Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 1 Friends Plus
Từ vựng Unit 1 lớp 7 Friends Plus
Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh 7 Friends Plus từng Unit, Từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 7 dưới đây do VnDoc.com tổng hợp và đăng tải. Từ vựng Unit 1 My time Friends Plus 7 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Friends Plus theo từng Unit hiệu quả.
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. allow | (v) /əˈlaʊ/ | : cho phép |
2. and | /ənd/ | : và |
3. also | /ˈɔːlsəʊ/ | : cũng |
4. athletics | (n) /æθˈletɪks/ | : môn điền kinh |
5. ban | (v) /bæn/ | : cấm |
6. bar chart | (n) /ˈbɑː tʃɑːt/ | : biểu đồ hình khối |
7. bake | (v) /beɪk/ | : nướng (bánh) |
8. bothered | (adj) /ˈbɒðə(r)d/ | : phiền toái, bực |
9. creative | (adj) /kriˈeɪtɪv/ | : có tính sáng tạo |
10. data chart | (n) /ˈdeɪtə tʃɑːt/ | : biểu đồ dữ liệu |
11. except | (pre) /ɪkˈsept/ | : ngoại trừ |
12. fast - food | (n) /ˌfɑːst ˈfuːd/ | : đồ ăn nhanh |
13. gist | (n) /dʒɪst/ | : đại ý, ý chính |
14. go dancing | /ɡəʊ ˈdɑːnsɪŋ/ | : nhảy |
15. go shopping | /ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | : đi mua sắm |
16. go to the cinema | /ɡəʊ tə ðə ˈsɪnəmə/ | : đi xem phim |
17. hardly ever | (adv) /ˈhɑːdli ˈevə(r)/ | : không bao giờ |
18. mad | (adj) /mæd/ | : cuồng, hâm mộ quá mức |
19. meet friends | /miːt frendz/ | : gặp gỡ bạn bè |
20. pie chart | (n) /ˈpaɪ tʃɑːt/ | : biểu đồ hình tròn |
21. play instrument | /pleɪ ˈɪnstrəmənt/ | : chơi nhạc cụ |
22. profile | (n) /ˈprəʊfaɪl | : tiểu sử sơ lược |
23. questionnaire | (n) /ˌkwestʃəˈneə(r)/ | : bảng câu hỏi khảo sát |
24. restaurant | (n) /ˈrestrɒnt/ | : nhà hàng |
25. too | /tuː/ | : cũng |
Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 1 Friends Plus.