Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Unit 3 lớp 12 Green Living

Lớp: Lớp 12
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Global Success
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng Unit 3 lớp 12 Green living - Global Success

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Global Success Unit 3 Green Living do VnDoc.com tự biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa dễ hiểu giúp các em học sinh ôn tập từ mới tiếng Anh 12 hiệu quả. 

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 3 Green living

Từ mới

Phân loại

Phiên âm

Định nghĩa

1. bookmark

(n)

/ˈbʊkˌmɑːk/

kẹp sách

2. cap

(n)

/ˈkæp/

nắp (chai)

3. cardboard

(n)

/ˈkɑːdbɔːd/

bìa cứng, làm bằng bìa cứng

4. compost

(n)

/ˈkɒmpɒst/

phân hữu cơ

5. concern

(n)

/kənˈsɜːn/

mối bận tâm

6. container

(n)

/kənˈteɪnə/

thùng, hộp

7. ecotour

(n)

/ˈiːkəʊtʊə/

du lịch sinh thái

8. grocery

(n)

/ˈɡrəʊsᵊri/

đồ tạp hoá

9. ground

(n)

/ɡraʊnd/

mặt đất

10. jug

(n)

/ʤʌɡ/

cái bình

11. landfill

(n)

/ˈlændfɪl/

bãi rác

12. layer

(n)

/ˈleɪə/

lớp

13. leaflet

(n)

/ˈliːflɪt/

tờ rơi

14. leftover

(n)

/ˈleftˌəʊ.vər/

thức ăn thừa

15. litter

(n/v)

/ˈlɪtə/

rác/ xả rác

16. notice

(n/v)

/ˈnəʊtɪs/

thông báo/ chú ý

17. packaging

(n)

/ˈpækɪʤɪŋ/

bao bì

18. pile

(n)

/paɪl/

chồng, đống

19. process

(n)

/ˈprəʊses/

quá trình

20. skin

(n)

/skɪn/

vỏ

21. takeaway

(n)

/ˈteɪkəweɪ/

đồ ăn mang đi

22. waste

(n)

/weɪst/

sự lãng phí/ rác thải

23. automatic

(adj)

/ˌɔːtəˈmætɪk/

tự động

24. bottled

(adj)

/ˈbɒtᵊld/

đóng chai

25. coloured

(adj)

/ˈkʌləd/

có màu sắc

26. eco-friendly

(adj)

/ˈiːkəʊ/-/ˈfrendli/

thân thiện với môi trường

27. leaking

(adj)

/ˈliːkɪŋ/

rò rỉ

28. single-use

(adj)

/ˈsɪŋɡᵊl/-/juːz/

sử dụng một lần

29. sustainable

(adj)

/səˈsteɪnəbᵊl/

bền vững

30. decompose

(v)

/ˌdiːkəmˈpəʊz/

phân hủy

31. judge

(v)

/ˈʤʌʤ/

đánh giá

32. pack

(v)

/pæk/

đóng gói

33. propose

(v)

/prəˈpəʊz/

đề nghị

34. recommend

(v)

/ˌrekəˈmend/

gợi ý

35. refill

(v)

/ˈriːfɪl/

đổ đầy lại

36. release

(v)

/rɪˈliːs/

thải ra

37. remove

(v)

/rɪˈmuːv/

bỏ đi

38. sort

(v)

/sɔːt/

phân loại

39. store

(v)

/stɔːr/

lưu trữ

Collocation/ Phrases unit 3 lớp 12

Cụm từ

Phân loại

Phiên âm

Định nghĩa

1. in the long run

(phrase)

/ɪn/ /ðə/ /lɒŋ/ /rʌn/

về lâu dài

2. in the long/ medium/ short term

(phrase)

/ɪn/ /ðə/ /lɒŋ/ / /ˈmiːdiəm/ / /ʃɔːt/ /tɜːm/

về lâu dài/ trong thời gian không xa/ trong thời gian trước mắt

3. environmentally friendly

(adj)

/ɪnˌvaɪrᵊnˈmentᵊli/ /ˈfrendli/

thân thiện với môi trường

4. responsible for

(phrase)

/rɪˈspɒnsəbᵊl/ /fɔː/

chịu trách nhiệm cho

5. automatic lights

(np)

/ˌɔːtəˈmætɪk/ /laɪts/

đèn chiếu sáng tự động

6. bamboo straw

(np)

/bæmˈbuː/ /strɔː/

ống hút tre

7. bird feeder

(np)

/bɜːd/ /ˈfiːdə/

chỗ cho chim ăn

8. carbon footprint

(np)

/ˈkɑːbᵊn/ /ˈfʊtprɪnt/

lượng phát thải khí nhà kính

9. cardboard box

(np)

/ˈkɑːdbɔːd/ /bɒks/

thùng bìa cứng

10. chemical fertiliser

(adj-n)

/ˈkemɪkᵊl/ /ˈfɜːtɪlaɪzə/

phân bón hoá học

11. chemical fertiliser

(adj-n)

/ˈkemɪkᵊl/ /ˈfɜːtɪlaɪzə/

phân bón hoá học

12. environmental awareness

(adj-n)

/ɪnˌvaɪrᵊnˈmentᵊl/ /əˈweənəs/

nhận thức về môi trường

13. fruit peel

(np)

/fruːt/ /piːl/

vỏ trái cây

14. gift tag

(np)

/ɡɪft/ /tæɡ/

thẻ quà tặng

15. greeting card

(np)

/ˈɡriːtɪŋ/ /kɑːd/

thiệp mừng

16. household waste

(np)

/ˈhaʊshəʊld/ /weɪst/

rác thải sinh hoạt

17. plant pot

(np)

/plɑːnt/ /pɒt/

chậu cây

18. plastic pollution

(adj-n)

/ˈplæstɪk/ /pəˈluːʃᵊn/

sự ô nhiễm nhựa

19. post-it note

(np)

/pəʊst/-/ɪt/ /nəʊt/

giấy ghi chú

20. private vehicle

(adj-n)

/ˈpraɪvət/ /ˈvɪəkᵊl/

phương tiện cá nhân

21. recycling symbol

(np)

/ˌriːˈsaɪklɪŋ/ /ˈsɪmbᵊl/

biểu tượng tái chế

22. sensor tap

(np)

/ˈsensə/ /tæp/

vòi nước cảm biến

23. sky lantern

(np)

/skaɪ/ /ˈlæntən/

đèn trời

24. vending machine

(np)

/ˈvendɪŋ/ /məˈʃiːn/

máy bán hàng tự động

25. waste material

(np)

/weɪst/ /məˈtɪəriəl/

chất thải

26. water filling station

(np)

/ˈwɔːtə/ /ˈfɪlɪŋ/ /ˈsteɪʃᵊn/

cây nước

27. Youth Union

(np)

/juːθ/ /ˈjuːnjən/

Đoàn Thanh niên

28. clean up

(vp)

/kliːn/ /ʌp/

dọn dẹp

29. get rid of

(vp)

/ɡet/ /rɪd/ /ɒv/

vứt đi

30. make use of

(vp)

/meɪk/ /juːz/ /ɒv/

tận dụng

31. put into practice

(phrase)

/pʊt/ /ˈɪntuː/ /ˈpræktɪs/

đưa vào thực tế

32. rinse out

(vp)

/rɪns/ /aʊt/

xối nước, rửa sạch

33. rush out

(vp)

/rʌʃ/ /aʊt/

vội vã ra ngoài

34. throw away

(vp)

/θrəʊ/ /əˈweɪ/

vứt đi

Trên đây là trọn bộ Từ vựng Unit 3 lớp 12 Green Living.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 12 Global Success

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm