Tiếng Anh 12 Global Success Unit 2 Project
Tiếng Anh 12 Unit 2 Project Global Success
Nằm trong bộ tài liệu Giải tiếng Anh 12 Kết nối tri thức theo từng Unit, Soạn tiếng Anh 12 Unit 2 A Muticultural World giúp các em chuẩn bị bài tập SGK tiếng Anh hiệu quả.
INTRODUCE A CULTURE
(Giới thiệu một nét văn hóa)
Work in groups. Choose a country and do some research on its culture. Give a group presentation. It can include some of the following information:
(Làm việc nhóm. Chọn một quốc gia và thực hiện một số nghiên cứu về văn hóa của nó. Đưa ra một bài thuyết trình nhóm. Nó có thể bao gồm một số thông tin sau)
- Name of the country (Tên quốc gia)
- Language(s) spoken (Ngôn ngữ mà mọi người nói)
- Traditional festivals and customs (Phong tục và lễ hội truyền thống)
- Music, dance, and fashion (Âm nhạc, điệu nhảy và thời trang)
- Cuisine (Ẩm thực)

Gợi ý 1
- Name of the country: Japan
- Language(s) spoken: Japanese
- Traditional festivals and customs:
+ Cherry Blossom Festival (Hanami): Celebrated in spring, it marks the beauty of cherry blossoms.
+ Shogatsu New Year Celebration: from January 1 to January 4 every year, Japan's biggest holiday.
- Music, dance, and fashion:
+ Music: J-pop
+ Dance: Bon Odori is a traditional Japanese dance often performed during summer festivals.
- Cuisine: sushi, ramen, tempura
Hướng dẫn dịch
- Tên quốc gia: Nhật Bản
- Ngôn ngữ sử dụng: Tiếng Nhật
- Lễ hội và phong tục truyền thống:
+ Lễ hội Hoa Anh Đào (Hanami): Được tổ chức vào mùa xuân, đánh dấu vẻ đẹp của hoa anh đào.
+ Lễ hội mừng năm mới Shogatsu: diễn ra từ ngày 1 đến ngày 4 tháng 1 hàng năm, là ngày lễ lớn nhất của Nhật Bản.
- Âm nhạc, khiêu vũ và thời trang:
+ Âm nhạc: J-pop
+ Khiêu vũ: Bon Odori là điệu múa truyền thống của Nhật Bản thường được biểu diễn trong các lễ hội mùa hè.
- Ẩm thực: sushi, mì ramen, tempura
Gợi ý 2
1. Name of the country: South Korea
Capital: Seoul
2. Language(s) spoken
The official language is Korean.
Many young people can also speak English, especially in big cities and universities.
3. Traditional festivals and customs
Seollal (Lunar New Year – Tết âm lịch): People wear traditional clothes called hanbok, visit their families, eat tteokguk (rice cake soup), and perform ancestral rituals.
Chuseok (Mid-Autumn Festival): It’s a harvest festival when people return home to celebrate, eat songpyeon (rice cakes), and thank their ancestors.
Respect for elders: Younger people bow to the elderly as a sign of respect.
Gift-giving culture: It’s common to give gifts during holidays or when visiting someone’s house.
4. Music, dance, and fashion
Music: K-pop is world-famous with groups like BTS, BLACKPINK, and EXO. Traditional music includes pansori and samulnori.
Dance: Modern K-pop dance combines Western and Korean styles, while traditional dances like fan dance (Buchaechum) are graceful and colorful.
Fashion: Hallyu (Korean Wave) influences global fashion. People love clean, stylish looks inspired by idols. Traditional clothing is the hanbok, known for its bright colors and elegant design.
5. Cuisine
Famous dishes: kimchi, bibimbap (rice with vegetables and egg), bulgogi (grilled beef), tteokbokki (spicy rice cakes), and kimbap (Korean sushi rolls).
Korean food is spicy, healthy, and beautifully presented.
People often share food and use chopsticks and spoons when eating.
Hướng dẫn dịch
1. Tên quốc gia: Hàn Quốc
Thủ đô: Seoul
2. Ngôn ngữ được sử dụng
Ngôn ngữ chính thức là tiếng Hàn.
Nhiều người trẻ cũng có thể nói tiếng Anh, đặc biệt là ở các thành phố lớn và trường đại học.
3. Lễ hội và phong tục truyền thống
Seollal (Tết Nguyên đán - Tết âm lịch): Mọi người mặc trang phục truyền thống gọi là hanbok, về thăm gia đình, ăn tteokguk (canh bánh gạo) và thực hiện các nghi lễ thờ cúng tổ tiên.
Chuseok (Tết Trung thu): Đây là lễ hội thu hoạch khi mọi người trở về nhà để ăn mừng, ăn songpyeon (bánh gạo) và tạ ơn tổ tiên.
Tôn trọng người lớn tuổi: Người trẻ cúi chào người lớn tuổi như một biểu hiện của sự tôn trọng.
Văn hóa tặng quà: Việc tặng quà trong các ngày lễ hoặc khi đến thăm nhà là điều phổ biến.
4. Âm nhạc, khiêu vũ và thời trang
Âm nhạc: K-pop nổi tiếng thế giới với các nhóm nhạc như BTS, BLACKPINK và EXO. Âm nhạc truyền thống bao gồm pansori và samulnori.
Khiêu vũ: Khiêu vũ K-pop hiện đại kết hợp phong cách phương Tây và Hàn Quốc, trong khi các điệu múa truyền thống như múa quạt (Buchaechum) duyên dáng và đầy màu sắc.
Thời trang: Hallyu (Làn sóng Hàn Quốc) ảnh hưởng đến thời trang toàn cầu. Mọi người yêu thích vẻ ngoài gọn gàng, phong cách lấy cảm hứng từ thần tượng. Trang phục truyền thống là hanbok, nổi tiếng với màu sắc tươi sáng và thiết kế thanh lịch.
5. Ẩm thực
Các món ăn nổi tiếng: kim chi, bibimbap (cơm trộn rau củ và trứng), bulgogi (thịt bò nướng), tteokbokki (bánh gạo cay) và kimbap (sushi cuộn Hàn Quốc).
Ẩm thực Hàn Quốc cay nồng, tốt cho sức khỏe và được trình bày đẹp mắt.
Mọi người thường chia sẻ thức ăn và dùng đũa, thìa khi ăn.
Trên đây là Soạn tiếng Anh 12 Global Success Unit 2 Project đầy đủ nhất.
>> Bài tiếp theo: Soạn tiếng Anh 12 Global Success Unit 3 Getting Started