or listen to them on your phone.

(Đừng hát hoặc nghe chúng trên điện thoại của bạn.)

Giải thích: câukhông có chủ ngữ và mang nghĩa ra lệnh cho người khác không được làm gì → phủ định câu mệnh lệnh trực tiếp

7 And wear sports clothes in PE lessons.

(Và mặc quần áo thể thao trong giờ học Thể dục.)

Giải thích: câu không có chủ ngữ và mang nghĩa ra lệnh cho người khác phải làm gì → câu mệnh lệnh trực tiếp

8 Don’t go to bed late when there’s school in the morning.

(Đừng đi ngủ muộn khi có trường học vào buổi sáng.)

Giải thích: câukhông có chủ ngữ và mang nghĩa ra lệnh cho người khác không được làm gì → phủ định câu mệnh lệnh trực tiếp

3. Read the notes and complete the text.

(Đọc ghi chú và hoàn thành văn bản.)

Tiếng Anh 7 Friends Plus Workbook Unit 7 Writing

Gợi ý đáp án

1. important to have the right equipment.

2. forget your trainers

3. you should arrive early

4. a good idea to chat to the other people

5. you talk to them, they’ll think you’re friendly

6. you need help, speak to the club organiser.

4. Imagine your friend is doing something new. Write the friend an email with some advice. Use the text in exercise 3 to help you. Choose one of the ideas in the box or use your own ideas.

(Hãy tưởng tượng bạn của bạn đang làm một điều gì đó mới. Viết cho người bạn đó một email với một số lời khuyên. Sử dụng văn bản trong bài tập 3 để giúp bạn. Chọn một trong những ý tưởng trong bảng hoặc sử dụng ý tưởng của riêng bạn.)

Gợi ý

Hi Mark,

It’s great to hear your news about going on a school camp next week. I joined a school camp last year. Here are my tips for surviving a school camp!

It's important for having the right equipment - don't forget asking your teacher! And make sure you can carry them all.

On this day, you should arrive early. It’s a good idea to chat to the other people who will take part in this camp. If you talk to them, they will think you are friendly. You should learn everybody name, too. If you need help, you can speak to the camp organizer. I'm sure he'll help you if you’ve got any problems.

Enjoy your school camp and tell me all about it on Friday!

See you soon.

Andy

Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Tiếng Anh 7 Friends Plus Workbook Unit 6 Writing trang 43.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 7 Friends Plus

    Xem thêm
    Chia sẻ
    Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
    Mã QR Code
    Đóng