Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng tiếng Anh 12 Bright Unit 4

Lớp: Lớp 12
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng unit 4 lớp 12 Cultural diversity

Tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Bright unit 4 Cultural diversity bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh trọng tâm trong unit 4 SGK tiếng Anh Bright 12 giúp các em học sinh ôn tập từ vựng tiếng Anh 12 theo từng unit hiệu quả.

Từ mới tiếng Anh 12 Unit 4 Bright

Special occasions

baby shower

/ˈbeɪbi ˈʃaʊə/

(n): tiệc mừng em bé sắp chào đời

birthday party

/ˈbɜːθdeɪ ˈpɑːti/

(n): tiệc sinh nhật

coming-of-age celebration

/ˈkʌmɪŋ ɒv eɪʤ ˌsɛləˈbreɪʃᵊn/

(phr): lễ thành nhân, trưởng thành

longevity celebration

/lɒnˈʤɛvəti ˌsɛləˈbreɪʃᵊn/

(phr): lễ mừng thọ

marriage ceremony

/ˈmærɪʤ ˈsɛrɪməni/

(phr): lễ cưới

wedding anniversary

/ˈwɛdɪŋ ˌænɪˈvɜːsᵊri/

(phr): kỉ niệm ngày cưới

Lesson 4a:

Longevity Celebrations: Honouring the Elderly across Cultures

blessing

/ˈblɛsɪŋ/

(n): phúc lành, hạnh phúc, may mắn

bless

/blɛs/

(v) ban phước, chúc phúc

blessed

/ˈblesɪd/

(adj): may mắn, được ban phước

feast

/fiːst/

(n) (v): tiệc chiêu đãi, ăn tiệc

prosperity

/prɒsˈpɛrəti/

(n): sự thịnh vượng

prosperous

/ˈprɒspᵊrəs/

(adj): thịnh vượng

prosper

/ˈprɒspə/

(v): phồn vinh, phát triển, thành công rực rỡ

religious

/rɪˈlɪʤəs/

(adj): thuộc tôn giáo

religion

/rɪˈlɪʤᵊn/

(n): tôn giáo

ritual

/ˈrɪʧuəl/

(n): nghi lễ

Celebrations & Customs

adorn

/əˈdɔːn/

(v): trang trí

adornment

/əˈdɔːnmənt/

(n): sự trang trí

ancestor

/ˈænsɪstə/

(n): tổ tiên (ông bà)

attend

/əˈtɛnd/

(v): tham dự

attendant

/əˈtɛndᵊnt/

(n): người tham dự, người phục vụ

attract

/əˈtrækt/

(v): thu hút

attractive

/əˈtræktɪv/

(adj): thu hút, hấp dẫn

attraction

/əˈtrækʃᵊn/

(n) sự thu hút, sức hấp dẫn, điểm tham quan

Carnevale

/karneˈvale/

(n): lễ hội hoá trang

Día de los Muertos

/dɪa də los muertos/

(n): lễ hội người chết

dress up

/drɛs ʌp/

(phr v): hoá trang

experience

/ɪkˈspɪəriəns/

(v): trải nghiệm

(n): trải nghiệm, kinh nghiệm

≠inexperience

/ˌɪnɪkˈspɪəriəns/

(n) sự thiếu kinh nghiệm

experienced

/ɪkˈspɪəriənst/

(adj) nhiều kinh nghiệm, từng trải

≠ inexperienced

/ˌɪnɪkˈspɪəriənst/

(adj) thiếu kinh nghiệm, non nớt

gratitude

/ˈɡrætɪtjuːd/

(n): lòng biết ơn

grateful

/ˈɡreɪtfᵊl/

(adj): biết ơn

La Tomatina

/lɑː tomaˈtina/

(n): lễ hội cà chua

mask

/mɑːsk/

(n): mặt nạ

massive

/ˈmæsɪv/

(adj): có quy mô lớn

partake

/pɑːˈteɪk/

(v): tham gia

period

/ˈpɪəriəd/

(n): khoảng thời gian

periodic

/ˌpɪəriˈɒdɪk/

(adj): diễn ra thường xuyên

skull

/skʌl/

(n): sọ (đầu lâu)

Songkran

/sɒnˈkræn/

(n): Tết Songkran của người Thái Lan

stage

/steɪʤ/

(v): trình diễn (tiết mục)

(n): sân khấu

staged

/steɪʤd/

(adj): được dàn dựng, không thật

Lesson 4c:

Phrasal verbs

go along with

/ɡəʊ əˈlɒŋ wɪð/

(phr v): đồng ý với ý kiến hoặc quan điểm của ai đó

e.g. I don't go along with her views on private education.

go in for

/ɡəʊ ɪn fɔː/

(phr v): tham gia vào (cuộc thi)

Lesson 4d:

Preserving cultural identity

ancestral

/ænˈsɛstrəl/

(adj): (thuộc) tổ tiên

assemble

/əˈsɛmbᵊl/

(v): tụ họp

assembly

/əˈsɛmbli/

(n): hội đồng, cuộc họp

attire

/əˈtaɪə/

(n): trang phục, quần áo

cultural identity

/ˈkʌlʧᵊrᵊl aɪˈdɛntəti/

(n): bản sắc văn hoá

engage

/ɪnˈɡeɪʤ/

(v): tham gia vào

engaged

/ɪnˈɡeɪʤd/

(adj): bận, được sử dụng, có tham gia vào

maintain

/meɪnˈteɪn/

(v): duy trì, bảo tồn

maintenance

/ˈmeɪntᵊnəns/

(n): việc bảo trì, sự duy trì

recreate

/ˌriːkriˈeɪt/

(v): khôi phục lại

recreation

/ˌrɛkriˈeɪʃᵊn/

(n): sự tái tạo, sự khôi phục

Culture Corner B

embrace

/ɪmˈbreɪs/

(n) (v): (sự) đón nhận

figure

/ˈfɪɡə/

(n): nhân vật

offering

/ˈɒfᵊrɪŋ/

(n): lễ vật

offer

/ˈɒfə/

(v): dâng, cúng

procession

/prəˈsɛʃᵊn/

(n): đám rước (tôn giáo)

proceed

/prəˈsiːd/

(v): tiến tới, di chuyển tới

sacred

/ˈseɪkrɪd/

(adj): linh thiêng

sacrifice

/ˈsækrɪfaɪs/

(v): hy sinh, hiến tế

(n): sự hy sinh, vật hiến tế

structure

/ˈstrʌkʧə/

(n): công trình kiến trúc

structural

/ˈstrʌkʧᵊrᵊl/

(adj): thuộc về kiến trúc

CLIL (Personal, Social and Health Education)

digital citizen

/ˈdɪʤɪtᵊl ˈsɪtɪzᵊn/

(n): công dân số

cyber

/ˈsaɪbə/

(adj) (n): (thuộc) mạng

encounter

/ɪnˈkaʊntə/

(n) (v): (sự) phát hiện, gặp phải

privacy

/ˈprɪvəsi/

(n): sự riêng tư

private

/ˈpraɪvət/

(adj): riêng tư

responsible

/rɪˈspɒnsəbᵊl/

(adj): có trách nhiệm

responsibility

/rɪˌspɒnsɪˈbɪləti/

(n): trách nhiệm

scam

/skæm/

(n)(v): (sự) lừa đảo

scammer

/ˈskæmə/

(n): kẻ lừa đảo

sensible

/ˈsɛnsəbᵊl/

(adj): có ý thức, hợp lí

sensibly

/ˈsɛnsəbᵊli/

(adv): một cách hợp lý, một cách khôn ngoan

sense

/sɛns/

(n): ý thức, sự hợp lý

Trên đây là Từ vựng unit 4 lớp 12 Bright Cultural diversity đầy đủ nhất.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 12 Bright

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm