Từ vựng tiếng Anh 12 Bright Unit 6
Từ vựng unit 6 lớp 12 The Green Environment
Tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Bright unit 6 The Green Environment bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh trọng tâm trong unit 6 SGK tiếng Anh Bright 12 giúp các em học sinh ôn tập từ vựng tiếng Anh 12 theo từng unit hiệu quả.
Green energy sources
biomass fuel | /ˈbaɪəʊˌmæs ˈfjuːəl/ | (n): năng lượng sinh học (nguyên liệu tự nhiên từ thực vật/ động vật) |
geothermal power | /ˌʤiːəʊˈθɜːməl ˈpaʊə/ | (n): năng lượng địanhiệt |
hydroelectric power | /ˌhaɪdrəʊɪˈlɛktrɪk ˈpaʊə/ | (n): thuỷ điện |
solar power | /ˈsəʊlə ˈpaʊə/ | (n): năng lượng mặt trời |
tidal energy | /ˈtaɪdᵊl ˈɛnəʤi/ | (n): năng lượng thuỷ triều |
wind power | /wɪnd ˈpaʊə/ | (n): năng lượng gió |
Lesson 6a:
adopt | /əˈdɒpt/ | (v): bắt đầu sử dụng (phương pháp) |
adoption | /əˈdɒpʃᵊn/ | (n): sự áp dụng (phương pháp) |
consistent | /kənˈsɪstᵊnt/ | (adj): thường xuyên, ổn định |
consistency | /kənˈsɪstᵊnsi/ | (n): sự ổn định |
harness | /ˈhɑːnəs/ | (v): tạo ra năng lượng, khai thác để sản xuất điện |
installation | /ˌɪnstəˈleɪʃᵊn/ | (n): sự lắp đặt |
install | /ɪnˈstɔːl/ | (v): lắp đặt |
maintenance | /ˈmeɪntᵊnəns/ | (n): sự bảo trì |
maintain | /meɪnˈteɪn/ | (v): bảo trì, duy trì |
sector | /ˈsɛktə/ | (n): lĩnh vực |
spending | /ˈspɛndɪŋ/ | (n): kinh phí đầu tư |
sustainable | /səˈsteɪnəbᵊl/ | (adj): mang tính bền vững, không hại môi trường |
sustainability | /səˌsteɪnəˈbɪləti/ | (n): sự bền vững, sự thân thiện với môi trường |
viable | /ˈvaɪəbᵊl/ | (adj): khả thi |
viability | /ˌvaɪəˈbɪləti/ | (n): tính khả thi, khả năng thành công |
Advantages of renewable energy
abundant | /əˈbʌndᵊnt/ | (adj): dồi dào |
abundance | /əˈbʌndᵊns/ | (n): sự dồi dào |
dependence | /dɪˈpɛndəns/ | (n): sự phụ thuộc |
dependent | /dɪˈpɛndənt/ | (adj): mang tính phụ thuộc |
≠ independent | /ˌɪndɪˈpɛndənt/ | (adj): độc lập |
independence | /ˌɪndɪˈpɛndəns/ | (n): sự độc lập |
depleted | /dɪˈpliːtɪd/ | (adj): bị cạn kiệt |
deplete | /dɪˈpliːt/ | (v): làm cạn kiệt, làm sụt giảm nghiêm trọng |
depletion | /dɪˈpliːʃᵊn/ | (n): sự cạn kiệt |
generate | /ˈʤɛnəreɪt/ | (v): tạo ra (năng lượng) |
generation | /ˌʤɛnəˈreɪʃᵊn/ | (n): việc tạo ra (năng lượng) |
generator | /ˈʤɛnəreɪtə/ | (n): máy phát điện |
impactful | /ɪmˈpæktfᵊl/ | (adj): có sức ảnh hưởng |
impact | /ˈɪmpækt/ | (v): gây ảnh hưởng đến |
imported | /ɪmˈpɔːtɪd/ | (adj): được nhập khẩu |
import | /ˈɪmpɔːt/ | (v): nhập khẩu |
≠ export | /ˈekspɔːt/ | (v): xuất khẩu |
permanent | /ˈpɜːmənənt/ | (adj): lâu dài, cố định |
permanence | /ˈpɜːmənəns/ | (n): sự lâu dài, sự cố định |
Lesson 6c:
Phrasal verbs
drop out | /drɒp aʊt/ | (phr v): dừng lại, từ bỏ |
drop off | /drɒp ɒf/ | (phr v): mang đi đổ, đưa ai đến một địa điểm |
Lesson 6d:
conserve | /kənˈsɜːv/ | (v): tiết kiệm (năng lượng, điện) |
conservation | /ˌkɒnsəˈveɪʃᵊn/ | (n): sự bảo tồn |
disposable | /dɪˈspəʊzəbᵊl/ | (adj): dùng một lần |
dispose | /dɪˈspəʊz/ | (v): bỏ đi, vứt đi |
disposal | /dɪˈspəʊzᵊl/ | (n): sự vứt bỏ |
energy crisis | /ˈɛnəʤi/ /ˈkraɪsɪs/ | (n): khủng hoảng năng lượng |
energy waste | /ˈɛnəʤi/ /weɪst/ | (n): lãng phí năng lượng |
farming | /ˈfɑːmɪŋ/ | (n): nông nghiệp |
farm | /fɑːm/ | (v): làm nông, nuôi trồng |
harmful chemical | /ˈhɑːmfᵊl ˈkɛmɪkᵊl/ | (phr): hoá chất độc hại |
overloaded landfill | /ˌəʊvəˈləʊdɪd ˈlændfɪl/ | (phr): bãi rác quá sức chứa |
water wastage | /ˈwɔːtə ˈweɪstɪʤ/ | (phr): sự lãng phí nước |
CLIL (History)
alleviate | /əˈliːvieɪt/ | (v): làm giảm bớt |
alleviation | /əˌliːviˈeɪʃᵊn/ | (n): việclàmgiảm |
amenity | /əˈmiːnəti/ | (n): tiện nghi |
bustling | /ˈbʌslɪŋ/ | (adj): hối hả, tấp nập |
bustle | /ˈbʌsᵊl/ | (v) di chuyển hối hả |
newcomer | /ˈnjuːkʌmə/ | (n): người mới đến |
phenomenon/phenomena | /fəˈnɒmɪnən//fəˈnɒmɪnə/ | (n): hiện tượng |
strain | /streɪn/ | (n): gánh nặng, á lực |
strained | /streɪnd/ | (adj): lo lắng, căng thẳng |
Trên đây là Từ vựng unit 6 lớp 12 Bright The Green Environment đầy đủ nhất.