Từ vựng Unit 10 lớp 12 Lifelong learning
Từ vựng unit 10 lớp 12 Lifelong learning
Tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Global success unit 10 Lifelong learning tổng hợp những từ mới tiếng Anh 12 quan trọng nằm trong SGK tiếng Anh 12 giúp các em học sinh ôn tập Từ vựng tiếng Anh 12 sách mới unit 10 hiệu quả.
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
acquire (v) | /əˈkwaɪə/ | có được, đạt được |
adult education (n) | /ˌædʌlt edʒuˈkeɪʃn/ | giáo dục cho người lớn |
boost (v) | /buːst/ | tăng cường, cải thiện |
broaden (v) | /ˈbrɔːdn/ | mở mang, mở rộng |
brush up | /ˈbrʌʃ ʌp/ | ôn lại, học lại |
complex (adj) | /ˈkɒmpleks/ | phức tạp |
determination (n) | /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/ | sự quyết tâm |
distance learning (n) | /ˌdɪstəns ˈlɜːnɪŋ/ | học từ xa |
distraction (n) | /dɪˈstrækʃn/ | sự phân tâm, sự sao lãng |
hardship (n) | /ˈhɑːdʃɪp/ | sự khó khăn, vất vả |
governess (n) | /ˈɡʌvənəs/ | gia sư, giáo viên dạy kèm tại nhà |
imprison (v) | /ɪmˈprɪzn/ | giam cầm, cầm tù |
informed (adj) | /ɪnˈfɔːmd/ | có kiến thức về, có hiểu biết, được cung cấp đầy đủ thông tin |
intelligence (n) | /ɪnˈtelɪdʒəns/ | tình báo |
learning community (np) | /lɜːrnɪŋ kəˌmjuːnəti/ | cộng đồng học tập |
maintain (v) | /meɪnˈteɪn/ | duy trì, giữ được |
martial art (n) | /ˌmɑːʃl ˈɑːt/ | võ thuật |
Molecular Biology (np) | /məˈlekjələ baɪˈɒlədʒi/ | ngành sinh học phân tử |
night school (n) | /ˈnaɪt skuːl/ | lớp học buổi tối (dành cho người lớn) |
psychology (n) | /saɪˈkɒlədʒi/ | ngành tâm lí học |
relevant (adj) | /ˈreləvənt/ | phù hợp, thích hợp |
well-rounded (adj) | /ˌwel ˈraʊndɪd/ | được phát triển một cách toàn diện |
widen (v) | /ˈwaɪdn/ | mở rộng, tăng thêm |
wonder (v) | /ˈwʌndə/ | thắc mắc, băn khoăn |
Trên đây là Từ vựng unit 10 lớp 12 Global success Lifelong learning đầy đủ nhất.