Ngữ pháp Tiếng Anh 12 Global Success Unit 9
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 Unit 9 Career paths - Global success
Tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh 12 Global success unit 9 Career paths tổng hợp những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 trọng tâm xuất hiện trong unit 9 SGK tiếng Anh giúp các em học sinh lớp 12 ôn tập hiệu quả.
Three-word phrasal verbs - Cụm động từ có 3 từ
- Bên cạnh những cụm động từ có 2 từ, có những cụm động từ có 3 từ thường bao gồm 1 động từ, một trạng từ và một giới từ.
- Một số cụm động từ gồm 3 từ có thể có nghĩa rõ ràng chúng ta có thể đoán từ các thành phần của nó.
Ví dụ:
+ face up to something (đối mặt với điều gì khó khăn)
+ walk away from (đi ra khỏi ai/ cái gì)
+ climb out through (leo/ trèo qua cái gì)
+ The driver walked away from the burning car. (Người lái xe bỏ chạy khỏi chiếc xe đang cháy.)
+ The thief climbed out through the window. (Tên trộm trèo qua cửa sổ.)
- Nhiều cụm từ có gồm 3 từ có nghĩa như thành ngữ khó đoán so với các thành phần riêng lẻ.
Cụm động từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
live up to |
đáp ứng mong đợi, tiêu chuẩn |
She could not live up to her mother’s expectations. (Cô không thể đáp ứng được sự mong đợi của mẹ cô ấy.) |
keep up with |
bắt kịp |
I could not keep up with his speech. (Tôi không thể theo kịp bài phát biểu của anh ấy.) |
put up with |
chịu đựng |
She could not put up with her colleague’s attitude. (Cô không thể chịu đựng được thái độ của đồng nghiệp.) |
cut down on |
giảm |
The company cut down on the number of employees. (Công ty cắt giảm số lượng nhân viên.) |
get on with |
thân thiết với |
She tries to get on with all her colleagues, which makes her a great team leader. (Cô ấy cố gắng để thân thiết với tất cả các đồng nghiệp, điều đó làm cô ấy trở thành một người lãnh đạo nhóm tuyệt vời.) |
go in for |
đam mê, theo đuổi (sở thích) |
He decided to go in for marketing because he loves creating campaigns that connect with people. (Anh ấy quyết định theo đuổi ngành tiếp thị vì anh ấy thích tạo ra những chiến dịch kết nối với mọi người.) |
get through to |
liên lạc được với |
He finally got through to the hiring manager to discuss his application. (Cuối cùng anh ấy đã liên lạc được với người quản lý tuyển dụng để thảo luận về hồ sơ ứng tuyển.) |
Ví dụ:
+ She gets on with all the members of her team. (Cô ấy hòa đồng với tất cả các thành viên trong nhóm của mình.)
+ I can’t put up with his bad behaviour any longer. (Tôi không thể chịu đựng được hành vi xấu của anh ấy nữa.)
- Đối với đa số các động từ ba từ, cụm danh từ đứng sau giới từ.
Ví dụ:
+ The government is to cut back on spending on the armed forces. (Chính phủ sẽ phải cắt giảm ngân sách dành cho các lực lượng vũ trang.)
+ He really looks up to his older brother. (Anh ấy thực sự kính trọng anh trai mình.)
- Tuy nhiên, một số động từ ba từ có cụm danh từ ngay sau động từ. Cụm danh từ thứ hai sẽ đứng sau giới từ.
Ví dụ:
+ I helped Lucy on with her coat. (Tôi giúp Lucy mặc áo khoác.)
+ She tried to talk me out of the plan. (Cô ấy cố thuyết phục tôi không thực hiện kế hoạch.)
Trên đây là Ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 unit 9 Career paths Global success. Mời bạn đọc tham khảo & download tài liệu.