Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 1 Friends Plus

Lớp: Lớp 7
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng Unit 1 lớp 7 Friends Plus

Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh 7 Friends Plus từng Unit, Từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 7 dưới đây do VnDoc.com tổng hợp và đăng tải. Từ vựng Unit 1 My time Friends Plus 7 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Friends Plus theo từng Unit hiệu quả.

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. allow

(v) /əˈlaʊ/

: cho phép

2. and

/ənd/

: và

3. also

/ˈɔːlsəʊ/

: cũng

4. alternative

(adj) /ɔːlˈtɜːnətɪv/

: có thể thay thế

5. athletics

(n) /æθˈletɪks/

: môn điền kinh

6. ban

(v) /bæn/

: cấm

7. bar chart

(n) /ˈbɑː tʃɑːt/

: biểu đồ hình khối

8. bake

(v) /beɪk/

: nướng (bánh)

9. bothered

(adj) /ˈbɒðə(r)d/

: phiền toái, bực

10. cart

(n) /kɑːt/

: xe bò, xe ngựa

11. charity

(n) /ˈtʃærəti/

: từ thiện, nhân đức

12. confident

(adj) /ˈkɒnfɪdənt/

: tự tin

13. creative

(adj) /kriˈeɪtɪv/

: có tính sáng tạo

14. data chart

(n) /ˈdeɪtə tʃɑːt/

: biểu đồ dữ liệu

15. disagree

(v) /ˌdɪsəˈɡriː/

: không đồng ý

16. downtown

(adv) /ˌdaʊnˈtaʊn/

: hướng trung tâm

17. emoji

(n) /ɪˈməʊdʒi/

: biểu tượng cảm xúc

18. except

(pre) /ɪkˈsept/

: ngoại trừ

19. fast - food

(n) /ˌfɑːst ˈfuːd/

: đồ ăn nhanh

20. fascinating

(adj) /ˈfæsɪneɪtɪŋ/

: lôi cuốn, quyến rũ, hấp dẫn

21. gist

(n) /dʒɪst/

: đại ý, ý chính

22. go dancing

/ɡəʊ ˈdɑːnsɪŋ/

: nhảy

23. go shopping

/ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/

: đi mua sắm

24. go to the cinema

/ɡəʊ tə ðə ˈsɪnəmə/

: đi xem phim

25. hardly ever

(adv) /ˈhɑːdli ˈevə(r)/

: không bao giờ

26. horrible

(adj) /ˈhɒrəbl/

: kinh khủng

27. illegal

(adj) /ɪˈliːɡl/

: bất hợp pháp

28. mad

(adj) /mæd/

: cuồng, hâm mộ quá mức

29. meet friends

/miːt frendz/

: gặp gỡ bạn bè

30. pie chart

(n) /ˈpaɪ tʃɑːt/

: biểu đồ hình tròn

31. play instrument

/pleɪ ˈɪnstrəmənt/

: chơi nhạc cụ

32. profile

(n) /ˈprəʊfaɪl

: tiểu sử sơ lược

33. questionnaire

(n) /ˌkwestʃəˈneə(r)/

: bảng câu hỏi khảo sát

34. restaurant

(n) /ˈrestrɒnt/

: nhà hàng

35. too

/tuː/

: cũng

Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 1 Friends Plus.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 7 Friends Plus

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm