Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng tiếng Anh 12 Bright Unit 5

Lớp: Lớp 12
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng unit 5 lớp 12 Urbanisation

Tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Bright unit 5 Urbanisation bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh trọng tâm trong unit 5 SGK tiếng Anh Bright 12 giúp các em học sinh ôn tập từ vựng tiếng Anh 12 theo từng unit hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh 12 unit 5 Bright

Growing cities

high-rise building

/ˈhaɪraɪz ˈbɪldɪŋ/

(phr):

toà nhà cao tầng

industrial area

/ɪnˈdʌstriəl ˈeəriə/

(phr):

khu công nghiệp

megacity

/ˈmeɡəsɪti/

(n)

siêu đô thị (thành phố hơn 10 triệu cư dân)

overpopulation

/ˌəʊvəˌpɒpjəˈleɪʃᵊn/

(n)

sự đông dân, sự quá tải dân số

overpopulated

/ˌəʊvəˈpɒpjəleɪtɪd/

(adj)

đông đúc, chật chội

rural migration

/ˈrʊərəl maɪˈɡreɪʃᵊn/

(phr)

sự di cư về các thành phố lớn

slum

/slʌm/

(n)

khu nhà ổ chuột

Lesson 5a:

The Urban Shift

affordable

/əˈfɔːdəbᵊl/

(adj): (giá cả) phù hợp, có khả năng chi trả

afford

/əˈfɔːd/

(v): có đủ tiền/ khả năng cho…

agriculture

/ˈæɡrɪkʌlʧə/

(n): ngành nông nghiệp

agricultural

/ˌæɡrɪˈkʌlʧᵊrᵊl/

(adj): thuộc về nông nghiệp

contribute

/kənˈtrɪbjuːt/

(v): góp phần vào

contribution

/ˌkɒntrɪˈbjuːʃᵊn/

(n): sự đóng góp

deforestation

/dɪˌfɒrɪˈsteɪʃᵊn/

(n): sự phá rừng

deforest

/dɪˈfɒrɪst/

(v): phá rừng

opportunity

/ˌɒpəˈʧuːnəti/

(n): cơ hội

opportunistic

/ˌɒpəʧuːˈnɪstɪk/

(adj): mang tính cơ hội

policy

/ˈpɒləsi/

(n): chính sách

urbanisation

/ˌɜːbᵊnaɪˈzeɪʃᵊn/

(n): sự đô thị hoá

urbanise

/ˈɜːbənaɪz/

(v) đô thị hóa

urban

/ˈɜːbᵊn/

(n) đô thị, thành thị

Rural – urban migration

breathtaking

/ˈbrɛθˌteɪkɪŋ/

(adj): tuyệt đẹp

crop failure

/krɒp ˈfeɪljə/

(n): mất mùa

goods

/ɡʊdz/

(n): hàng hoá

heavy

/ˈhɛvi/

(adj): (giao thông) đông đúc

≠ light

/laɪt/

(adj): (giao thông) thưa thớt

industry

/ˈɪndəstri/

(n): ngành công nghiệp

industrial

/ɪnˈdʌstriəl/

(adj): thuộc về công nghiệp

infrastructure

/ˈɪnfrəˌstrʌkʧə/

(n): cơ sở hạ tầng

infrastructural

/ˌɪnfrəˈstrʌktʃərəl/

(adj): thuộc về cơ sở hạ tầng

structure

/ˈstrʌkʧə/

(n): cấu trúc

structural

/ˈstrʌkʧᵊrᵊl/

(adj): thuộc về cấu trúc

lively

/ˈlaɪvli/

(adj): nhộn nhịp, sinh động

live

/lɪv/

(adj): (truyền hình) trực tiếp, còn sống

alive

/əˈlaɪv/

(adj): còn sống

recreational

/ˌrɛkriˈeɪʃᵊnᵊl/

(adj): có tính giải trí

recreation

/ˌrɛkriˈeɪʃᵊn/

(n): hoạt động giải trí

spacious

/ˈspeɪʃəs/

(adj): rộng rãi

space

/speɪs/

(n): không gian

wage

/weɪʤ/

(n): tiền lương, tiền công

waged

/weɪʤd/

(adj): làm công ăn lương, e.g. waged workers

well-mannered

/ˌwɛlˈmænəd/

(adj): lịch sự

≠ ill-mannered

/ˈɪlˈmænəd/

(adj): bất lịch sự

Lesson 5c:

Phrasal verbs

come up with

/kʌm ʌp wɪð/

(phr v): nghĩ ra, nảy ra (ý tưởng, giải pháp)

come down with

/kʌm daʊn wɪð/

(phr v): mắc bệnh … , nhiễm bệnh …

Lesson 5d:

Urbanisation: pros and cons

commerce

/ˈkɒmɜːs/

(n): thương mại, buôn bán

commercial

/kəˈmɜːʃᵊl/

(adj): mang tính chất thương mại

facilities

/fəˈsɪlətiz/

(pl n): cơ sở vật chất

facilitate

/fəˈsɪlɪteɪt/

(v): tạo điều kiện để thực hiện

waste management

/weɪst ˈmænɪʤmənt/

(phr): quản lí chất thải

smog

/smɒɡ/

(n): khói bụi (hỗn hợp gồm khói, khí và các chất hoá học)

soaring

/ˈsɔːrɪŋ/

(adj): (giá cả) tăng vọt

soar

/sɔː/

(v): tăng vọt

transit

/ˈtrænzɪt/

(n): sự lưu thông, giao thông

transit

/ˈtrænzɪt/

(v) dịch chuyển, đi ngang qua

transition

/trænˈzɪʃᵊn/

(n): sự chuyển đổi

Trên đây là Từ vựng unit 5 lớp 12 Bright Urbanisation đầy đủ nhất. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Bright theo unit trên đây sẽ giúp các em học sinh ôn tập lý thuyết tiếng Anh 12 sách Bright hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 12 Bright

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm