Từ vựng Unit 9 lớp 12 Career paths
Từ vựng unit 9 lớp 12 Career paths - Global Success
Tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Global success unit 9 Career paths bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh trọng tâm trong unit 9 SGK tiếng Anh Global success 12 giúp các em học sinh ôn tập từ vựng tiếng Anh 12 theo từng unit hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 9 Global Success
|
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
|
character |
(n) |
/ˈkærəktə/ |
tính cách |
|
diploma |
(n) |
/dɪˈpləʊmə/ |
bằng cấp |
|
position |
(n) |
/pəˈzɪʃᵊn/ |
vị trí việc làm |
|
reference |
(n) |
/ˈrefᵊrᵊns/ |
lời gợi ý |
|
adviser |
(n) |
/ədˈvaɪzə/ |
cố vấn |
|
barista |
(n) |
/bɑːrˈiːstə/ |
nhân viên pha chế cà phê |
|
cashier |
(n) |
/kæˈʃɪə/ |
thu ngân |
|
childminder |
(n) |
/ˈʧaɪldˌmaɪndə/ |
người trông trẻ |
|
pharmacist |
(n) |
/ˈfɑːməsɪst/ |
dược sĩ |
|
recruiter |
(n) |
/rɪˈkruːtə/ |
nhà tuyển dụng |
|
school-leaver |
(n) |
/skuːl/-/ˈliːvə/ |
người tốt nghiệp |
|
tutor |
(n) |
/ˈtjuːtə/ |
gia sư |
|
assure |
(v) |
/əˈʃʊə/ |
cam đoan |
|
automate |
(v) |
/ˈɔːtəmeɪt/ |
tự động hóa |
|
detect |
(v) |
/dɪˈtekt/ |
phát hiện |
|
misuse |
(v) |
/ˌmɪsˈjuːs/ |
lạm dụng |
|
pursue |
(v) |
/pəˈsjuː/ |
theo đuổi |
|
above-mentioned |
(adj) |
/əˈbʌvˈmenʃᵊnd/ |
nói trên |
|
fascinating |
(adj) |
/ˈfæsᵊneɪtɪŋ/ |
thú vị, hấp dẫn |
|
formal |
(adj) |
/ˈfɔːmᵊl/ |
chính quy |
|
founding |
(adj) |
/ˈfaʊndɪŋ/ |
thành lập |
|
in-demand |
(adj) |
/ɪn/-/dɪˈmɑːnd/ |
có nhu cầu |
|
obsolete |
(adj) |
/ˈɒbsəliːt/ |
lỗi thời |
|
outstanding |
(adj) |
/aʊtˈstændɪŋ/ |
nổi bật |
|
rapid |
(adj) |
/ˈræpɪd/ |
nhanh |
|
self-employed |
(adj) |
/self/-/ɪmˈplɔɪd/ |
tự làm chủ |
COLLOCATIONS/ PHRASES
|
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
|
flight attendant |
(np) |
/flaɪt/ /əˈtendᵊnt/ |
tiếp viên hàng không |
|
repair worker |
(np) |
/rɪˈpeə/ /ˈwɜːkə/ |
thợ sửa chữa |
|
social worker |
(adj-n) |
/ˈsəʊʃᵊl/ /ˈwɜːkə/ |
người làm công tác xã hội |
|
content creator |
(np) |
/ˈkɒntent/ /kriˈeɪtə/ |
người sáng tạo nội dung |
|
data detective |
(np) |
/ˈdeɪtə/ /dɪˈtektɪv/ |
người quản lý số liệu |
|
customer service |
(np) |
/ˈkʌstəmə/ /ˈsɜːvɪs/ |
dịch vụ khách hàng |
|
employment agency |
(np) |
/ɪmˈplɔɪmənt/ /ˈeɪʤᵊnsi/ |
đại lý việc làm |
|
specialty training |
(np) |
/ˈspeʃəlti/ /ˈtreɪnɪŋ/ |
đào tạo chuyên môn |
|
ageing population |
(adj-n) |
/ˈeɪʤɪŋ/ /ˌpɒpjəˈleɪʃᵊn/ |
dân số già |
|
high season |
(adj-n) |
/haɪ/ /ˈsiːzᵊn/ |
mùa cao điểm |
|
teaching certificate |
(np) |
/ˈtiːʧɪŋ/ /səˈtɪfɪkət/ |
chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm |
|
coding skill |
(np) |
/ˈkəʊdɪŋ/ /skɪl/ |
kỹ năng lập trình |
|
job vacancy |
(np) |
/ʤɒb/ /ˈveɪkᵊnsi/ |
vị trí tuyển dụng |
|
work experience |
(np) |
/wɜːk/ /ɪkˈspɪəriəns/ |
kinh nghiệm làm việc |
|
CV (curriculum vitae) |
(phrase) |
/siː-viː/ (/kəˈrɪkjələm/ /ˈviːtaɪ/) |
sơ yếu lí lịch |
|
look forward to |
(phrase) |
/lʊk/ /ˈfɔːwəd/ /tuː/ |
trông mong |
|
look down on |
(phrase) |
/lʊk/ /daʊn/ /ɒn/ |
coi thường |
|
keep up with |
(phrase) |
/kiːp/ /ʌp/ /wɪð/ |
theo kịp với |
|
cut down on |
(phrase) |
/kʌt/ /daʊn/ /ɒn/ |
cắt giảm |
|
get through to |
(phrase) |
/ɡet/ /θruː/ /tuː/ |
liên lạc được với |
|
get on with |
(phrase) |
/ɡet/ /ɒn/ /wɪð/ |
thân thiết với |
|
live up to |
(phrase) |
/lɪv/ /ʌp/ /tuː/ |
làm theo mong muốn, kỳ vọng của ai đó |
|
go in for |
(phrase) |
/ɡəʊ/ /ɪn/ /fɔː/ |
đam mê, theo đuổi (sở thích) |
|
adapt to |
(phrase) |
/əˈdæpt/ /tuː/ |
thích nghi với |
|
pursue one's passion for |
(phrase) |
/pəˈsjuː/ /wʌnz/ /ˈpæʃᵊn/ /fɔː/ |
theo đuổi niềm đam mê |
|
develop soft skills |
(phrase) |
/dɪˈveləp/ /sɒft/ /skɪlz/ |
phát triển các kỹ năng mềm |
|
deal with stressful situations |
(phrase) |
/diːl/ /wɪð/ /ˈstresfᵊl/ /ˌsɪʧuˈeɪʃᵊnz/ |
đối phó với các tình huống căng thẳng |
|
gain work experience |
(phrase) |
/ɡeɪn/ /wɜːk/ /ɪkˈspɪəriəns/ |
có được kinh nghiệm làm việc |
|
have an outgoing personality |
(phrase) |
/hæv/ /ən/ /aʊtˈɡəʊɪŋ/ /ˌpɜːsᵊnˈæləti/ |
có tính cách hướng ngoại |
|
take into account |
(phrase) |
/teɪk/ /ˈɪntuː/ /əˈkaʊnt/ |
cân nhắc, xem xét |
|
on the job |
(phrase) |
/ɒn/ /ðə/ /ʤɒb/ |
trong công việc |
Trên đây là Từ vựng unit 9 lớp 12 Global success Career paths đầy đủ nhất.