Ngữ pháp tiếng Anh 12 Bright Unit 2
Ngữ pháp tiếng Anh 12 unit 2: The world of work
Ngữ pháp tiếng Anh 12 Bright unit 2 The world of work bao gồm kiến thức về Thì hiện tại hoàn thành giúp các em học nắm được kiến thức thì tiếng Anh quan trọng này.
I. Thì hiện tại hoàn thành tiếng Anh – The Present Perfect
Thì hiện tại hoàn thành (the present perfect tense) dùng để diễn tả về một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không bàn về thời gian diễn ra nó.
Cách dùng – Usage:
- Mô tả hành động, sự việc xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại
Ex: Hung has lived in this city for nine years (Hưng đã sống ở thành phố này được chín năm rồi)
→ Sự việc “sống ở thành phố này” được bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn duy trì ở thời điểm hiện tại.
- Mô tả hành động, sự việc xảy ra nhiều lần trong quá khứ
Ex: Lan has watched that movie four times (Lan đã xem bộ phim đó 4 lần)
- Mô tả hành động, sự việc vừa mới xảy ra
Ex: My has just finished her presentation (My vừa mới hoàn thành bài thuyết trình)
- Mô tả hành động, sự việc xảy ra ở quá khứ nhưng rất quan trọng ở thời điểm hiện tại
Ex: They have saved money for a long time, and now they can afford to buy a house (Họ đã tiết kiệm tiền một thời gian dài, và bây giờ họ đủ khả năng mua một căn nhà).
→ Hành động tiết kiệm tiền trong quá khứ ảnh hưởng đến khả năng mua nhà ở hiện tại
Mô tả kinh nghiệm, ấn tượng cho đến thời điểm hiện tại
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + have/ has + Ved/V3
Ex: She has lived in Saigon since she was a little girl.
- Phủ định: S + have/ has + not + Ved/V3
Ex: They haven’t played football for years.
- Nghi vấn: (Wh-question +) have/ has + S + Ved/ V3 +… ?
Ex: Where have you been?
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu xuất hiện các cụm từ:
- Before: trước đây
- Ever: đã từng
- Never: chưa từng, không bao giờ
- For + quãng thời gian: trong khoảng (for years, for a long time,..)
- Since + mốc thời gian: từ khi (since 2001,…)
- Yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn)
- …the first/ second…time : lần đầu tiên/ thứ hai..
- Just = Recently = Lately: gần đây, vừa mới
- Already: rồi
- So far = Until now = Up to now = Up to the present: cho đến bây giờ
Vị trí của trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành
Never, ever, just
– Sau “have/has” và đứng trước “V3/ed”.
– She has never traveled to Europe. (Cô ấy chưa bao giờ đi du lịch đến châu Âu)
Already
– Sau “have/has” và đứng trứng “V3/ed”.- Có thể đứng ở cuối câu.
– She has already finished her work. (Cô ấy đã hoàn thành công việc rồi)
– She has finished her work already. (Cô ấy đã hoàn thành công việc rồi)
Yet
– Đứng ở cuối câu.
– She hasn’t finished her work yet. (Cô ấy chưa hoàn thành công việc)
Recently, lately, up to present, up to this moment, so far,
– Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu đều được.
– They have attended three workshops so far. (Họ đã tham gia ba buổi hội thảo cho đến thời điểm hiện tại)
In/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian
– Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu đều được.
– She has attended three conferences in the last six months. (Cô ấy đã tham gia ba hội thảo trong sáu tháng qua)
Trên đây là Ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 Unit 2 The world of work Bright. Mời bạn đọc tham khảo & download tài liệu.