Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Unit 1 lớp 12 sách mới

Lớp: Lớp 12
Môn: Tiếng Anh
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 sách mới Unit 1 bao gồm từ mới tiếng Anh xuất hiện trong SGK tiếng Anh 12 unit 1 các đầu sách: Global success, Friends Global, i-Learn Smart World & Bright.

I. Từ vựng Unit 1 lớp 12 Global Success

Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 1 lớp 12 Life stories we admire

Từ mới

Phân loại

Phiên âm

Định nghĩa

1. admire

v

/ədˈmaɪə(r)/

ngưỡng mộ

2. volunteer

v

/ˌvɒlənˈtɪə(r)/

tình nguyện

3. army

n

/ˈɑːmi/

quân đội

4. surgeon

n

/ˈsɜːdʒən/

bác sĩ phẫu thuật

5. resistance war

n

/rɪˈzɪstəns wɔː(r)/

cuộc kháng chiến

6. diary

n

/ˈdaɪəri/

nhật ký

7. field hospital

n

/ˈfiːld hɒspɪtl/

bệnh viện tạm thời gần chiến trường

8. account

n

/əˈkaʊnt/

câu chuyện

9. experience

n

/ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm

10. enemy

n

/ˈenəmi/

kẻ thù

II. Từ vựng Unit 1 lớp 12 Bright

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh 12 Bright Unit 1

Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. go on safari (phr) /ɡəʊ ɒn səˈfɑːri / tham quan động vật hoang dã
2. meet a famous person (phr) /miːt ə ˈfeɪməs ˈpɜːsn/ gặp người nổi tiếng.
3. run a marathon (phr) /rʌn ə ˈmærəθən/ chay ma-ra-tông
4. sing in public (phr) /sɪŋ ɪn ˈpʌblɪk/ hát trước đám đông
5. sleep under the stars (phr) /sliːp ˈʌndə(r) ðə stɑː(r)/ ngủ ngoài trời
6. trek in the mountains (phr) /trek ɪn ðə ˈmaʊntən/ đi bộ đường dài qua các ngọn núi
7. swim with dolphins (phr) /swɪm wɪð ˈdɒlfɪnz/ bơi cùng cá heo
8. win a medal (phr) /wɪn ə ˈmedl/ giành huy chương
9. determination (n) /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/ sự quyết tâm
10. diabetes (n) /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ bệnh tiểu đường

III. Từ vựng Unit 1 lớp 12 Friends Global

Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 1 lớp 12 Relationships

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. adore (v)

/əˈdɔː(r)/

: rất yêu thích ai

2. aggressive (adj)

/əˈɡresɪv/

: hung dữ

3. attached (adj)

/əˈtætʃt/

: gắn kết, thân thiết

4. balance (v)

/ˈbæləns/

: cân bằng

5. bond (n)

/bɒnd/

: mối quan hệ

6. buddy (n)

/ˈbʌdi/

: người bạn

7. buddy movie (n)

/ˈbʌdi ˈmuːvi/

: phim về tình bạn

8. cherish (v)

/ˈtʃerɪʃ/

: trân trọng (nhớ đến)

9. compliment (v)

/ˈkɒmplɪmənt/

: khen ngợi

10. confide (v)

/kənˈfaɪd/

: thổ lộ, tâm sự

IV. Từ vựng Unit 1 lớp 12 i-Learn Smart World

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. amazed (adj)

/əˈmeɪzd/

Kinh ngạc

2. anxious (adj)

anxious

lo lắng

3. depressed (adj)

/dɪˈprest/

buồn rầu, chán nản

4. embarrassed (adj)

/ɪmˈbærəst/

xấu hổ

5. grateful (adj)

/ˈɡreɪtfl/

biết ơn

6. itinerary (n)

/aɪˈtɪnərəri/

Lịch trình

7. react (v)

/riˈækt/

Phản ứng

8. relieved (adj)

/rɪˈliːvd/

cảm thấy nhẹ nhõm

9. selfie (n)

/ˈselfi/

ảnh tự chụp

10. (be) a blessing in disguise

/bɪ ə ˈbles.ɪŋ ɪn dɪsˈɡaɪz/

trong cái rủi có cái may

11. a fish out of water (idiom)

/ə fɪʃ aʊt əv ˈwɑː.t̬ɚ/

cá mắc cạn (không thoải mái)

12. a piece of cake (idiom)

/ə piːs əv keɪk/

dễ như ăn bánh (rất dễ)

13. (be/get) bent out of shape (idiom)

/bɪ/ɡet bent aʊt əv ʃeɪp/

giận tím người, rất tức giận hay buồn

14. (be) beyond (one's) wildest dreams (idiom)

/bɪ biˈjɑːnd wʌnz ˈwaɪldɪst driːmz/

có mơ cũng không dám nghĩ đến

15. (have/get) butterflies in (one's) stomach (idiom)

/hæv/ɡet ˈbʌt.ə.flaɪz ɪn wʌnz ˈstʌm.ək/

hồi hộp, lo lắng

16. cost an arm and a leg (idiom)

/kɑːst ən ɑːrm ənd ə leɡ/

đắt (như) cắt cổ

17. go round in circles (idiom)

/ɡoʊ raʊnd ɪn ˈsɝː.kəlz/

vòng vo, phí thời gian, công sức vào việc vô bổ

18. (one's) life depends on it (idiom)

/wʌnz laɪf dɪˈpendz ɑːn ɪt/

bán sống bán chết (cố gắng hết sức làm một việc gì đó)

19. look/feel like a million bucks (idiom)

/lʊk/fiːl laɪk ə ˈmɪl.jən bʌks/

đáng giá nghìn vàng (trông/cảm giác rất tuyệt)

20. (be) on cloud nine (idiom)

/bi ɑːn klaʊd naɪn/

vui sướng tột độ

21. (be) the end of the world (idiom)

/bi ðiː end əv ðə wɝːld/

giống như tận thế

22. (can/can't) wrap (one's) head around it (idiom)

/kæn/kænt ræp wʌnz hed əˈraʊnd ɪt/

có thể/không thể hiểu hoặc chấp nhận

23. asylum (n)

/əˈsaɪləm/

bệnh viện tâm thần

24. expose (v)

/ɪkˈspəʊz/

phơi bày, vạch trần

25. mentally unwell (adj)

/ˈmentəli ʌnˈwel/

có vấn đề tâm lí, bất an

26. impress (v)

/ɪmˈpres/

gây ấn tượng, tạo ấn tượng

27. inspiring (adj)

/ɪnˈspaɪərɪŋ/

Có tính truyền cảm hứng

28. investigative (adj)

/ɪnˈvestɪɡətɪv/

liên quan đến điều tra

29. journalist (n)

/ˈdʒɜːnəlɪst/

nhà báo

30. reject (v)

/rɪˈdʒekt/

từ chối

31. soldier (n)

/ˈsəʊldʒə(r)/

Người lính

32. inspired (adj)

/ɪnˈspaɪəd/

cảm hứng

33. martial artist (n.phr)

/ˈmɑːrʃəl ˈɑːrtɪst/

võ sĩ

34. journalist (n)

/ˈdʒɜːnəlɪst/

nhà báo

35. investigative (adj)

/ɪnˈves.tɪ.ɡə.tɪv/

điều tra, nghiên cứu

36. impress (v)

/ɪmˈpres/

gây ấn tượng

37. reject (v)

/rɪˈdʒekt/

từ chối, bác bỏ

38. pretend (v)

/prɪˈtend/

giả vờ

39. mentally unwell (adj)

/ˈmɛntəli ʌnˈwɛl/

không khỏe về mặt tinh thần

40. asylum (n)

/əˈsaɪ.ləm/

bệnh viện tâm thần

41. expose (v)

/ɪkˈspəʊz/

phơi ra, bày ra

42. put on an act (phrase)

/pʊt ɒn ən ækt/

giả vờ

43. infer (v)

/ɪnˈfɜː(r)/

suy ra

44. struggle (v)

/'strʌgl/

đấu tranh

45. contribute (v)

/kənˈtrɪbjuːt/

đóng góp

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh 12 i-Learn Smart World unit 1

Trên đây là Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 1 sách mới. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Lý thuyết tiếng Anh 12 giúp các em ôn tập hiệu quả.

Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 12 mới

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm