Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng tiếng Anh 12 Bright Unit 3

Lớp: Lớp 12
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng unit 3 lớp 12 The mass media

Tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Bright unit 3 The mass media bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh trọng tâm trong unit 3 SGK tiếng Anh Bright 12 giúp các em học sinh ôn tập từ vựng tiếng Anh 12 theo từng unit hiệu quả.

Types of media

banner

/ˈbænə/

(n): biểu ngữ

billboard

/ˈbɪlbɔːd/

(n): biển quảng cáo lớn (thường xuất hiện bên đường)

brochure

/ˈbrəʊʃə/

(n): ấn phẩm quảng cáo (dạng tờ gấp)

documentary

/ˌdɒkjəˈmɛntᵊri/

(n): phim tài liệu

flyer

/ˈflaɪə/

(n): tờ rơi quảng cáo

magazine

/ˌmæɡəˈziːn/

(n): tạp chí

newspaper

/ˈnjuːzˌpeɪpə/

(n): báo giấy

podcast

/ˈpɒdkɑːst/

(n): chương trình radio (dưới dạng kĩ thuật số)

poster

/ˈpəʊstə/

(n): áp-phích quảng cáo

radio

/ˈreɪdiəʊ/

(n): sự phát thanh bằng ra-đi-ô

social media

/ˈsəʊʃᵊl ˈmiːdiə/

(n): mạng xã hội

streaming

/ˈstriːmɪŋ/

(n): sự truyền phát âm thanh và hình ảnh (trên mạng Internet)

stream

/striːm/

(n): chuỗi âm thanh và hình ảnhtruyền qua Internet

live-stream

/ˈlaɪvstriːm/

(n), (v): chuỗi âm thanh và hình ảnh truyền trực tiếp qua Internet, phát trực tiếp qua Internet

television

/ˈtɛlɪvɪʒᵊn/

(n): truyền hình, TV

televise

/ˈtelɪvaɪz/

(v): phát sóng

web page

/wɛbpeɪʤ/

(n): trang web (trang con của website)

Lesson 3a:

From Cave Walls to Social Media Walls

evolve

/ɪˈvɒlv/

(v): tiến hoá

evolution

/ˌiːvəˈluːʃᵊn/

(n): sự tiến hóa

innovative

/ˈɪnəvətɪv/

(adj): có tính đổi mới

innovate

/ˈɪnəveɪt/

(v): đổi mới, cải tiến

innovation

/ˌɪnəˈveɪʃᵊn/

(n): sự đổi mới

mass media

/mæsˈmiːdiə/

(n): truyền thông đại chúng

medium/media

/ˈmiːdiəm//ˈmiːdiə/

(n): truyền thông, phương thức

e.g.

Video is a good medium for learning a foreign language.
The trial was fully reported in the media.

millennia

/mɪˈlɛniə/

(n): thiên niên kỉ (số nhiều)

millennium

/mɪˈlɛniəm/

(n): 1 thiên niên kỉ (= 1000 năm)

revolutionise

/ˌrɛvəˈluːʃnaɪz/

(v): làm thay đổi hoàn toàn, cách mạn ghoá

e.g. The Internet totally revolutionised how people do their business.

revolution

/ˌrɛvəˈluːʃᵊn/

(n): cuộc cách mạng

transmit

/trænzˈmɪt/

(v): truyền (tín hiệu, bệnh)

transmission

/trænzˈmɪʃᵊn/

(v): sự lan truyền, sự truyền nhiễm (bệnh)

utilise

/ˈjuːtɪˌlaɪz/

(v): sửdụng

utilisation

/ˌjuːtɪlaɪˈzeɪʃᵊn/

(n) việc sử dụng

utility

/juːˈtɪləti/

(n) sự hữu dụng

e.g. This information is of the highest utility to a historian.

Media habits

follow

/ˈfɒləʊ/

(v): theo dõi (một người hay một tài khoản nào đó trên mạng xã hội)

follower

/ˈfɒləʊə/

(n): người theo dõi

news bulletin

/njuːz ˈbʊlɪtɪn/

(n): bản tin

newsfeed

/ˈnjuːzfiːd/

(n): tin tức cập nhật mới nhất (nằm trên đầu trang báo, mạng xã hội, tạp chí online)

profile

/ˈprəʊfaɪl/

(n): hồ sơ tóm tắt (của cá nhân, công ty, một tổ chức)

e.g. The magazine published a short profile of the new mayor.

high-profile

/ˌhaɪ ˈprəʊfaɪl/

(adj) nhận được nhiều sự chú ý, được nhiều người bàn luận

e.g. It was a high-profile campaign. Everyone was talking about it.

publication

/ˌpʌblɪˈkeɪʃᵊn/

(n): báo xuất bản

publish

/ˈpʌblɪʃ/

(v): xuất bản

tag

/tæɡ/

(v): gắn tên

e.g. Remember to tag us in your photos on Facebook.

The press

business and finance

/ˈbɪznɪs ænd ˈfaɪnæns/

(n): kinh doanh và tài chính

education

/ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn/

(n): giáo dục

educate

/ˈɛʤʊkeɪt/

(v): dạy dỗ, giáo dục

educator

/ˈɛʤʊkeɪtə/

(n): nhà giáo, người làm trong ngành giáo dục, giáo viên

entertainment

/ˌɛntəˈteɪnmənt/

(n): hoạt động giải trí

entertain

/ˌɛntəˈteɪn/

(v): giải trí, gây cười

entertainer

/ˌɛntəˈteɪnə/

(n): người làm trong ngành giải trí

health and lifestyle

/hɛlθændˈlaɪfstaɪl/

(n): sức khoẻ và đời sống

local and international news

/ˈləʊkᵊlændˌɪntəˈnæʃᵊnᵊlnjuːz/

(n): tin tức trong nước và quốc tế

politics

/ˈpɒlətɪks/

(n): chính trị

politician

/ˌpɒlɪˈtɪʃᵊn/

(n): chính trị gia

sports

/spɔːts/

(n): thể thao (nói chung)

sportsman/ sportswoman

/ˈspɔːtsmən/

/ˈspɔːtsˌwʊmən/

(n): vận động viên nam/ nữ

technology

/tɛkˈnɒləʤi/

(n): công nghệ

technological

/ˌtɛknəˈlɒʤɪkᵊl/

(adj): liên quan đến công nghệ

e.g. Technological advances have changed people’s lives for the better.

travel

/ˈtrævᵊl/

(n) (v): du lịch

traveller

/ˈtrævᵊlə/

(n): du khách

Lesson 3c:

Phrasal verbs

run across

/rʌn əˈkrɒs/

(phr v): tình cờ gặp ai đó

e.g. Last week, I ran across my high school classmate in the supermarket.

run out of

/rʌn aʊt ɒv/

(phr v): hết, cạn (tiền, năng lượng)

e.g. Do you think we can get there before the car runs out of gas?

Lesson 3d:

Real vs. False news

fact-checked

/fæktʧɛkt/

(adj): được kiểm chứng

fact-check

/fæktʧɛk/

(n), (v): (sự) kiểm chứng

e.g. The newspaper published a thorough fact-check of the mayor’s claims.

judgement

/ˈʤʌʤmənt/

(n): sự nhận xét, sự phán xét

judgemental

/dʒʌdʒˈmentl/

(adj): mang tính chỉ trích, hay phán xét

judge

/ˈʤʌʤ/

(v) phán xét, xét xử

(n) thẩm phán, người xét xử

misleading

/mɪsˈliːdɪŋ/

(adj): sai lệch, không đúng sự thật

e.g. It would be seriously misleading to suggest that television has no effect on children.

mislead

/mɪsˈliːd/

(v): khiến cho ai hiểu sai, lừa dối

e.g. The company misled hundreds of people into investing their money unwisely.

outrageous

/aʊtˈreɪʤəs/

(adj): thái quá, quá đáng

outrage

/ˈaʊtreɪʤ/

(n), (v): sự giận dữ, khiến ai đó giận dữ

e.g. His statement caused public outrage.

sloppy

/ˈslɒpi/

(adj): cẩu thả, luộm thuộm

slop

/slɒp/

(v): đổ, vãi (nước, thức ăn…)

e.g. He got out of the bath, slopping water all over the floor.

source

/sɔːs/

(n): nguồn (tài liệu, thông tin)

Trên đây là Từ vựng unit 3 lớp 12 Bright The mass media đầy đủ nhất.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 12 Bright

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm