Từ vựng Unit 8 lớp 12 Wildlife Conservation
Từ vựng unit 8 lớp 12 Wildlife Conservation
Tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Global success unit 8 Wildlife Conservation được biên soạn bám sát nội dung SGK tiếng Anh 12 giúp các em học sinh ôn tập Từ vựng tiếng Anh 12 sách mới unit 8 hiệu quả.
|
Từ mới |
Phiên âm | Phân loại |
|
body part (np) |
/ˈbɒdi pɑːt/ |
bộ phận cơ thể |
|
captivity (n) |
/kæpˈtɪvəti/ |
sự nuôi nhốt |
|
conservation (n) |
/ˌkɒnsəˈveɪʃn/ |
sự bảo vệ, sự bảo tồn |
|
conserve (v) |
/kənˈsɜːv/ |
bảo vệ, bảo tồn |
|
coral (n) |
/ˈkɒrəl/ |
san hô |
|
critically endangered |
/ˈkrɪtɪkli ɪnˈdeɪndʒəd/ |
bị đe doạ nghiêm trọng |
|
debris (n) |
/ˈdebriː/ |
mảnh vỡ, mảnh vụn |
|
degrade (v) |
/dɪˈɡreɪd/ |
xuống cấp |
|
enclosure (n) |
/ɪnˈkləʊʒə/ |
chuồng thú |
|
endangered (adj) |
/ɪnˈdeɪndʒəd/ |
bị đe doạ, gặp nguy hiểm |
|
extinct (adj) |
/ɪkˈstɪŋkt/ |
tuyệt chủng |
|
forest clearance (np) |
/ˈfɒrɪst ˈklɪərəns/ |
sự chặt, phá rừng |
|
house (v) |
/haʊs/ |
cung cấp nơi ở |
|
mammal (n) |
/ˈmæml/ |
động vật có vú |
|
marine (adj) |
/məˈriːn / |
thuộc về biển |
|
monitor (v) |
/ˈmɒnɪtə/ |
giám sát |
|
nursery (n) |
/ˈnɜːsəri/ |
vườn ươm |
|
poach (v) |
/pəʊtʃ/ |
săn bắn bất hợp pháp |
|
primate (n) |
/ˈpraɪmeɪt/ |
bộ (họ) linh trưởng |
|
rare (adj) |
/reə/ |
hiếm, quý hiếm |
|
release (v) |
/rɪˈliːs/ |
thả |
|
rescue (v) |
/ˈreskjuː/ |
giải cứu |
|
sea turtle (n) |
/ˈsiː tɜːtl/ |
rùa biển |
|
sign language (n) |
/ˈsaɪn læŋɡwɪdʒ/ |
ngôn ngữ kí hiệu |
|
spawning ground (np) |
/ˈspɔːnɪŋ ˌɡraʊnd/ |
nơi đẻ trứng |
|
survive (v) |
/səˈvaɪv/ |
tồn tại |
|
threatened (adj) |
/ˈθretnd/ |
bị đe doạ |
|
vulnerable (adj) |
/ˈvʌlnərəbl/ |
dễ bị tổn thương |
Trên đây là Từ vựng unit 8 lớp 12 Global success Wildlife Conservation đầy đủ nhất.