Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Ngữ pháp tiếng Anh 12 Bright Unit 3

Ngữ pháp tiếng Anh 12 unit 3: The mass media

Ngữ pháp tiếng Anh 12 Bright unit 3 The mass media bao gồm những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong chương trình học tiếng Anh Bright 12 giúp các em học tập hiệu quả.

I. Mệnh đề quan hệ - Relative clauses

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) được hiểu là mệnh đề phụ được nối với mệnh đề chính thông qua các đại từ, trạng từ quan hệ. Cấu trúc Relative Clause thường đứng sau các danh từ và bổ nghĩa cho những danh từ đó.

Các loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Relative Clause mệnh đề quan hệ được chia làm hai loại chính bao gồm:

Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative clauses)

Mệnh đề quan hệ xác định là mệnh đề cung cấp những thông tin quan trọng để xác định danh từ, cụm danh từ đứng trước nó, bổ nghĩa thêm trong câu. Nếu bỏ đi mệnh đề này thì câu sẽ không đủ nghĩa.

Khi chủ ngữ trong câu là một danh từ không xác định, bạn cần dùng mệnh đề quan hệ xác định và không cần dùng dấu phẩy để ngăn cách.

Ví dụ:

  • I miss the time when we were in France together.

  • Miracles are to those who believe in them.

Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Clause)

Mệnh đề quan hệ không xác định giúp cung cấp thêm thông tin về người và vật. Tuy nhiên, không có mệnh đề này thì câu vẫn đầy đủ nghĩa. Mệnh đề không xác định có dấu phẩy và Mệnh đề này không được dùng “That”

Ví dụ: Taylor Swift, who is famous all round the world, is a singer.

Các loại từ dùng trong mệnh đề quan hệ

Các đại từ quan hệ (Relative Pronouns)

Đại từ quan hệ thường là từ mở đầu mệnh đề quan hệ. Khi sử dụng đại từ quan hệ, bạn cần lưu ý đến đối tượng chủ ngữ, danh từ và mệnh đề quan hệ được áp dụng. Bạn có thể phân biệt đại từ quan hệ dựa vào chức năng của từ trong câu.

Đại từ quan hệ

Cách dùng - Ví dụ

Who

Được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ thay cho danh từ chỉ người trong mệnh đề quan hệ xác định hoặc không xác định.


Cấu trúc: ... Noun (person) + Who + V + O


Ví dụ: The person I admire most in life is my father, who has done so many great things for our family.

Whom

Được dùng làm tân ngữ hoặc thay thế cho các danh từ chỉ người.


Cấu trúc: …. Noun (person) + Whom + V + O


Ví dụ: She's the woman whom I met in Greece.

Which

Được dùng làm chủ ngữ, tân ngữ, dùng để thay thế cho các danh từ chỉ vật.


Cấu trúc: … Noun (thing) + Which + V + O hoặc … Noun (thing) + Which + S + V


Ví dụ: The exception which proves the rule.

That

Được dùng làm chủ ngữ, tân ngữ để thay cho cả danh từ chỉ người và danh từ chỉ vật (who, whom,which). Tuy nhiên, that sẽ không dùng trong các mệnh đề quan hệ không xác định hoặc các giới từ.


Ví dụ: He was talking about the movie that he went to see last night.

Whose

Được dùng thay cho hình thức sở hữu của danh từ chỉ người và vật trong mệnh đề quan hệ xác định hoặc không xác định.


Cấu trúc: ... Noun (person, thing) + Whose + N + V


Ví dụ: The exception which proves the rule.

Các trạng từ quan hệ (Relative Adverbs)

Trạng từ quan hệ có thể được sử dụng thay thế cho đại từ quan hệ và giới từ. Áp dụng trạng từ quan hệ sẽ giúp câu trở nên dễ hiểu hơn.

Trạng từ quan hệ

Cách dùng - Ví dụ

When

Được dùng thay thế cho các danh từ chỉ thời gian trong câu. Tương đương với On / In/ At / Which


Cấu trúc: ….Noun (time) + When + S + V …


Ví dụ: Friday is the day when Danny gets his first paycheck.

Why

Được dùng cho các mệnh đề chỉ lý do, sử dụng thay cho for that reason hoặc for the reason.


Cấu trúc: … Noun (reason) + Why + S + V …


Ví dụ: She's the woman whom I met in Greece.

Where

Được dùng thay thế cho từ, cụm từ đóng vai trò làm trạng từ chỉ nơi chốn trong câu. Tương đương với In which / At which


Cấu trúc: ….Noun (place) + Where + S + V


Ví dụ: The hotel where we stayed wasn’t very clean.

II. So sánh kép - Double comparatives

So sánh kép với "more and more": Ngày càng

Hãy lưu ý rằng cụm từ “more and more” đi liền với nhau nhé!

Đối với tính từ ngắn (một âm tiết): S +be + adj/adv - er + adj/adv - er

Ví dụ:

The weather is getting colder and colder. The winter is coming. (Thời tiết càng ngày càng lạnh. Mùa đông sắp đến.)
→ Sự phát triển của thời tiết ở vế câu trên là “ngày càng lạnh”

Her hair is getting shorter and shorter every time she breaks up with someone. (Tóc cô ngày càng ngắn mỗi khi chia tay ai đó.)

Đối với tính từ dài:

S + be + more and more + adj/adv

Ví dụ:

The boss is quite disappointed in you. He said that your performance at work is getting worse and worse. (Sếp khá thất vọng về bạn. Anh ấy nói rằng thành tích của bạn trong công việc ngày càng sa sút.)

So sánh kép với "the more..., the more...": Càng...càng…

Cấu trúc này có 2 dạng chính với tình từ ngắn và tính từ dài. Ngoài ra bạn cũng có thể sử dụng 1 về với tính từ ngắn, 1 vế với tính từ dài.

Đối với tính từ ngắn:

The + tính từ/trạng từ -er + S1 + V, The + tính từ/trạng từ -er + S1 + V.

Ví dụ:

The closer I get to her, the tighter our relationship is. (Càng gần gũi cô ấy, mối quan hệ của chúng tôi càng khăng khít.)

Đối với tính từ dài:

The more + tính từ/trạng từ + S1 + V, The more + tính từ/trạng từ + S2 + V.

Ví dụ:

The more challenging the task is, the more excited he is. (Nhiệm vụ càng thử thách, anh ta càng hào hứng.)

Đối với câu mix (bao gồm cả tính từ dài và tính từ ngắn):

The + tính từ/trạng từ ngắn -er + S1 + V, The more + tính từ/trạng từ dài + S1 + V. (hoặc ngược lại)

Ví dụ:

The longer he waits for his girlfriend, the more disappointed he is. (Càng đợi bạn gái lâu, anh ta càng thất vọng.)

Trên đây là Ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 unit 3 The mass media Bright. Mời bạn đọc tham khảo & download tài liệu.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 12 Bright

    Xem thêm