Từ vựng tiếng Anh 12 Global Success theo unit
Đây là tài liệu Cao cấp - Chỉ dành cho Thành viên VnDoc ProPlus.
- Tải tất cả tài liệu lớp 12 (Trừ Giáo án, bài giảng)
- Trắc nghiệm không giới hạn
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 12 Global Success
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Global Success theo từng Unit bao gồm trọn bộ từ vựng xuất hiện trong Unit 1 - Unit 10 SGK tiếng Anh 12 - Global Success chắc chắn sẽ là tài liệu lý thuyết tiếng Anh hữu ích dành cho các em học sinh.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 cả năm - sách Global Success
Unit 1:
|
No. |
Word |
Part of speech |
Pronunciation |
Meaning |
|
1. |
account |
(n) |
/əˈkaʊnt/ |
bản ghi lại |
|
2. |
army |
(n) |
/ˈɑːmi/ |
quân đội |
|
3. |
attack |
(n/v) |
/əˈtæk/ |
cuộc tấn công/ tấn công |
|
4. |
battle |
(n) |
/ˈbætᵊl/ |
chiến trường |
|
5. |
biography |
(n) |
/baɪˈɒɡrəfi/ |
tiểu sử |
|
6. |
blockbuster |
(n) |
/ˈblɒkˌbʌstə/ |
bom tấn |
|
7. |
childhood |
(n) |
/ˈtʃaɪldhʊd/ |
thời thơ ấu |
|
8. |
death |
(n) |
/deθ/ |
cái chết |
|
9. |
diary |
(n) |
/ˈdaɪəri/ |
nhật ký |
|
10. |
electronics |
(n) |
/ˌelekˈtrɒnɪks/ |
thiết bị điện tử |
|
11. |
enemy |
(n) |
/ˈenəmi/ |
kẻ thù |
|
12. |
general |
(n) |
/ˈʤenᵊrᵊl/ |
vị tướng |
|
13. |
genius |
(n) |
/ˈʤiːniəs/ |
thiên tài |
|
14. |
hero |
(n) |
/ˈhɪərəʊ/ |
anh hùng |
|
15. |
innovation |
(n) |
/ˌɪnəˈveɪʃᵊn/ |
sự đổi mới, sự cải tiến |
|
16. |
marriage |
(n) |
/ˈmærɪʤ/ |
cuộc hôn nhân |
|
17. |
medicine |
(n) |
/ˈmedsᵊn/ |
y học |
|
18. |
military |
(n) |
/ˈmɪlɪtᵊri/ |
quân đội |
|
19. |
minor |
(n) |
/ˈmaɪnə/ |
người vị thành niên |
|
20. |
navy |
(n) |
/ˈneɪvi/ |
hải quân |
|
21. |
phonograph |
(n) |
/ˈfəʊnəɡrɑːf/ |
máy hát, máy quay đĩa |
|
22. |
post |
(n) |
/pəʊst/ |
vị trí, chức vụ |
|
23. |
rule |
(n/v) |
/ruːl/ |
sự trị vì/ trị vì |
|
24. |
soldier |
(n) |
/ˈsəʊlʤə/ |
người lính |
|
25. |
statement |
(n) |
/ˈsteɪtmənt/ |
lời tuyên bố |
|
26. |
surgeon |
(n) |
/ˈsɜːʤᵊn/ |
bác sĩ phẫu thuật |
|
27. |
youth |
(n) |
/juːθ/ |
tuổi trẻ |
|
28. |
accessible |
(adj) |
/əkˈsesəbᵊl/ |
có thể tiếp cận |
|
29. |
alive |
(adj) |
/əˈlaɪv/ |
còn sống |
|
30. |
ambitious |
(adj) |
/æmˈbɪʃəs/ |
hoài bão |
|
31. |
cutting-edge |
(adj) |
/ˈkʌtɪŋ/-/eʤ/ |
vượt trội |
|
32. |
dedicated |
(adj) |
/ˈdedɪkeɪtɪd/ |
tận tụy |
|
33. |
full-length |
(adj) |
/ˈfʊlˈleŋθ/ |
dài tập |
|
34. |
injured |
(adj) |
/ˈɪndʒəd/ |
bị thương |
|
35. |
inspiring |
(adj) |
/ɪnˈspaɪərɪŋ/ |
truyền cảm hứng |
|
36. |
lengthy |
(adj) |
/ˈleŋθi/ |
dài dòng |
|
37. |
powerful |
(adj) |
/ˈpaʊəfəl/ |
hùng mạnh |
|
38. |
touch-screen |
(adj) |
/tʌʧ/-/skriːn/ |
màn hình cảm ứng |
|
39. |
visionary |
(adj) |
/ˈvɪʒᵊnri/ |
có tầm nhìn |
|
40. |
well-educated |
(adj) |
/wel/-/ˈeʤʊkeɪtɪd/ |
được giáo dục tốt |
|
41. |
admire |
(v) |
/ədˈmaɪ/ |
ngưỡng mộ |
|
42. |
bond |
(v) |
/bɒnd/ |
kết thân (với ai) |
|
43. |
defeat |
(v) |
/dɪˈfiːt/ |
đánh bại |
|
44. |
diagnose |
(v) |
/ˈdaɪəɡnəʊz/ |
chẩn đoán |
|
45. |
resign |
(v) |
/rɪˈzaɪn/ |
từ chức |
Unit 2:
|
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Định Nghĩa |
|
1. |
multicultural |
adj |
/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ |
đa văn hoá |
|
2. |
cultural diversity |
n.p |
/ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːsəti/ |
đa dạng văn hoá |
|
3. |
