Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Unit 6 lớp 12 Artificial intelligence

Lớp: Lớp 12
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Global Success
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Global Success unit 6 Artificial intelligence bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh unit 6 SGK tiếng Anh Global Success 12 giúp các em học sinh ôn tập từ vựng tiếng Anh 12 theo từng unit hiệu quả.

I. Từ mới tiếng Anh lớp 12 Unit 6 Global Success

1. TỪ MỚI

No.

Word

Part of speech

Pronunciation

Meaning

1.

chatbot

(n)

/ˈtʃæt.bɒt/

máy tự động trả lời câu hỏi, hỗ trợ khách hàng

2.

concept

(n)

/ˈkɒnsept/

khái niệm

3.

data

(n)

/ˈdeɪtə/

dữ liệu

4.

disability

(n)

/ˌdɪsəˈbɪləti/

khuyết tật

5.

distance-learning

(n)

/ˈdɪstᵊns/-/ˈlɜːnɪŋ/

học từ xa

6.

evolution

(n)

/ˌiːvəˈluːʃᵊn/

sự tiến hóa, sự phát triển

7.

function

(n)

/ˈfʌŋkʃᵊn/

chức năng

8.

gesture

(n)

/ˈʤesʧə/

cử chỉ

9.

maintenance

(n)

/ˈmeɪntᵊnəns/

sự bảo trì

10.

milestone

(n)

/ˈmaɪlstəʊn/

dấu mốc quan trọng

11.

mode

(n)

/məʊd/

chế độ

12.

nature

(n)

/ˈneɪʧə/

bản chất

13.

plant

(n)

/plɑːnt/

máy móc, thiết bị công nghiệp

14.

platform

(n)

/ˈplætfɔːm/

nền tảng (công nghệ)

15.

portfolio

(n)

/pɔːtˈfəʊliəʊ/

hồ sơ

16.

proficiency

(n)

/prəˈfɪʃᵊnsi/

khả năng

17.

security

(n)

/sɪˈkjʊərəti/

an ninh

18.

standby

(n)

/ˈstændbaɪ/

(chế độ) chờ

19.

stimulus

(n)

/ˈstɪmjələs/

sự kích thích

20.

activate

(v)

/ˈæktɪveɪt/

kích hoạt, khởi động

21.

analyse

(v)

/ˈænəlaɪz/

phân tích

22.

benefit

(v)

/ˈbenɪfɪt/

có lợi

23.

clarify

(v)

/ˈklærɪfaɪ/

làm rõ, chứng minh

24.

download

(v)

/ˌdaʊnˈləʊd/

tải xuống

25.

imitate

(v)

/ˈɪmɪteɪt/

bắt chước

26.

install

(v)

/ɪnˈstɔːl/

cài đặt

27.

launch

(v)

/lɔːntʃ/

giới thiệu, ra mắt

28.

programme

(v)

/ˈprəʊɡræm/

lập trình

29.

provoke

(v)

/prəˈvəʊk/

kích thích

30.

sort

(v)

/sɔːt/

phân loại

31.

upgrade

(v)

/ʌpˈɡreɪd/

nâng cấp

32.

upload

(v)

/ʌpˈləʊd/

tải lên

33.

advanced

(adj)

/ədˈvɑːnst/

tiên tiến, trình độ cao

34.

capable (of)

(adj)

/ˈkeɪpəbᵊl/ (/ɒv/)

có khả năng

35.

conversational

(adj)

/ˌkɒnvəˈseɪʃᵊnᵊl/

thuộc trò chuyện

36.

digital

(adj)

/ˈdɪʤɪtᵊl/

thuộc kĩ thuật số

37.

hands-on

(adj)

/hændz/-/ɒn/

thực tiễn, trực tiếp

38.

human-like

(adj)

/ˈhjuːmən/-/laɪk/

giống con người

39.

instant

(adj)

/ˈɪnstənt/

ngay lập tức

40.

personalised

(adj)

/ˈpɜːsᵊnᵊlaɪzd/

được cá nhân hoá

41.

primary

(adj)

/ˈpraɪmᵊri/

quan trọng

42.

ready-made

(adj)

/ˈredɪˈmeɪd/

có sẵn

43.

real-life

(adj)

/rɪəl/-/laɪf/

đời thực, thực tế

44.

repetitive

(adj)

/rɪˈpetɪtɪv/

lặp đi lặp lại

45.

spare

(adj)

/speə/

dự phòng

46.

virtual

(adj)

/ˈvɜːʧuəl/

ảo

47.

effortlessly

(adv)

/ˈefətləsli/

một cách dễ dàng

2. COLLOCATIONS/ PHRASES

No.

