Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Unit 4 lớp 12 Urbanisation

Lớp: Lớp 12
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Global Success
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 4 Urbanisation - Global Success

Từ vựng Unit 4 lớp 12 Urbanisation do VnDoc.com tự biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 12 Global Success.

Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 4 Urbanisation

Word

Part of speech

Pronunciation

Meaning

authority

(n)

/ɔːˈθɒrəti/

chính quyền

condition

(n)

/kənˈdɪʃᵊn/

tình trạng

couple

(n)

/ˈkʌpᵊl/

cặp đôi

facility

(n)

/fəˈsɪləti/

cơ sở vật chất

housing

(n)

/ˈhaʊzɪŋ/

nhà ở

immigration

(n)

/ˌɪmɪˈɡreɪʃᵊn/

sự nhập cư

infrastructure

(n)

/ˈɪnfrəˌstrʌkʧə/

cơ sở hạ tầng

leisure

(n)

/ˈleʒə/

sự giải trí, thư giãn

line

(n)

/laɪn/

tuyến (tàu)

metro

(n)

/ˈmetrəʊ/

tàu điện

policy

(n)

/ˈpɒləsi/

chính sách

proportion

(n)

/prəˈpɔːʃᵊn/

tỷ lệ

resident

(n)

/ˈrezɪdᵊnt/

người dân

satisfaction

(n)

/ˌsætɪsˈfækʃᵊn/

sự hài lòng

shortage

(n)

/ˈʃɔːtɪʤ/

sự thiếu

skyscraper

(n)

/ˈskaɪˌskreɪpə/

toà nhà chọc trời

smog

(n)

/smɒɡ/

khói bụi

space

(n)

/speɪs/

không gian

statistics

(n)

/stəˈtɪstɪks/

số liệu thống kê

trade

(n)

/treɪd/

buôn bán

unemployment

(n)

/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/

nạn thất nghiệp

cause

(v)

/kɔːz/

gây ra

chair

(v)

/ʧeə/

chủ trì

decrease

(v)

/dɪˈkriːs/

giảm, hạ xuống

expand

(v)

/ɪksˈpænd/

mở rộng (về diện tích)

expose

(v)

/ɪksˈpəʊz/

tiếp xúc

modernise

(v)

/ˈmɒdənaɪz/

hiện đại hóa

seek

(v)

/siːk/

tìm kiếm

crowded

(adj)

/ˈkraʊdɪd/

đông đúc

Eastern

(adj)

/ˈiːstᵊn/

phương Đông

equal

(adj)

/ˈiːkwəl/

bằng nhau

frequent

(adj)

/ˈfriːkwᵊnt/

thường xuyên

high-rise

(adj)

/ˈhaɪ-raɪz/

cao tầng

low-rise

(adj)

/ləʊ/-/raɪz/

thấp tầng

overcrowded

(adj)

/ˌəʊvəˈkraʊdɪd/

quá đông đúc

reliable

(adj)

/rɪˈlaɪəbᵊl/

đáng tin cậy

rural

(adj)

/ˈrʊərəl/

nông thôn

gradually

(adv)

/ˈɡræʤuəli/

dần dần

slightly

(adv)

/ˈslaɪtli/

một chút

steadily

(adv)

/ˈstedɪli/

đều đặn

COLLOCATIONS/ PHRASES

Word

Part of speech

Pronunciation

Meaning

convenience store

(np)

/kənˈviːniəns/ /stɔː/

cửa hàng tiện lợi

electric bus

(adj-n)

/ɪˈlektrɪk/ /bʌs/

xe buýt điện

public park

(adj-n)

/ˈpʌblɪk/ /pɑːk/

công viên công cộng

wet market

(adj-n)

/wet/ /ˈmɑːkɪt/

chợ bán đồ tươi sống/ chợ truyền thống

carbon emission

(np)

/ˈkɑːbᵊn/ /ɪˈmɪʃᵊn/

khí thải các bon

city dweller

(np)

/ˈsɪti/ /ˈdwelə/

người dân thành phố

community meeting

(np)

/kəˈmjuːnəti/ /ˈmiːtɪŋ/

cuộc họp cộng đồng

cost of living

(phrase)

/kɒst/ /ɒv/ /ˈlɪvɪŋ/

chi phí sinh hoạt

crime rate

(np)

/kraɪm/ /reɪt/

tỉ lệ tội phạm

government official

(np)

/ˈɡʌvᵊnmənt/ /əˈfɪʃᵊl/

quan chức chính phủ

house price

(np)

/haʊs/ /praɪs/

giá nhà

Old Quarter

(adj-n)

/əʊld/ /ˈkwɔːtə/

Phố cổ

rush hour

(adj-n)

/rʌʃ/ /aʊə/

giờ cao điểm

traffic jam

(np)

/ˈtræfɪk/ /ʤæm/

tắc đường

date back

(v-adv)

/deɪt/ /bæk/

có từ (thời gian)

get lost

(v-adj)

/ɡet/ /lɒst/

bị lạc

get stuck

(v-adj)

/ɡet/ /stʌk/

bị mắc kẹt

go for a ride

(phrase)

/ɡəʊ/ /fɔːr/ /ə/ /raɪd/

đi xe

go up

(v-adv)

/ɡəʊ/ /ʌp/

lên, tăng lên

settle in

(v-prep)

/ˈsetᵊl/ /ɪn/

định cư ở

Trên đây là trọn bộ Từ vựng Unit 4 lớp 12 Global Success Urbanisation.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 12 Global Success

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm