Từ vựng tiếng Anh 12 Global success theo unit
Đây là tài liệu Cao cấp - Chỉ dành cho Thành viên VnDoc ProPlus.
- Tải tất cả tài liệu lớp 12 (Trừ Giáo án, bài giảng)
- Trắc nghiệm không giới hạn
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 12 Global success
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Global success theo từng Unit bao gồm trọn bộ từ vựng xuất hiện trong Unit 1 - Unit 10 SGK tiếng Anh 12 - Global success chắc chắn sẽ là tài liệu lý thuyết tiếng Anh hữu ích dành cho các em học sinh.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 1 Life stories we admire
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2 A Multicultural World
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 Green Living
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 4 Urbanisation
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 5 The world of work
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 6 Artificial intelligence
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 7 The world of mass media
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 8 Wildlife Conservation
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 9 Career paths
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 10 Lifelong learning
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 cả năm - sách Global success
Unit 1:
|
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
|
1. account (n) |
/əˈkaʊnt/ |
câu chuyện |
|
2. achievement (n) |
/əˈtʃiːvmənt/ |
thành tích, thành tựu |
|
3. admire (v) |
/ədˈmaɪə(r)/ |
ngưỡng mộ |
|
4. adopt (v) |
/əˈdɒpt/ |
nhận con nuôi |
|
5. animated (adj) |
/ˈænɪmeɪtɪd/ |
hoạt hình |
|
6. attack (n,v) |
/əˈtæk/ |
cuộc tấn công, tấn công |
|
7. attend (school/ college) (v) |
/əˈtend/ (/skuːl/)/ (/ˈkɒlɪdʒ/) |
đi học (trường, trường đại học, cao đẳng) |
|
8. battle (n) |
/ˈbætl/ |
chiến trường |
|
9. biography (n) |
/baɪˈɒɡrəfi/ |
tiểu sử |
|
10. biological (adj) |
/ˌbaɪəˈlɒdʒɪkl/ |
(quan hệ) ruột thịt |
|
11. bond (v) |
/bɒnd/ |
kết thân (với ai) |
|
12. cancer (n) |
/ˈkænsə(r)/ |
ung thư |
|
13. carry out |
/ˈkæri aʊt/ |
tiến hành |
|
14. childhood (n) |
/ˈtʃaɪldhʊd/ |
tuổi thơ |
|
15. Communist Party of Vietnam |
/ˈkɒmjənɪst ˈpɑːti əv ˌviːetˈnɑːm/ |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
|
16. death (n) |
/deθ/ |
cái chết |
|
17. defeat (v) |
/dɪˈfiːt/ |
đánh bại |
|
18. devote to |
/dɪˈvəʊt tə/ |
cống hiến cho |
Unit 2:
|
Từ vựng/ Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
|
1. admire (v) |
/ədˈmaɪə/ |
ngắm nhìn, chiêm ngưỡng |
|
2. anxiety (n) |
/æŋˈzaɪəti/ |
sự bồn chồn, lo lắng |
|
3. appreciate (v) |
/əˈpriːʃieɪt/ |
thưởng thức, trân trọng |
|
4. bamboo dancing (np) |
/ˌbæmˈbuː ˈdɑːnsɪŋ/ |
nhảy sạp |
|
5. captivate (v) |
/ˈkæptɪveɪt/ |
thu hút, cuốn hút |
|
6. celebrate (v) |
/ˈselɪbreɪt/ |
tổ chức, mừng |
|
7. confusion (n) |
/kənˈfjuːʒn/ |
sự khó hiểu, sự hỗn độn, sự rối rắm |
|
8. costume (n) |
/ˈkɒstjuːm/ |
trang phục |
|
9. cuisine (n) |
/kwɪˈziːn/ |
ẩm thực |
|
10. cultural (adj) |
/ˈkʌltʃərəl/ |
thuộc về văn hoá |
|
11. culture shock (n) |
/ˈkʌltʃə ʃɒk/ |
sốc văn hoá |
|
12. custom (n) |
/ˈkʌstəm/ |
phong tục |
|
13. diversity (n) |
/daɪˈvɜːsəti/ |
sự đa dạng |
|
14. extracurricular (adj) |
/ˌekstrəkəˈrɪkjələ/ |
ngoại khoá |
|
15. festivity (n) |
/feˈstɪvəti/ |
ngày hội |
|
16. globalisation (n) |
/ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/ |
sự toàn cầu hoá |
|
17. identity (n) |
/aɪˈdentəti/ |
bản sắc, đặc điểm nhận dạng |
|
18. keep up with |
/ˈkiːp ʌp wɪð/ |
bắt kịp với, theo kịp |
|
19. lifestyle (n) |
/ˈlaɪfstaɪl/ |
lối sống |
|
20. multicultural (adj) |
/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ |
tính đa văn hoá |
|
21. origin (n) |
/ˈɒrɪdʒɪn/ |
nguồn gốc |
|
22. popularity (n) |
/ˌpɒpjuˈlærəti/ |
sự phổ biến, sự thông dụng |
|
23. speciality (n) |
/ˌspeʃiˈæləti/ |
đặc sản |
|
24. staple (adj) |
/ˈsteɪpl/ |
cơ bản, chủ yếu |
|
25. tasty (adj) |
/ˈteɪsti/ |
ngon |
|
26. traditional (adj) |
/trəˈdɪʃənl/ |
truyền thống |
|
27. trend (n) |
/trend/ |
xu hướng |
|
28. tug of war (n) |
/ˌtʌɡ əv ˈwɔː/ |
trò chơi kéo co |
Trên đây là Từ vựng Unit 1 - Unit 10 tiếng Anh Global success lớp 12 đầy đủ nhất.