Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Ngữ pháp Tiếng Anh 12 Global Success Unit 7

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 unit 7 The world of mass media

Tổng hợp lý thuyết tiếng Anh 12 Unit 7 Global success được VnDoc.com đăng tải bao gồm những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh 12 trọng tâm xuất hiện trong Unit 7 SGK tiếng Anh 12 Global success giúp các em ôn tập hiệu quả.

Adverbial clauses of manner and result - Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức và mệnh đề kết quả

Một mệnh đề trạng ngữ là một mệnh đề phụ thuộc có chức năng như một trạng ngữ. Có nhiều loại mệnh đề trạng ngữ khác nhau.

1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức giải thích việc gì được thực hiện như thế nào.  Nó thường bắt đầu bằng as, just as, like, as if, as though, ...

As/ just as/ like/ the way: như là/ giống như là

Cấu trúc:

S + v + as/ just as/ like + S + V

Ví dụ:

I love my classmates just as they are my family members.

(Tôi yêu những người bạn học như thể họ là những thành viên trong gia đình tôi.)

He looks at me like he saw me at the first time.

(Anh ta nhìn tôi như thể anh ta mới nhìn thấy tôi lần đầu.)

As if/as though: như thể là

- Điều kiện có thật: As if/ As though + S + V (hiện tại)

Ví dụ:

She looks as if/ as though she is going to cry. (Trông như thể cô ấy sắp khóc.)

- Điều kiện không có thật ở hiện tại: As if/ As though + S + V_ed

Ví dụ:

He shouts as if/ as though there were a monster here. (Cô ấy hét như thể có 1 con quái vật ở đây.)

- Điều kiện không có thật ở quá khứ: As if/ As though + S + had + V3/ed

Ví dụ:

He laughed as if/ as though he had won the lottery. (Anh ta cười cứ như thể là anh ta trúng số.)

Chú ý: Chúng ta sử dụng were với tất cả đại từ sau as if.

2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả chỉ ra kết quả của một hành động hay một tình huống. Nó thường sử dụng các liên từ như so…that (quá… đến nỗi mà) và such…that (quá…đến nỗi mà).

S + V + so + adj + that + mệnh đề

S + V + such + cụm danh từ + that + mệnh đề

Ví dụ: The weather was so hot that we couldn’t sleep.

= It was such hot weather that we couldn’t sleep.

(Thời tiết quá nóng đến nỗi mà chúng tôi không thể ngủ được.)

Trên đây là Ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 unit 7 The world of mass media Global success. Mời bạn đọc tham khảo & download tài liệu.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm

    Tiếng Anh 12 Global Success

    Xem thêm