Word

Part of speech

Pronunciation

Meaning

1.

in response to

(phrase)

/ɪn/ /rɪˈspɒns/ /tuː/

để đáp lại

2.

additional tutoring

(adj-n)

/əˈdɪʃᵊnᵊl/ /ˈtjuːtərɪŋ/

bổ trợ thêm

3.

artificial intelligence (AI)

(adj-n)

/ˌɑːtɪˈfɪʃᵊl/ /ɪnˈtelɪʤᵊns/

trí tuệ nhân tạo

4.

critical thinking

(np)

/ˈkrɪtɪkᵊl/ /ˈθɪŋkɪŋ/

tư duy phản biện

5.

customer support

(np)

/ˈkʌstəmə/ /səˈpɔːt/

sự hỗ trợ khách hàng

6.

educational robots

(adj-n)

/ˌeʤʊˈkeɪʃᵊnᵊl/ /ˈrəʊbɒts/

rô bốt giáo dục

7.

facial expression

(adj-n)

/ˈfeɪʃᵊl/ /ɪkˈspreʃᵊn/

biểu hiện trên khuôn mặt

8.

facial recognition

(adj-n)

/ˈfeɪʃᵊl/ /ˌrekəɡˈnɪʃᵊn/

khả năng nhận diện khuôn mặt

9.

family bonding

(np)

/ˈfæmɪli/ /ˈbɒndɪŋ/

sự gắn kết gia đình

10.

human interaction

(np)

/ˈhjuːmən/ /ˌɪntərˈækʃᵊn/

sự tương tác của con người

11.

space exploration

(np)

/speɪs/ /ˌeksplɔːˈreɪʃᵊn/

sự thám hiểm không gian

12.

speech recognition

(np)

/spiːʧ/ /ˌrekəɡˈnɪʃᵊn/

khả năng nhận diện bằng giọng nói

13.

visual recognition

(adj-n)

/ˈvɪʒuəl/ /ˌrekəɡˈnɪʃᵊn/

khả năng nhận diện bằng hình ảnh

14.

vacuum cleaner

(np)

/ˈvækjuːm/ /ˈkliːnə/

máy hút bụi

15.

virtual assistant

(adj-n)

/ˈvɜːʧuəl/ /əˈsɪstᵊnt/

trợ lý ảo

16.

virtual reality

(adj-n)

/ˈvɜːʧuəl/ /riˈæləti/

thực tế ảo

17.

voice command

(np)

/vɔɪs/ /kəˈmɑːnd/

sự ra lệnh bằng giọng nói

18.

react to

(vp)

/riˈækt/ /tuː/

phản ứng với

19.

take over

(vp)

/teɪk/ /ˈəʊvə/

thống trị, tiếp quản

20.

put together

(vp)

/pʊt/ /təˈɡeðə/

lắp lại, xếp lại

21.

log in

(vp)

/lɒɡ/ /ɪn/

đăng nhập

22.

give feedback on

(phrase)

/ɡɪv/ /ˈfiːdbæk/ /ɒn/

đưa ra phản hồi về

23.

keep somebody engaged

(phrase)

/kiːp/ /ˈsʌm.bə.di/ /ɪnˈɡeɪʤd/

khiến ai đó tham gia vào

II. Bài tập từ mới tiếng Anh lớp 12 Unit 6 Global Success có đáp án

Choose the correct answer to complete the sentence.

1. The new ____________ technology can recognize people by their unique features.

a) excited

b) facial

c) virtual assistant

d) robot

2. To ____________ the problem, the engineer had to take apart the entire machine.

a) capable

b) facial

c) repair

d) identity

3. The students were ____________ about the upcoming science fair.

a) smart

b) excited

c) recognition

d) explore

4. The ____________ was programmed to clean the house efficiently.

a) virtual assistant

b) robot

c) proficiency

d) explore

5. Using ____________, the device can distinguish between different users.

a) artificial intelligence

b) vacuum cleaner

c) recognition

d) arrange

6. The ____________ was developed to help users with daily tasks.

a) virtual assistant

b) excited

c) scientist

d) engineer

ĐÁP ÁN

Choose the correct answer to complete the sentence.

1 - b; 2 - c; 3 - b; 4 - b; 5 - c; 6 - a; 

Trên đây là Từ vựng unit 6 lớp 12 Global Success Artificial intelligence đầy đủ nhất.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 12 Global Success

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm