Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 1 1A Vocabulary

Lớp: Lớp 12
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Giải bài tập
Bộ sách: Friends Global
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Tiếng Anh 12 Unit 1 1A Vocabulary - trang 12, 13 - Friends Global

Nằm trong bộ tài liệu Giải tiếng Anh 12 Friends Global theo từng Unit, Soạn tiếng Anh 12 Unit 1 1A Vocabulary giúp các em chuẩn bị bài tập SGK tiếng Anh hiệu quả.

1. SPEAKING Work in pairs. What do you think is the difference between immediate family and extended family? Which family members would you include in each group?

(Làm việc theo cặp. Bạn nghĩ gì về sự khác biệt giữa gia đình ruột thịt và gia đình nhiều thế hệ? Những thành viên nào trong gia đình bạn sẽ bao gồm trong mỗi nhóm?)

Gợi ý đáp án

Immediate family consists of parents, siblings, and children, while extended family includes a broader circle of relatives such as aunts, uncles, grandparents, cousins, and in-laws

2. VOCABULARY Check the meaning of the phrases below. Choose three family members and describe your relationship with them.

(Kiểm tra ý nghĩa của các cụm từ dưới đây. Chọn ba thành viên trong gia đình và mô tả mối quan hệ của bạn với họ.)

Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 1 1A Vocabulary

Gợi ý đáp án

admire (v): ngưỡng mộ

adore (v): yêu thích

be on the same wavelength (as): có cùng bước sóng (như)

be (very) close (to): được (rất) gần gũi (với)

be wary of: cảnh giác với

envy (v): ghen tỵ

feel sorry for: cảm thấy tiếc cho

have a lot in common (with): có nhiều điểm chung (với)

look down on (phr.v): khinh thường

look up to (phr.v): ngưỡng mộ

have nothing in common (with): không có gì chung (với)

not see eye to eye (with): không hiểu ý với

respect (v): tôn trọng

trust (v): tin tưởng

A: I deeply admire my older sister.

B: I have a lot in common with my cousin.

A: I trust and respect my father.

3. Listen to a teenager, Katie, talking about her relationships. Correct the mistakes in this 'social circle' diagram.

(Hãy lắng nghe Katie, một thiếu niên, nói về các mối quan hệ của cô ấy. Hãy sửa những lỗi sai trong sơ đồ 'vòng tròn xã hội' này.)

Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 1 1A Vocabulary

Gợi ý đáp án

* Katie’s social circle diagram should be corrected as follows: Swap ‘Tom’ and ‘Mrs. Saunders’. Tom should be closer to Katie, inside the second circle, because he is her cousin and they go to the same school. Mrs Saunders should be in the outermost circle since she is not family or a close friend but her employer.

* The corrected diagram should have:

- The first circle: Mum, Dad.

- The second circle: Anna, Laura, Tom.

- The third circle: Mrs Saunders.

4. Now listen again to Katie and three more teenagers. Choose the correct answers.

(Bây giờ hãy nghe lại Katie và ba thiếu niên nữa. Chọn những đáp án đúng.)

Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 1 1A Vocabulary

Gợi ý đáp án

1. has a lot in common with

2. respects

3. trusts

4. is a bit wary of

5. looks up to

6. see eye to eye with

7. is on the same wavelength as

8 . looks up to

5. VOCABULARY Work in pairs. Check the meaning of the verbs below.

(Làm việc theo cặp. Kiểm tra ý nghĩa của các động từ dưới đây.)

Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 1 1A Vocabulary

Gợi ý đáp án

- compliment (sb on sth): khen ngợi ai đó về điều gì đó

- flatter (sb): nịnh hót ai đó

- insult (sb): xúc phạm ai đó

- lecture (sb about sth): truyền đạt kiến thức cho ai đó về điều gì đó

- nag (sb about sth): rầy la ai đó về điều gì đó

- offend (sb): xúc phạm ai đó

- praise (sb for sth): khen ngợi ai đó

- tease (sb about sth): chọc ghẹo ai đó về một điều gì đó

- tell (sb) off (for sth): mắng mỏ ai đó về điều gì đó

- warn (sb about sth): cảnh báo ai đó về điều gì đó

6. Listen to five dialogues. Choose a verb from exercise 5 and write down what is happening in each dialogue. Use the passive.

(Nghe năm đoạn hội thoại. Chọn một động từ từ bài tập 5 và viết ra điều gì đang xảy ra trong mỗi đoạn hội thoại. Sử dụng thể bị động.)

In dialogue 1, a man is being teased.

Gợi ý đáp án

- In dialogue 2, a student is being praised (for his good work).

- In dialogue 3, a girl is being flattered (about her personality).

- In dialogue 4, a teenager is being told off (for going out at the weekend when he should have been revising).

- In dialogue 5, a driver is being warned (that he will be arrested unless he shows his licence).

7. SPEAKING Work in pairs. Use verbs from exercise 5 to ask and answer questions about things that have happened to you.

(Làm việc theo cặp. Sử dụng các động từ ở bài tập 5 để hỏi và trả lời các câu hỏi về những sự việc đã xảy ra với bạn.)

Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 1 1A Vocabulary

Gợi ý đáp án

A: When was the last time you were warned about something important?

B: Well, my mom warned me about staying out too late last weekend. She was concerned for my safety.

A: Have you ever been insulted by someone, and how did you handle it?

B: Yes, unfortunately. A classmate insulted me last month, but I tried to stay calm and talked to them about why it bothered me.

A: Can you share a recent experience when you were complimented by someone?

B: Sure! My boss complimented me on my excellent presentation skills during our team meeting last week. It felt great to receive positive feedback.

Trên đây là Soạn tiếng Anh 12 Friends Global Unit 1 1A Vocabulary đầy đủ nhất.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 12 Friends Global

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm