Từ vựng Unit 3 lớp 12 Green Living
Từ vựng Unit 3 lớp 12 Green living - Global Success
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Global Success Unit 3 Green Living do VnDoc.com tự biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa dễ hiểu giúp các em học sinh ôn tập từ mới tiếng Anh 12 hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 3 Green living
|
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
|
1. bookmark |
(n) |
/ˈbʊkˌmɑːk/ |
kẹp sách |
|
2. cap |
(n) |
/ˈkæp/ |
nắp (chai) |
|
3. cardboard |
(n) |
/ˈkɑːdbɔːd/ |
bìa cứng, làm bằng bìa cứng |
|
4. compost |
(n) |
/ˈkɒmpɒst/ |
phân hữu cơ |
|
5. concern |
(n) |
/kənˈsɜːn/ |
mối bận tâm |
|
6. container |
(n) |
/kənˈteɪnə/ |
thùng, hộp |
|
7. ecotour |
(n) |
/ˈiːkəʊtʊə/ |
du lịch sinh thái |
|
8. grocery |
(n) |
/ˈɡrəʊsᵊri/ |
đồ tạp hoá |
|
9. ground |
(n) |
/ɡraʊnd/ |
mặt đất |
|
10. jug |
(n) |
/ʤʌɡ/ |
cái bình |
|
11. landfill |
(n) |
/ˈlændfɪl/ |
bãi rác |
|
12. layer |
(n) |
/ˈleɪə/ |
lớp |
|
13. leaflet |
(n) |
/ˈliːflɪt/ |
tờ rơi |
|
14. leftover |
(n) |
/ˈleftˌəʊ.vər/ |
thức ăn thừa |
|
15. litter |
(n/v) |
/ˈlɪtə/ |
rác/ xả rác |
|
16. notice |
(n/v) |
/ˈnəʊtɪs/ |
thông báo/ chú ý |
|
17. packaging |
(n) |
/ˈpækɪʤɪŋ/ |
bao bì |
|
18. pile |
(n) |
/paɪl/ |
chồng, đống |
|
19. process |
(n) |
/ˈprəʊses/ |
quá trình |
|
20. skin |
(n) |
/skɪn/ |
vỏ |
|
21. takeaway |
(n) |
/ˈteɪkəweɪ/ |
đồ ăn mang đi |
|
22. waste |
(n) |
/weɪst/ |
sự lãng phí/ rác thải |
|
23. automatic |
(adj) |
/ˌɔːtəˈmætɪk/ |
tự động |
|
24. bottled |
(adj) |
/ˈbɒtᵊld/ |
đóng chai |
|
25. coloured |
(adj) |
/ˈkʌləd/ |
có màu sắc |
|
26. eco-friendly |
(adj) |
/ˈiːkəʊ/-/ˈfrendli/ |
thân thiện với môi trường |
|
27. leaking |
(adj) |
/ˈliːkɪŋ/ |
rò rỉ |
|
28. single-use |
(adj) |
/ˈsɪŋɡᵊl/-/juːz/ |
sử dụng một lần |
|
29. sustainable |
(adj) |
/səˈsteɪnəbᵊl/ |
bền vững |
|
30. decompose |
(v) |
/ˌdiːkəmˈpəʊz/ |
phân hủy |
|
31. judge |
(v) |
/ˈʤʌʤ/ |
đánh giá |
|
32. pack |
(v) |
/pæk/ |
đóng gói |
|
33. propose |
(v) |
/prəˈpəʊz/ |
đề nghị |
|
34. recommend |
(v) |
/ˌrekəˈmend/ |
gợi ý |
|
35. refill |
(v) |
/ˈriːfɪl/ |
đổ đầy lại |
|
36. release |
(v) |
/rɪˈliːs/ |
thải ra |
|
37. remove |
(v) |
/rɪˈmuːv/ |
bỏ đi |
|
38. sort |
(v) |
/sɔːt/ |
phân loại |
|
39. store |
(v) |
/stɔːr/ |
lưu trữ |
Collocation/ Phrases unit 3 lớp 12
|
Cụm từ |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
|
1. in the long run |
(phrase) |
/ɪn/ /ðə/ /lɒŋ/ /rʌn/ |
về lâu dài |
|
2. in the long/ medium/ short term |
(phrase) |
/ɪn/ /ðə/ /lɒŋ/ / /ˈmiːdiəm/ / /ʃɔːt/ /tɜːm/ |
về lâu dài/ trong thời gian không xa/ trong thời gian trước mắt |
|
3. environmentally friendly |
(adj) |
/ɪnˌvaɪrᵊnˈmentᵊli/ /ˈfrendli/ |
thân thiện với môi trường |
|
4. responsible for |
(phrase) |
/rɪˈspɒnsəbᵊl/ /fɔː/ |
chịu trách nhiệm cho |
|
5. automatic lights |
(np) |
/ˌɔːtəˈmætɪk/ /laɪts/ |
đèn chiếu sáng tự động |
|
6. bamboo straw |
(np) |
/bæmˈbuː/ /strɔː/ |
ống hút tre |
|
7. bird feeder |
(np) |
/bɜːd/ /ˈfiːdə/ |
chỗ cho chim ăn |
|
8. carbon footprint |
(np) |
/ˈkɑːbᵊn/ /ˈfʊtprɪnt/ |
lượng phát thải khí nhà kính |
|
9. cardboard box |
(np) |
/ˈkɑːdbɔːd/ /bɒks/ |
thùng bìa cứng |
|
10. chemical fertiliser |
(adj-n) |
/ˈkemɪkᵊl/ /ˈfɜːtɪlaɪzə/ |
phân bón hoá học |
|
11. chemical fertiliser |
(adj-n) |
/ˈkemɪkᵊl/ /ˈfɜːtɪlaɪzə/ |
phân bón hoá học |
|
12. environmental awareness |
(adj-n) |
/ɪnˌvaɪrᵊnˈmentᵊl/ /əˈweənəs/ |
nhận thức về môi trường |
|
13. fruit peel |
(np) |
/fruːt/ /piːl/ |
vỏ trái cây |
|
14. gift tag |
(np) |
/ɡɪft/ /tæɡ/ |
thẻ quà tặng |
|
15. greeting card |
(np) |
/ˈɡriːtɪŋ/ /kɑːd/ |
thiệp mừng |
|
16. household waste |
(np) |
/ˈhaʊshəʊld/ /weɪst/ |
rác thải sinh hoạt |
|
17. plant pot |
(np) |
/plɑːnt/ /pɒt/ |
chậu cây |
|
18. plastic pollution |
(adj-n) |
/ˈplæstɪk/ /pəˈluːʃᵊn/ |
sự ô nhiễm nhựa |
|
19. post-it note |
(np) |
/pəʊst/-/ɪt/ /nəʊt/ |
giấy ghi chú |
|
20. private vehicle |
(adj-n) |
/ˈpraɪvət/ /ˈvɪəkᵊl/ |
phương tiện cá nhân |
|
21. recycling symbol |
(np) |
/ˌriːˈsaɪklɪŋ/ /ˈsɪmbᵊl/ |
biểu tượng tái chế |
|
22. sensor tap |
(np) |
/ˈsensə/ /tæp/ |
vòi nước cảm biến |
|
23. sky lantern |
(np) |
/skaɪ/ /ˈlæntən/ |
đèn trời |
|
24. vending machine |
(np) |
/ˈvendɪŋ/ /məˈʃiːn/ |
máy bán hàng tự động |
|
25. waste material |
(np) |
/weɪst/ /məˈtɪəriəl/ |
chất thải |
|
26. water filling station |
(np) |
/ˈwɔːtə/ /ˈfɪlɪŋ/ /ˈsteɪʃᵊn/ |
cây nước |
|
27. Youth Union |
(np) |
/juːθ/ /ˈjuːnjən/ |
Đoàn Thanh niên |
|
28. clean up |
(vp) |
/kliːn/ /ʌp/ |
dọn dẹp |
|
29. get rid of |
(vp) |
/ɡet/ /rɪd/ /ɒv/ |
vứt đi |
|
30. make use of |
(vp) |
/meɪk/ /juːz/ /ɒv/ |
tận dụng |
|
31. put into practice |
(phrase) |
/pʊt/ /ˈɪntuː/ /ˈpræktɪs/ |
đưa vào thực tế |
|
32. rinse out |
(vp) |
/rɪns/ /aʊt/ |
xối nước, rửa sạch |
|
33. rush out |
(vp) |
/rʌʃ/ /aʊt/ |
vội vã ra ngoài |
|
34. throw away |
(vp) |
/θrəʊ/ /əˈweɪ/ |
vứt đi |
Trên đây là trọn bộ Từ vựng Unit 3 lớp 12 Green Living.