Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng Unit 1 lớp 12 Life stories we admire

Từ vựng Unit 1 lớp 12 sách Global Success

Từ vựng Unit 1 lớp 12 Life stories we admire do VnDoc.com tự biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 12 Global Success.

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. account (n)

/əˈkaʊnt/

: câu chuyện

2. achievement (n)

/əˈtʃiːvmənt/

: thành tích, thành tựu

3. admire (v)

/ədˈmaɪə(r)/

: ngưỡng mộ

4. adopt (v)

/əˈdɒpt/

: nhận con nuôi

5. animated (adj)

/ˈænɪmeɪtɪd/

: hoạt hình

6. attack (n,v)

/əˈtæk/

: cuộc tấn công, tấn công

7. attend (school/ college) (v)

/əˈtend/ (/skuːl/)/ (/ˈkɒlɪdʒ/)

: đi học (trường, trường đại học, cao đẳng)

8. battle (n)

/ˈbætl/

: chiến trường

9. biography (n)

/baɪˈɒɡrəfi/

: tiểu sử

10. biological (adj)

/ˌbaɪəˈlɒdʒɪkl/

: (quan hệ) ruột thịt

11. bond (v)

/bɒnd/

: kết thân (với ai)

12. cancer (n)

/ˈkænsə(r)/

: ung thư

13. carry out

/ˈkæri aʊt/

: tiến hành

14. childhood (n)

/ˈtʃaɪldhʊd/

: tuổi thơ

15. Communist Party of Vietnam

/ˈkɒmjənɪst ˈpɑːti əv ˌviːetˈnɑːm/

: Đảng Cộng sản Việt Nam

16. death (n)

/deθ/

: cái chết

17. defeat (v)

/dɪˈfiːt/

: đánh bại

18. devote to

/dɪˈvəʊt tə/

: cống hiến cho

Trên đây là trọn bộ Từ vựng Unit 1 lớp 12 Life stories we admire.

>> Bài tiếp theo: Từ vựng Unit 1 lớp 12 Life stories we admire

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh 12 Global Success

    Xem thêm