Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng tiếng Anh 12 Global success theo unit

Lớp: Lớp 12
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Global Success
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Cao cấp

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 12 Global success

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Global success theo từng Unit bao gồm trọn bộ từ vựng xuất hiện trong Unit 1 - Unit 10 SGK tiếng Anh 12 - Global success chắc chắn sẽ là tài liệu lý thuyết tiếng Anh hữu ích dành cho các em học sinh.

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 cả năm - sách Global success

Unit 1:

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. account (n)

/əˈkaʊnt/

câu chuyện

2. achievement (n)

/əˈtʃiːvmənt/

thành tích, thành tựu

3. admire (v)

/ədˈmaɪə(r)/

ngưỡng mộ

4. adopt (v)

/əˈdɒpt/

nhận con nuôi

5. animated (adj)

/ˈænɪmeɪtɪd/

hoạt hình

6. attack (n,v)

/əˈtæk/

cuộc tấn công, tấn công

7. attend (school/ college) (v)

/əˈtend/ (/skuːl/)/ (/ˈkɒlɪdʒ/)

đi học (trường, trường đại học, cao đẳng)

8. battle (n)

/ˈbætl/

chiến trường

9. biography (n)

/baɪˈɒɡrəfi/

tiểu sử

10. biological (adj)

/ˌbaɪəˈlɒdʒɪkl/

(quan hệ) ruột thịt

11. bond (v)

/bɒnd/

kết thân (với ai)

12. cancer (n)

/ˈkænsə(r)/

ung thư

13. carry out

/ˈkæri aʊt/

tiến hành

14. childhood (n)

/ˈtʃaɪldhʊd/

tuổi thơ

15. Communist Party of Vietnam

/ˈkɒmjənɪst ˈpɑːti əv ˌviːetˈnɑːm/

Đảng Cộng sản Việt Nam

16. death (n)

/deθ/

cái chết

17. defeat (v)

/dɪˈfiːt/

đánh bại

18. devote to

/dɪˈvəʊt tə/

cống hiến cho

Unit 2:

Từ vựng/ Phân loại

Phiên âm

Định nghĩa

1. admire (v)

/ədˈmaɪə/

ngắm nhìn, chiêm ngưỡng

2. anxiety (n)

/æŋˈzaɪəti/

sự bồn chồn, lo lắng

3. appreciate (v)

/əˈpriːʃieɪt/

thưởng thức, trân trọng

4. bamboo dancing (np)

/ˌbæmˈbuː ˈdɑːnsɪŋ/

nhảy sạp

5. captivate (v)

/ˈkæptɪveɪt/

thu hút, cuốn hút

6. celebrate (v)

/ˈselɪbreɪt/

tổ chức, mừng

7. confusion (n)

/kənˈfjuːʒn/

sự khó hiểu, sự hỗn độn, sự rối rắm

8. costume (n)

/ˈkɒstjuːm/

trang phục

9. cuisine (n)

/kwɪˈziːn/

ẩm thực

10. cultural (adj)

/ˈkʌltʃərəl/

thuộc về văn hoá

11. culture shock (n)

/ˈkʌltʃə ʃɒk/

sốc văn hoá

12. custom (n)

/ˈkʌstəm/

phong tục

13. diversity (n)

/daɪˈvɜːsəti/

sự đa dạng

14. extracurricular (adj)

/ˌekstrəkəˈrɪkjələ/

ngoại khoá

15. festivity (n)

/feˈstɪvəti/

ngày hội

16. globalisation (n)

/ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/

sự toàn cầu hoá

17. identity (n)

/aɪˈdentəti/

bản sắc, đặc điểm nhận dạng

18. keep up with

/ˈkiːp ʌp wɪð/

bắt kịp với, theo kịp

19. lifestyle (n)

/ˈlaɪfstaɪl/

lối sống

20. multicultural (adj)

/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/

tính đa văn hoá

21. origin (n)

/ˈɒrɪdʒɪn/

nguồn gốc

22. popularity (n)

/ˌpɒpjuˈlærəti/

sự phổ biến, sự thông dụng

23. speciality (n)

/ˌspeʃiˈæləti/

đặc sản

24. staple (adj)

/ˈsteɪpl/

cơ bản, chủ yếu

25. tasty (adj)

/ˈteɪsti/

ngon

26. traditional (adj)

/trəˈdɪʃənl/

truyền thống

27. trend (n)

/trend/

xu hướng

28. tug of war (n)

/ˌtʌɡ əv ˈwɔː/

trò chơi kéo co

Trên đây là Từ vựng Unit 1 - Unit 10 tiếng Anh Global success lớp 12 đầy đủ nhất.

Chọn file muốn tải về:

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 12 Global Success

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
Hỗ trợ Zalo