cuisine |
n |
/kwɪˈziːn/ |
ẩm thực |
|
4. |
booth |
n |
/buːð/ |
gian hàng |
|
5. |
spicy |
adj |
/ˈspaɪsi/ |
cay |
|
6. |
autograph |
n |
/ˈɔːtəɡrɑːf/ |
chữ ký của người nổi tiếng |
|
7. |
souvenir |
n |
/ˌsuːvəˈnɪə(r)/ |
đồ lưu niệm |
|
8. |
tugof war |
n |
/ˌtʌɡəvˈwɔː(r)/ |
trò chơi kéo co |
|
9. |
bamboo dancing |
n |
/ˌbæmˈbuːˈdɑːnsɪŋ/ |
nhảy sạp |
|
10. |
delicious=tasty |
adj |
/dɪˈlɪʃəs/ /ˈteɪsti/ |
ngon miệng |
|
11. |
identity |
n |
/aɪˈdentəti/ |
bản sắc,đặc điểmnhận dạng |
|
12. |
origin |
n |
/ˈɒrɪdʒɪn/ |
nguồn gốc |
|
13. |
popularity |
n |
/ˌpɒpjuˈlærəti/ |
sự phổ biến |
|
14. |
festivity |
n |
/feˈstɪvəti/ |
ngày hội |
|
15. |
trend |
n |
/trend/ |
xu hướng |
|
16. |
custom |
n |
/ˈkʌstəm/ |
phongtục |
|
17. |
mystery |
n |
/ˈmɪstri/ |
điều bí ẩn |
|
18. |
globalisation |
n |
/ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/ |
toàn cầu hóa |
|
19. |
connected |
adj |
/kəˈnektɪd/ |
kết nối |
|
20. |
respect |
n |
/rɪˈspekt/ |
khía cạnh |
|
21. |
dish |
n |
/dɪʃ/ |
món ăn |
|
22. |
ingredient |
n |
/ɪnˈɡriːdiənt/ |
nguyên liệu,thành phần |
|
23. |
unique |
adj |
/juˈniːk/ |
độc đáo |
|
24. |
specialty |
n |
/ˈspeʃəlti/ |
đặc sản |
|
25. |
captivate |
v |
/ˈkæptɪveɪt/ |
thu hút, lôi cuốn |
|
26. |
cross-cultural |
adj |
/ˌkrɒsˈkʌltʃərəl/ |
giao thoa văn hoá |
|
27. |
blend |
v |
/blend/ |
pha trộn |
|
28. |
reflect |
v |
/rɪˈflekt/ |
phản ánh |
|
29. |
richness |
n |
/ˈrɪtʃnəs/ |
sự phong phú |
|
30. |
appreciate |
v |
əˈpriːʃieɪt/ |
thưởng thức,trân trọng |
|
31. |
lifestyle |
n |
/ˈlaɪfstaɪl/ |
lối sống |
|
32. |
celebrate |
v |
/ˈselɪbreɪt/ |
tổ chức,ăn mừng |
|
33. |
extracurricular |
adj |
/ˌekstrəkəˈrɪkjələ(r)/ |
ngoại khoá |
|
34. |
culture shock |
n |
/ˈkʌltʃəʃɒk/ |
sốc văn hoá |
|
35. |
language barrier |
n |
/ˈlæŋɡwɪdʒˈbæriə(r)/ |
rào cản ngôn ngữ |
|
36. |
unfamiliar |
adj |
/ˌʌnfəˈmɪliə(r)/ |
không quen thuộc |
|
37. |
insulting |
adj |
/ɪnˈsʌltɪŋ/ |
xúc phạm |
|
38. |
overcome |
v |
/ˌəʊvəˈkʌm/ |
vượt qua |
|
39. |
staple |
adj |
/ˈsteɪpl/ |
cơ bản, thiết yếu |
|
40. |
costume |
n |
/ˈkɒstjuːm/ |
trang phục |
|
41. |
admire |
v |
/ədˈmaɪə(r)/ |
ngắm nhìn,chiêm ngưỡng |
|
42. |
confusion |
n |
/kənˈfjuːʒn/ |
sự bối rối |
|
43. |
anxiety |
n |
/æŋˈzaɪəti/ |
sự lo lắng |
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit
Dưới đây là tổng hợp những tài liệu lẻ - Từ vựng tiếng Anh 12 Global Success theo từng đơn vị bài học học kì 1 & học kì 2. Mời bạn đọc click tham khảo từng tài liệu lý thuyết theo unit.
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 1 Life stories we admire
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2 A Multicultural World
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 Green Living
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 4 Urbanisation
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 5 The world of work
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 6 Artificial intelligence
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 7 The world of mass media
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 8 Wildlife Conservation
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 9 Career paths
- Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 10 Lifelong learning
Trên đây là Từ vựng Unit 1 - Unit 10 tiếng Anh Global Success lớp 12 đầy đủ nhất.