Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng tiếng Anh 12 Bright Unit 5

Từ vựng unit 5 lớp 12 Urbanisation

Tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Bright unit 5 Urbanisation bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh trọng tâm trong unit 5 SGK tiếng Anh Bright 12 giúp các em học sinh ôn tập từ vựng tiếng Anh 12 theo từng unit hiệu quả.

Từ mới Phiên âm/ Phân loại Định nghĩa
1. high-rise building  /ˈhaɪ raɪz  ˈbɪldɪŋ/  (n) toà nhà cao tầng
2. industrial area  /ɪnˌdʌstriəl  ˈeəriə/ (n) khu công nghiệp
3. megacity   /ˈmeɡəsɪti/  (n) siêu đô thị (thành phố hơn 10 triệu cư dân)
4. overpopulation  /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/  (n) sự đồng dân, sự quá tải dân số
5. rural migration  / ˈrʊərəl maɪˈɡreɪʃn/  (n) sự di cư về các thành phố lớn
6. slum  /slʌm/  (n) khu nhà ổ chuột
7. affordable   /əˈfɔːdəbl/ (adj) (giá cả) phù hợp, có khả năng chi trả
8. agriculture  /ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/  (n) ngành nông nghiệp
9.  contribute   /kənˈtrɪbjuːt/ (v) góp phần vào
10. deforestation  /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/  (n) sự phá rừng
11. opportunity  /ˌɒpəˈtjuːnəti/  (n) cơ hội
12. policy  /ˈpɒləsi/  (n) chính sách
13. urbanisation   /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/  (n) đô thị hoá
14. breathtaking  /ˈbreθteɪkɪŋ/ (adj) tuyệt đẹp
15. crop failure  / krɒp ˈfeɪljə(r)/  (n) mất mùa
16. goods  /ɡʊdz/  (n) hàng hoá
17. heavy  /ˈhevi/ (adj) (giao thông) đông đúc
18.  industry  /ˈɪndəstri/  (n) ngành kinh doanh
19.  infrastructure  /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/  (n) cơ sở hạ tầng
20.  lively  /ˈlaɪvli/ (adj) nhộn nhịp, sinh động
21.  recreational   /ˌrekriˈeɪʃənl/ (adj) có tính giải trí
22.  spacious  /ˈspeɪʃəs/ (adj) rộng rãi
23. wage  /weɪdʒ/  (n) tiền lương, tiền công
24.  well-mannered  /ˌwel ˈmænəd/ (adj) lịch sự
25. adequate  /ˈædɪkwət/ (adj)  đầy đủ
26. phenomenon  /fəˈnɒmɪnən/ (n)  hiện tượng
27. disaster  /dɪˈzɑːstə(r)/ (n)  thảm họa
28. accommodation  /əˌkɒməˈdeɪʃn/ (n)  chỗ ở
29. comprehend  /ˌkɒmprɪˈhend/ (v)  hiểu
30. dweller  /ˈdwelə(r)/ (n)  cư dân
31. poverty  /ˈpɒvəti/ (n)  nghèo đói
32. sanitation  /ˌsænɪˈteɪʃn/ (n)  vệ sinh
33. pursuit  /pəˈsjuːt/ (v)  theo đuổi
34. committee  /kəˈmɪti/ (n)  ủy ban
35. cope  /kəʊp/ (v)  đối phó
36. city council  /ˈsɪti ˈkaʊnsəl/ (n)  hội đồng thành phố
37. involve  /ɪnˈvɒlv/ (v)  liên quan
38. suffer  /ˈsʌfə(r)/ (v)  chịu đựng
39. sweep  /swiːp/ (v)  quét
40. pavement /ˈpeɪvmənt/ (n)  vỉa hè
41. come up with  /kʌm ʌp wɪð/ (v)  nghĩ ra
42. come down with  /kʌm daʊn wɪð/ (v)  bị bệnh
43. permanently  /ˈpɜːmənəntli/ (adv)  vĩnh viễn
44. commerce  /ˈkɒmɜːs/ (n)  thương mại, buôn bán
45. facilities  /fəˈsɪlɪtiz/ (n)  cơ sở vật chất
46. waste management  /weɪst ˈmænɪdʒmənt/ (n.phr)  quản lý chất thải
47. smog  /smɒɡ/ (n) khói bụi khói bụi
48. soar  /ˈsɔːrɪŋ/ (v)  tăng vọt
49. transit  /ˈtrænzɪt/ (n)  sự lưu thông, giao thông

Trên đây là Từ vựng unit 5 lớp 12 Bright Urbanisation đầy đủ nhất.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
🖼️

Tiếng Anh 12 Bright

Xem thêm
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
Mã QR Code
Đóng